Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
02/06/2019 21:00 |
playoff (KT) |
Aarau Neuchatel Xamax |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-4], Double bouts[4-4], 120 minutes[0-4], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
31/05/2019 00:00 |
playoff (KT) |
Neuchatel Xamax Aarau |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2019 21:00 |
36 (KT) |
Aarau[2] Rapperswil-jona[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2019 21:00 |
36 (KT) |
Lausanne Sports[3] Vaduz[6] |
6 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2019 21:00 |
36 (KT) |
Servette[1] Sc Kriens[7] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2019 21:00 |
36 (KT) |
Wil 1900[5] Chiasso[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2019 21:00 |
36 (KT) |
Winterthur[4] Schaffhausen[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2019 01:00 |
35 (KT) |
Chiasso[10] Aarau[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2019 01:00 |
35 (KT) |
Sc Kriens[7] Lausanne Sports[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2019 01:00 |
35 (KT) |
Rapperswil-jona[9] Winterthur[4] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2019 01:00 |
35 (KT) |
Schaffhausen[8] Wil 1900[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/05/2019 01:00 |
35 (KT) |
Vaduz[6] Servette[1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2019 01:00 |
34 (KT) |
Servette[1] Rapperswil-jona[7] |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2019 01:00 |
34 (KT) |
Wil 1900[5] Vaduz[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/05/2019 01:00 |
34 (KT) |
Winterthur[4] Chiasso[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2019 01:00 |
34 (KT) |
Aarau[2] Sc Kriens[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/05/2019 01:00 |
34 (KT) |
Lausanne Sports[3] Schaffhausen[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/05/2019 01:00 |
33 (KT) |
Chiasso[10] Rapperswil-jona[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2019 22:59 |
33 (KT) |
Vaduz[6] Winterthur[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2019 22:30 |
33 (KT) |
Sc Kriens[8] Wil 1900[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2019 22:30 |
33 (KT) |
Schaffhausen[9] Aarau[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2019 01:00 |
33 (KT) |
Servette[1] Lausanne Sports[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/05/2019 01:00 |
32 (KT) |
Aarau[3] Lausanne Sports[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2019 22:59 |
32 (KT) |
Winterthur[4] Wil 1900[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2019 22:59 |
32 (KT) |
Chiasso[10] Vaduz[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2019 22:30 |
32 (KT) |
Schaffhausen[8] Servette[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/05/2019 01:00 |
32 (KT) |
Rapperswil-jona[9] Sc Kriens[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2019 19:30 |
31 (KT) |
Sc Kriens[7] Chiasso[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2019 19:30 |
31 (KT) |
Wil 1900[5] Rapperswil-jona[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/04/2019 00:00 |
31 (KT) |
Servette[1] Aarau[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |