Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/12/2020 13:00 |
(KT) |
Gainare Tottori[8] Roasso Kumamoto[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Kagoshima United[6] Blaublitz Akita[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Gamba Osaka U23[14] Gifu[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Azul Claro Numazu[13] Kataller Toyama[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Imabari FC[5] Sc Sagamihara[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
AC Nagano Parceiro[2] Grulla Morioka[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Cerezo Osaka U23[17] Vanraure Hachinohe[15] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Yokohama Scc[18] Fujieda Myfc[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/12/2020 11:00 |
(KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Fukushima United FC[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 12:00 |
33 (KT) |
AC Nagano Parceiro[2] Gifu[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 12:00 |
33 (KT) |
Kataller Toyama[5] Imabari FC[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 12:00 |
33 (KT) |
Cerezo Osaka U23[17] Grulla Morioka[12] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Sc Sagamihara[3] Blaublitz Akita[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Fukushima United FC[11] Gainare Tottori[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Roasso Kumamoto[9] Kamatamare Sanuki[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Kagoshima United[8] Gamba Osaka U23[14] |
6 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Fujieda Myfc[10] Vanraure Hachinohe[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2020 11:00 |
33 (KT) |
Azul Claro Numazu[13] Yokohama Scc[18] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Gainare Tottori[8] Blaublitz Akita[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Roasso Kumamoto[6] Kataller Toyama[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Kamatamare Sanuki[16] Cerezo Osaka U23[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Gamba Osaka U23[14] AC Nagano Parceiro[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Yokohama Scc[17] Kagoshima United[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 17:00 |
32 (KT) |
Gifu[4] Vanraure Hachinohe[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 16:00 |
32 (KT) |
Sc Sagamihara[2] Azul Claro Numazu[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 15:00 |
32 (KT) |
Fujieda Myfc[10] Fukushima United FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2020 11:00 |
32 (KT) |
Imabari FC[5] Grulla Morioka[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2020 11:00 |
31 (KT) |
Azul Claro Numazu[12] Gamba Osaka U23[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2020 11:00 |
31 (KT) |
Vanraure Hachinohe[15] Sc Sagamihara[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2020 11:00 |
31 (KT) |
Yokohama Scc[17] AC Nagano Parceiro[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |