Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2023 19:00 |
19 |
Chernomorets Odessa[12] Shakhtar Donetsk[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 19:00 |
19 |
Zorya[3] Rukh Vynnyky[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 18:00 |
19 |
Metalist 1925 Kharkiv[8] Dnipro-1[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 17:00 |
19 |
Lviv[16] Dynamo Kyiv[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 19:00 |
19 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Vorskla Poltava[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 18:00 |
19 (KT) |
Veres Rivne[11] Kryvbas[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 17:00 |
19 (KT) |
Metalist Kharkiv[15] Kolos Kovalivka[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2023 16:00 |
19 (KT) |
Mynai[13] Inhulets Petrove[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 20:00 |
18 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Rukh Vynnyky[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 19:00 |
18 (KT) |
Kolos Kovalivka[6] Mynai[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 18:00 |
18 (KT) |
Inhulets Petrove[10] Chernomorets Odessa[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 20:00 |
18 (KT) |
Veres Rivne[11] Dnipro-1[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 19:00 |
18 (KT) |
Dynamo Kyiv[4] Zorya[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 19:00 |
18 (KT) |
Lviv[16] Kryvbas[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 18:00 |
18 (KT) |
Vorskla Poltava[9] Metalist 1925 Kharkiv[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2023 18:00 |
18 (KT) |
Metalist Kharkiv[13] PFC Oleksandria[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 20:00 |
17 (KT) |
Rukh Vynnyky[10] Kolos Kovalivka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 19:00 |
17 (KT) |
Kryvbas[6] Shakhtar Donetsk[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 18:00 |
17 (KT) |
Dnipro-1[2] Dynamo Kyiv[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 18:00 |
17 (KT) |
Veres Rivne[11] Vorskla Poltava[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 20:00 |
17 (KT) |
Chernomorets Odessa[14] Metalist 1925 Kharkiv[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 19:00 |
17 (KT) |
Zorya[3] Lviv[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 19:00 |
17 (KT) |
Inhulets Petrove[12] Metalist Kharkiv[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 18:00 |
17 (KT) |
Mynai[15] PFC Oleksandria[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/03/2023 18:00 |
17 (KT) |
Lviv[16] Mynai[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 19:00 |
16 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[7] Shakhtar Donetsk[2] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 18:00 |
16 (KT) |
Metalist Kharkiv[11] Rukh Vynnyky[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 18:00 |
16 (KT) |
Vorskla Poltava[8] Zorya[4] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 19:00 |
16 (KT) |
Dynamo Kyiv[3] Inhulets Petrove[14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 19:00 |
16 (KT) |
Veres Rivne[10] Chernomorets Odessa[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |