Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/12/2016 16:00 |
chung kết (KT) |
Meshakhte Tkibuli Skuri Tsalenjikha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2016 16:00 |
chung kết (KT) |
Borjomi[4] Merani Martvili[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2016 16:10 |
chung kết (KT) |
Skuri Tsalenjikha[7] Meshakhte Tkibuli[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2016 16:00 |
chung kết (KT) |
Merani Martvili[2] Borjomi[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 16:20 |
bán kết (KT) |
Skuri Tsalenjikha[7] Kolkheti Khobi[6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 16:00 |
bán kết (KT) |
Meshakhte Tkibuli[4] Chiatura[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 16:00 |
bán kết (KT) |
Borjomi Liakhvi Tskhinvali |
7 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2016 16:00 |
bán kết (KT) |
Merani Martvili Sulori Vani |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2016 17:00 |
bán kết (KT) |
Chiatura[3] Meshakhte Tkibuli[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2016 17:00 |
bán kết (KT) |
Kolkheti Khobi[6] Skuri Tsalenjikha[7] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2016 17:00 |
bán kết (KT) |
Sulori Vani[5] Merani Martvili[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2016 17:00 |
bán kết (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Borjomi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Borjomi Gardabani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Metalurgi Rustavi[2] Kolkheti Khobi[6] |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Merani Martvili[1] Samgurali Tskh[3] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Chiatura[3] Sapovnela Terjola[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Skuri Tsalenjikha[6] Lazika[7] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[2] Sulori Vani[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Chkherimela Kharagauli Imereti Khoni |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Meshakhte Tkibuli |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Gardabani Skuri Tsalenjikha |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Lazika[6] WIT Georgia Tbilisi[2] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Gagra[1] Chiatura[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Sapovnela Terjola[8] Borjomi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Kolkheti Khobi[6] Merani Martvili[2] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Imereti Khoni Metalurgi Rustavi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Mark Stars Chkherimela Kharagauli |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11/2016 17:00 |
group white (KT) |
Samgurali Tskh Liakhvi Tskhinvali |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Gardabani |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2016 17:00 |
group red (KT) |
Skuri Tsalenjikha Sapovnela Terjola |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |