Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Inhulets Petrove[15] Zorya[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Metalist Kharkiv[8] Metalist 1925 Kharkiv[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Kolos Kovalivka[6] Dnipro-1[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Kryvbas[13] Vorskla Poltava[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 20:00 |
12 (KT) |
Kolos Kovalivka Dnipro-1 |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2022 20:15 |
12 (KT) |
Veres Rivne[5] Shakhtar Donetsk[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Lviv[14] Rukh Vynnyky[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Mynai[12] Chernomorets Odessa[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2022 20:00 |
12 (KT) |
Dynamo Kyiv[6] PFC Oleksandria[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
Vorskla Poltava[9] Dnipro-1[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 18:00 |
12 (KT) |
PFC Oleksandria[4] Veres Rivne[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |