Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/12/2019 14:00 |
26 (KT) |
Andijon[11] Qizilqum Zarafshon[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2019 14:00 |
26 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[10] Navbahor Namangan[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
26 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Pakhtakor Tashkent[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
26 (KT) |
Nasaf Qarshi[6] Dinamo Samarkand[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
26 (KT) |
Buxoro[13] OTMK Olmaliq[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
26 (KT) |
Metallurg Bekobod[7] Termez Surkhon[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2019 17:00 |
26 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[3] Sogdiana Jizak[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Buxoro[13] Metallurg Bekobod[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
OTMK Olmaliq[9] Qizilqum Zarafshon[12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Dinamo Samarkand[14] Termez Surkhon[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Navbahor Namangan[7] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Andijon[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/11/2019 18:00 |
25 (KT) |
Sogdiana Jizak[3] Nasaf Qarshi[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 18:45 |
24 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Navbahor Namangan[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 16:30 |
24 (KT) |
Termez Surkhon[6] Sogdiana Jizak[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2019 16:30 |
24 (KT) |
Andijon[10] Lokomotiv Tashkent[2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2019 18:45 |
24 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[12] Buxoro[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2019 16:30 |
24 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] OTMK Olmaliq[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2019 16:30 |
24 (KT) |
Metallurg Bekobod[8] Dinamo Samarkand[14] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2019 15:30 |
24 (KT) |
Nasaf Qarshi[5] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2019 20:15 |
23 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[1] Termez Surkhon[5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2019 20:00 |
23 (KT) |
Navbahor Namangan[7] Nasaf Qarshi[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2019 19:00 |
23 (KT) |
OTMK Olmaliq[9] Lokomotiv Tashkent[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2019 19:00 |
23 (KT) |
Buxoro[13] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2019 19:00 |
23 (KT) |
Andijon[10] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2019 19:00 |
23 (KT) |
Sogdiana Jizak[4] Dinamo Samarkand[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2019 19:00 |
23 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[11] Metallurg Bekobod[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2019 19:30 |
22 (KT) |
Nasaf Qarshi[7] Andijon[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/10/2019 18:30 |
22 (KT) |
Dinamo Samarkand[14] Pakhtakor Tashkent[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |