Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/05/2014 21:00 |
30 (KT) |
Metalist Kharkiv FC Vorskla Poltava |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 21:00 |
30 (KT) |
Chernomorets Odessa FC Karpaty Lviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 21:00 |
30 (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk FC Metalurg Donetsk |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 21:00 |
30 (KT) |
Dynamo Kyiv Zorya |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05/2014 18:00 |
30 (KT) |
Shakhtar Donetsk Volyn |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05/2014 18:00 |
30 (KT) |
Sevastopol PFK Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2014 21:00 |
30 (KT) |
SC Tavriya[15] Illichivets mariupol[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 23:30 |
29 (KT) |
FC Vorskla Poltava[8] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 23:30 |
29 (KT) |
FC Karpaty Lviv[9] Metalist Kharkiv[3] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 23:30 |
29 (KT) |
Illichivets mariupol[10] Dynamo Kyiv[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 21:00 |
14 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[7] Metalurh Zaporizhya[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 21:00 |
29 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Chernomorets Odessa[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 20:00 |
29 (KT) |
Zorya[6] Shakhtar Donetsk[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/05/2014 19:00 |
29 (KT) |
Volyn[12] Sevastopol PFK[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2014 21:00 |
22 (KT) |
Sevastopol PFK[11] Metalist Kharkiv[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2014 23:30 |
28 (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] FC Karpaty Lviv[11] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2014 21:00 |
28 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] Volyn[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/05/2014 18:00 |
28 (KT) |
SC Tavriya[15] FC Metalurg Donetsk[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2014 21:00 |
28 (KT) |
Metalurh Zaporizhya[14] FC Vorskla Poltava[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 23:30 |
28 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Illichivets mariupol[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 21:00 |
28 (KT) |
Chernomorets Odessa[5] Metalist Kharkiv[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2014 18:00 |
28 (KT) |
Sevastopol PFK[10] Zorya[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2014 22:59 |
27 (KT) |
Volyn[12] Chernomorets Odessa[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2014 21:00 |
27 (KT) |
FC Vorskla Poltava[8] SC Tavriya[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 23:30 |
27 (KT) |
Metalist Kharkiv[4] FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 23:30 |
27 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[8] Dynamo Kyiv[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 21:00 |
27 (KT) |
FC Karpaty Lviv[11] Metalurh Zaporizhya[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 21:00 |
27 (KT) |
Zorya[6] Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2014 18:00 |
27 (KT) |
Illichivets mariupol[9] Sevastopol PFK[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2014 23:30 |
20 (KT) |
Volyn[12] Metalist Kharkiv[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |