Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/10/2022 19:00 |
6 (KT) |
Veres Rivne[6] Metalist Kharkiv[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2022 21:00 |
6 (KT) |
Kolos Kovalivka[4] Inhulets Petrove[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 17:00 |
6 (KT) |
Vorskla Poltava[12] Chernomorets Odessa[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 19:00 |
6 (KT) |
Lviv[13] Shakhtar Donetsk[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 17:00 |
6 (KT) |
Dnipro-1[2] Zorya[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 19:00 |
6 (KT) |
Kryvbas[16] Mynai[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10/2022 21:00 |
6 (KT) |
Dynamo Kyiv[9] Rukh Vynnyky[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2022 19:00 |
6 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Metalist 1925 Kharkiv[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2023 18:00 |
6 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Metalist 1925 Kharkiv[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 18:00 |
6 (KT) |
Lviv[16] Shakhtar Donetsk[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |