Lịch thi đấu Cúp C3 Europa League |
||
06/04 02:05 |
Quarter Final KT |
RB Leipzig[GER D1-4] Marseille[FRA D1-3] |
06/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Arsenal[ENG PR-6] CSKA Moscow[RUS PR-3] |
06/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Atletico Madrid[SPA D1-2] Sporting Lisbon[POR D1-3] |
06/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Lazio[ITA D1-5] Red Bull Salzburg[AUT D1-1] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
05/04 17:00 |
1 KT |
Khánh Hòa[3] Thanh Hóa[10] |
05/04 19:00 |
1 KT |
Tp Hồ Chí Minh[5] Sông Lam Nghệ An[12] |
05/04 19:00 |
3 KT |
Hà Nội[2] Hoàng Anh Gia Lai[7] |
Lịch thi đấu AFC CUP |
||
05/04 20:00 |
bảng KT |
Aizawl Bengaluru |
Lịch thi đấu Cúp C1 Nam Mỹ |
||
06/04 05:15 |
bảng KT |
Colo Colo[CHI D1C-5] Delfin SC[ECU D1-8] |
06/04 05:15 |
bảng KT |
River Plate[ARG D1-14] Independiente Santa Fe[COL D1(a)-10] |
06/04 07:30 |
bảng KT |
Bolivar[BOL D1(a)-2] Atletico Nacional[COL D1(a)-1] |
06/04 07:30 |
bảng KT |
Estudiantes La Plata[ARG D1-10] Santos[BRA SP-4] |
Lịch thi đấu Iran |
||
05/04 21:30 |
27 KT |
Sanat-Naft[8] Peykan[4] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
05/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou Olympiakos Nicosia |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
05/04 21:15 |
relegation round KT |
Vitosha Bistritsa Pirin Blagoevgrad |
05/04 23:30 |
relegation round KT |
Slavia Sofia Cherno More Varna |
Lịch thi đấu Serbia |
||
05/04 22:00 |
30 KT |
Crvena Zvezda[1] Zemun[10] |
05/04 22:00 |
30 KT |
FK Vozdovac Beograd[6] Cukaricki[3] |
05/04 22:00 |
30 KT |
FK Javor Ivanjica[15] Backa Backa Palanka[12] |
05/04 22:00 |
30 KT |
FK Napredak Krusevac[7] Radnicki Nis[4] |
05/04 22:00 |
30 KT |
Macva Sabac[13] Mladost Lucani[11] |
05/04 22:00 |
30 KT |
Spartak Subotica[5] Radnik Surdulica[9] |
05/04 22:00 |
30 KT |
Vojvodina[8] FK Rad Beograd[16] |
05/04 22:00 |
30 KT |
Partizan Belgrade[2] Borac Cacak[14] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Đan Mạch |
||
05/04 22:59 |
20 KT |
Fredericia[6] Herfolge Boldklub Koge[5] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
05/04 20:30 |
2 KT |
Dinamo Brest[13] Luch Minsk[8] |
05/04 22:30 |
2 KT |
Slutsksakhar Slutsk[9] Neman Grodno[6] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
05/04 19:00 |
21 KT |
Naft Al Basra Baghdad |
05/04 19:30 |
21 KT |
Zakho Al-Hudod |
05/04 19:30 |
21 KT |
Al Semawah Naft Misan |
05/04 19:30 |
21 KT |
Al Najaf Alsinaat Alkahrabaiya |
05/04 21:30 |
21 KT |
Karbalaa[20] Naft Alwasat[12] |
05/04 23:30 |
21 KT |
Al Talaba[10] Al-Naft[4] |
Lịch thi đấu Litva |
||
05/04 22:00 |
6 KT |
Palanga[8] Spyris Kaunas[5] |
06/04 00:00 |
6 KT |
Suduva[1] Atlantas Klaipeda[3] |
Lịch thi đấu El Salvador |
||
06/04 08:30 |
Clausura KT |
Alianza CD FAS |
Lịch thi đấu Guatemala |
||
06/04 04:30 |
clausura KT |
Antigua Gfc Guastatoya |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Đan Mạch |
||
05/04 23:30 |
Quarter Final KT |
Sonderjyske[DEN SASL-8] Brondby[DEN SASL-1] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
05/04 22:00 |
31 KT |
Petrojet El Mokawloon |
06/04 00:30 |
31 KT |
Wadi Degla SC Pyramids |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
06/04 02:00 |
tháng 4 KT |
Internacional Sao Jose Poa Rs |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
05/04 15:00 |
28 KT |
FCM Targu Mures Metaloglobus |
05/04 15:00 |
28 KT |
UTA Arad Olimpia Satu Mare |
05/04 21:00 |
28 KT |
Sportul Snagov Scm Argesul Pitesti |
05/04 21:00 |
28 KT |
Dacia Unirea Braila Chindia Targoviste |
Lịch thi đấu Bulgaria Division 2 |
||
05/04 21:00 |
23 KT |
Lokomotiv Sofia[3] Chernomorets Balchik[10] |
05/04 21:00 |
23 KT |
Maritsa 1921[11] Pfc Nesebar[5] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
05/04 21:20 |
18 KT |
Al-Qadsia SC[3] Al-Nasar[5] |
05/04 23:45 |
18 KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Arabi Club[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Jordan |
||
05/04 20:00 |
6 KT |
Sahab Sc Al Salt |
Lịch thi đấu Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu |
||
05/04 21:00 |
bảng KT |
Nữ Bosnia[59] Nữ Nga[25] |
05/04 22:00 |
bảng KT |
Nữ Croatia[51] Nữ Ukraina[27] |
05/04 22:59 |
bảng KT |
Nữ Hungary[43] Nữ Thụy Điển[10] |
06/04 00:00 |
bảng KT |
Nữ Áo[21] Nữ Serbia[44] |
06/04 00:00 |
bảng KT |
Nữ Thụy Sĩ[17] Nữ Scotland[23] |
Lịch thi đấu Venezuela |
||
06/04 06:00 |
apertura KT |
Carabobo Caracas FC |
Lịch thi đấu Georgia |
||
05/04 19:00 |
5 KT |
Chikhura Sachkhere[3] Dinamo Tbilisi[2] |
05/04 21:00 |
5 KT |
Kolkheti Poti Dila Gori |
06/04 00:00 |
5 KT |
Torpedo Kutaisi[5] Samtredia[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
05/04 20:00 |
26 KT |
Inhulets Petrove[4] Mfk Vodnyk Mikolaiv[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Hadera[2] Maccabi Herzliya[15] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[10] Hapoel Afula[7] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Bnei Lod[9] Maccabi Ahi Nazareth[5] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Rishon Letzion[4] Ironi Nesher[16] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Petah Tikva[12] Hapoel Tel Aviv[1] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[14] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Hapoel Natzrat Illit[6] Hapoel Kfar Saba[8] |
05/04 19:00 |
30 KT |
Ironi Ramat Hasharon[13] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[11] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
05/04 18:30 |
4 KT |
Meizhou Hakka[10] Xinjiang Tianshan Leopard[14] |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
05/04 20:00 |
5 KT |
Neftchi Fargona[11] OTMK Olmaliq[9] |
05/04 22:00 |
5 KT |
Qizilqum Zarafshon[10] Kuruvchi Bunyodkor[1] |
Lịch thi đấu Bahrain |
||
05/04 21:25 |
16 KT |
Al-shabbab[5] Al-Muharraq[1] |
05/04 21:25 |
16 KT |
Al Ahli Bhr[9] Malkia[3] |
05/04 23:45 |
16 KT |
Al-Riffa[8] Manama Club[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
05/04 22:59 |
6 KT |
Keila Jk[4] Elva[7] |
05/04 22:59 |
6 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] Tartu FS Santos[10] |
05/04 22:59 |
6 KT |
Flora Tallinn Ii[2] Rakvere Flora[5] |
05/04 22:59 |
6 KT |
Nomme Jk Kalju Ii[6] Tallinna Levadia 2[8] |
05/04 22:59 |
6 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii Jk Welco Elekter |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia |
||
05/04 21:30 |
22 KT |
Ask Bravo Nk Roltek Dob |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
05/04 19:00 |
25 KT |
Kissamikos[6] Doxa Dramas[4] |
05/04 21:00 |
25 KT |
Panegialios[15] Panahaiki-2005[3] |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
05/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Zorya U21 Zirka Kirovohrad U21 |
Lịch thi đấu Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad |
||
05/04 19:45 |
KT |
Al Shabab U21[4] Al Hilal U21[2] |
05/04 19:50 |
KT |
Al Faisaly Harmah U21[1] Hajer U21[9] |
Lịch thi đấu England Conference Bắc |
||
06/04 01:45 |
KT |
Curzon Ashton[18] Alfreton Town[16] |
06/04 01:45 |
34 KT |
AFC Telford United[20] Spennymoor Town[7] |
06/04 01:45 |
38 KT |
Curzon Ashton Alfreton Town |
Lịch thi đấu Bắc Anh |
||
06/04 01:45 |
42 KT |
Barwell[10] Coalville[20] |
06/04 01:45 |
42 KT |
Farsley Celtic[5] Whitby Town[18] |
06/04 01:45 |
24 KT |
Hednesford Town[9] Buxton FC[15] |
Lịch thi đấu Hạng 1 Ả rập Xê út |
||
05/04 23:05 |
28 KT |
Al Hazm Dhamk |
Lịch thi đấu Nam Anh |
||
06/04 01:45 |
42 KT |
St Neots Town St Ives Town |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Oman |
||
05/04 22:00 |
chung kết KT |
Al Nasr (OMA)[OMA PL-3] Sohar Club[OMA PL-12] |
Lịch thi đấu Conmebol-Sudamericano Women |
||
06/04 02:45 |
bảng KT |
Nữ Ecuador Venezuela Womens |
06/04 05:00 |
bảng KT |
Nữ Brazil Nữ Argentina |
Lịch thi đấu Sudan Premier League |
||
06/04 00:00 |
groups b KT |
Al Merreikh Al Hilal Kadougli |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |