Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/07/2023 20:00 |
(KT) |
Johor FC[MAS SL-1] Kuala Lumpur[MAS SL-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/06/2023 19:15 |
bán kết (KT) |
Johor FC[MAS SL-1] Selangor PB[MAS SL-2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/06/2023 20:00 |
bán kết (KT) |
Terengganu[MAS SL-8] Kuala Lumpur[MAS SL-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [2-4], Kuala Lumpur thắng | ||||||
28/05/2023 19:15 |
(KT) |
Johor FC[MAS SL-1] Pulau Pinang[MAS SL-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2023 16:45 |
(KT) |
Sabah FA[MAS SL-4] Kuala Lumpur[MAS SL-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2023 19:15 |
tứ kết (KT) |
Negeri Sembilan Selangor PB |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2023 16:00 |
tứ kết (KT) |
Terengganu Kelantan FA |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2023 21:00 |
(KT) |
Negeri Sembilan[MAS SL-9] Pib |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2023 21:00 |
(KT) |
Selangor PB[MAS SL-2] Pahang[MAS SL-3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2023 20:15 |
(KT) |
Kuching Fa[MAS SL-12] Pulau Pinang Ntfa |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/04/2023 20:15 |
(KT) |
Sabah FA[MAS SL-5] Kelantan United[MAS SL-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 21:00 |
(KT) |
Johor FC[MAS SL-1] PDRM[MAS SL-7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 21:00 |
(KT) |
Terengganu[MAS SL-6] Melaka United |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 21:00 |
(KT) |
Kelantan FA[MAS SL-13] Manjung City |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/04/2023 21:00 |
(KT) |
Kuala Lumpur[MAS SL-8] Imigresen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/03/2023 21:00 |
1 (KT) |
Manjung City Ksr Sains |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/03/2023 21:00 |
(KT) |
Brm Fc Kuala Kangsar Imigresen |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/03/2023 20:00 |
1 (KT) |
Kedah[MAS SL-4] Pulau Pinang[MAS SL-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Pulau Pinang thắng | ||||||
08/03/2023 19:15 |
1 (KT) |
Perak[MAS SL-11] Pahang[MAS SL-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |