Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
23/03/2023 20:00 |
4 (KT) |
Dinamo Samarkand[UZB D1-14] Unired |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2023 18:30 |
4 (KT) |
Aral Nukus[A-8] Andijan Ii |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2023 19:00 |
4 (KT) |
Fk Gijduvon[A-9] Shurtan Guzor[A-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2023 18:30 |
4 (KT) |
Xorazm Urganch[A-5] Navbahor Namangan B |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/03/2023 18:00 |
4 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] Mashal Muborak[A-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
Turon Nukus[13] Termez Surkhon[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 18:00 |
3 (KT) |
Metallurg Bekobod[14] Qizilqum Zarafshon[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
Andijon[8] Kuruvchi Bunyodkor[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 17:00 |
3 (KT) |
Sogdiana Jizak[11] Neftchi Fargona[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2023 21:30 |
3 (KT) |
Pakhtakor Tashkent[12] Navbahor Namangan[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2023 20:30 |
3 (KT) |
Buxoro[6] Nasaf Qarshi[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
Olympic Fk Tashkent[4] OTMK Olmaliq[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
Andijan Ii Lokomotiv Tashkent[UZB D1-12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
Navbahor Namangan B Aral Nukus[A-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/03/2023 18:30 |
3 (KT) |
Mashal Muborak[A-4] Dinamo Samarkand[UZB D1-14] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 21:00 |
(KT) |
Unired Xorazm Urganch[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2023 20:00 |
(KT) |
Shurtan Guzor[A-6] Kuruvchi Kokand Qoqon[UZB D1-13] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2023 20:30 |
2 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[7] OTMK Olmaliq[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2023 20:30 |
(KT) |
OTMK Olmaliq[4] Kuruvchi Bunyodkor[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 20:30 |
2 (KT) |
Nasaf Qarshi[10] Turon Nukus[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/03/2023 18:00 |
2 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[14] Buxoro[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 19:00 |
2 (KT) |
Termez Surkhon[12] Andijon[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2023 18:00 |
2 (KT) |
Navbahor Namangan[2] Metallurg Bekobod[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2023 20:30 |
2 (KT) |
Neftchi Fargona[1] Pakhtakor Tashkent[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03/2023 17:30 |
2 (KT) |
Sogdiana Jizak[11] Olympic Fk Tashkent[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 19:00 |
1 (KT) |
Turon Nukus[UZB D1A-2] Buxoro[UZB D1A-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/03/2023 16:00 |
1 (KT) |
Termez Surkhon[11] OTMK Olmaliq[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 18:30 |
1 (KT) |
Nasaf Qarshi[3] Andijon[UZB D1A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 18:30 |
1 (KT) |
Navbahor Namangan[2] Qizilqum Zarafshon[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/03/2023 16:00 |
1 (KT) |
Sogdiana Jizak[7] Kuruvchi Bunyodkor[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |