Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Blaublitz Akita[3] Mito Hollyhock[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Fujieda Myfc[9] Tokyo Verdy[6] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[16] Tokushima Vortis[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Renofa Yamaguchi[7] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Roasso Kumamoto[5] V-Varen Nagasaki[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[13] Vegalta Sendai[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Yamagata Montedio[8] Machida Zelvia[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Oita Trinita[2] JEF United Ichihara[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Okayama FC[4] Ventforet Kofu[11] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Tochigi SC[19] Omiya Ardija[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 12:00 |
5 (KT) |
Jubilo Iwata[15] Shimizu S-Pulse[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 15:00 |
4 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[18] Yamagata Montedio[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Blaublitz Akita[4] JEF United Ichihara[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Machida Zelvia[2] Mito Hollyhock[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Okayama FC[7] Zweigen Kanazawa FC[22] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Shimizu S-Pulse[14] Oita Trinita[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Tochigi SC[20] V-Varen Nagasaki[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Tokushima Vortis[16] Tokyo Verdy[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Vegalta Sendai[8] Ban Di Tesi Iwaki[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Omiya Ardija[15] Jubilo Iwata[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 12:00 |
4 (KT) |
Renofa Yamaguchi[3] Roasso Kumamoto[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 11:00 |
4 (KT) |
Ventforet Kofu[17] Fujieda Myfc[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 13:00 |
3 (KT) |
Mito Hollyhock[12] Okayama FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 12:00 |
3 (KT) |
JEF United Ichihara[11] Thespa Kusatsu Gunma[20] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 12:00 |
3 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[21] Machida Zelvia[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 12:00 |
3 (KT) |
Oita Trinita[3] Tochigi SC[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 12:00 |
3 (KT) |
Tokyo Verdy[10] Ventforet Kofu[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 11:00 |
3 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[14] Renofa Yamaguchi[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 11:00 |
3 (KT) |
Roasso Kumamoto[19] Omiya Ardija[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 12:00 |
3 (KT) |
Fujieda Myfc[2] Blaublitz Akita[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |