Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Kolkheti Khobi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Aragvi Dusheti[GEO D2-10] WIT Georgia Tbilisi[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2022 16:00 |
relegation pool (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Aragvi Dusheti[GEO D2-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
26 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[6] Samtredia[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
31 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Metalurgi Rustavi[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
32 (KT) |
Merani Martvili[4] WIT Georgia Tbilisi[8] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 16:30 |
36 (KT) |
Gareji Sagarejo[5] Spaeri[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
28 (KT) |
Spaeri[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
29 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
30 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Gareji Sagarejo[6] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2022 16:30 |
33 (KT) |
Samtredia[3] Merani Martvili[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 17:00 |
30 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Samtredia[3] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 17:00 |
36 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] WIT Georgia Tbilisi[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 17:00 |
22 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 17:00 |
26 (KT) |
Merani Martvili[4] Spaeri[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 17:00 |
29 (KT) |
Samtredia[2] Metalurgi Rustavi[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 17:00 |
32 (KT) |
Spaeri[3] Shukura Kobuleti[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 17:00 |
33 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Gareji Sagarejo[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 16:00 |
21 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Merani Martvili[4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 17:30 |
24 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Spaeri[2] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
27 (KT) |
Shukura Kobuleti[1] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:30 |
29 (KT) |
Gareji Sagarejo Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:30 |
19 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[8] Samtredia[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 17:30 |
31 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Merani Martvili[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 17:30 |
25 (KT) |
Samtredia[4] Gareji Sagarejo[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 17:30 |
30 (KT) |
Spaeri[3] WIT Georgia Tbilisi[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 17:30 |
23 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] Metalurgi Rustavi[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 17:30 |
34 (KT) |
Merani Martvili[2] Shukura Kobuleti[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 18:00 |
26 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Shukura Kobuleti[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |