Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
05/10 18:30 |
8 KT |
Brighton[16] Tottenham Hotspur[6] |
Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
05/10 18:00 |
8 KT |
Leganes[20] Levante[12] |
Lịch thi đấu Italia |
||
05/10 20:00 |
7 KT |
Spal[19] Parma[9] |
Lịch thi đấu Cúp FA |
||
05/10 18:30 |
Round 3 Qualifying KT |
Halesowen Town Altrincham |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
05/10 18:30 |
11 KT |
Fulham[10] Charlton Athletic[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
05/10 20:00 |
7 KT |
Livorno[17] Chievo[13] |
05/10 20:00 |
7 KT |
Cosenza[19] Venezia[12] |
05/10 20:00 |
7 KT |
Pordenone[11] Empoli[1] |
05/10 20:00 |
7 KT |
Crotone[5] Virtus Entella[7] |
05/10 20:00 |
7 KT |
Spezia[16] Benevento[4] |
Lịch thi đấu Nga |
||
05/10 15:30 |
12 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[6] Akhmat Grozny[15] |
05/10 18:00 |
12 KT |
Gazovik Orenburg[12] Dynamo Moscow[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
05/10 18:00 |
9 KT |
Hamburger[2] Greuther Furth[10] |
05/10 18:00 |
9 KT |
SV Sandhausen[8] Erzgebirge Aue[4] |
05/10 18:00 |
9 KT |
Dynamo Dresden[12] Hannover 96[15] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
05/10 19:45 |
10 KT |
Auxerre[10] Le Havre[4] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
05/10 18:30 |
27 KT |
GIF Sundsvall[14] IFK Norrkoping[5] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
05/10 19:00 |
7 KT |
Kasimpasa[14] Konyaspor[6] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
05/10 20:00 |
11 KT |
Pogon Szczecin Rakow Czestochowa |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
05/10 18:30 |
27 KT |
Varbergs BoIS FC[4] Vasteras SK FK[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||
05/10 17:00 |
8 KT |
Academica Coimbra[15] SL Benfica B[11] |
05/10 17:00 |
14 KT |
CD Nacional[2] Porto B[12] |
Lịch thi đấu Nhật Bản |
||
05/10 12:00 |
28 KT |
Jubilo Iwata[18] Yokohama F Marinos[3] |
05/10 12:00 |
28 KT |
Nagoya Grampus Eight[11] Oita Trinita[8] |
05/10 12:00 |
28 KT |
Sagan Tosu[16] Tokyo[1] |
05/10 12:00 |
28 KT |
Vegalta Sendai[12] Matsumoto Yamaga FC[17] |
05/10 14:00 |
28 KT |
Sanfrecce Hiroshima[6] Vissel Kobe[9] |
Lịch thi đấu Hungary |
||
05/10 19:30 |
8 KT |
Ujpesti TE[5] Mezokovesd-Zsory[3] |
Lịch thi đấu Romania |
||
05/10 18:30 |
12 KT |
Gaz Metan Medias[4] Clinceni[13] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
05/10 19:00 |
12 KT |
Botev Vratsa[11] Botev Plovdiv[12] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Nga |
||
05/10 15:00 |
16 KT |
Luch-Energiya[12] Avangard[14] |
05/10 15:00 |
16 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[6] FK Khimki[2] |
05/10 19:00 |
16 KT |
Pari Nizhny Novgorod[10] Yenisey Krasnoyarsk[19] |
05/10 19:00 |
16 KT |
Chertanovo Moscow[5] Spartak Moscow II[13] |
Lịch thi đấu Croatia |
||
05/10 20:00 |
11 KT |
Hajduk Split[1] NK Varteks[9] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Đan Mạch |
||
05/10 18:15 |
12 KT |
Hvidovre IF[11] Naestved[8] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
05/10 19:00 |
24 KT |
Slutsksakhar Slutsk[10] BATE Borisov[2] |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
05/10 16:00 |
29 KT |
Okzhetpes[7] Taraz[11] |
05/10 16:00 |
29 KT |
Zhetysu Taldykorgan[5] Irtysh Pavlodar[9] |
05/10 18:00 |
29 KT |
Kairat Almaty[1] FK Aktobe Lento[10] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
05/10 18:00 |
10 KT |
Lori Vanadzor[5] Pyunik[6] |
05/10 18:00 |
10 KT |
Avan Academy[4] Alashkert[3] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
05/10 17:00 |
32 KT |
Maardu Fc Starbunker[10] JK Tallinna Kalev[9] |
05/10 17:00 |
32 KT |
Kuressaare[8] Viljandi Jk Tulevik[7] |
05/10 20:00 |
32 KT |
Flora Tallinn[1] Trans Narva[6] |
Lịch thi đấu Hồng Kông |
||
05/10 13:30 |
1 KT |
Yuen Long[8] Leeman[4] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
05/10 18:00 |
10 KT |
Vorskla Poltava[10] Illichivets mariupol[8] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
05/10 15:30 |
22 KT |
Kalteng Putra[17] Barito Putera[16] |
05/10 15:30 |
22 KT |
Perseru Serui[12] Semen Padang[18] |
05/10 18:30 |
22 KT |
Madura United[3] Persib Bandung[11] |
Lịch thi đấu Kosovo Super League |
||
05/10 19:30 |
9 KT |
Kf Llapi Kf Ferizaj |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc |
||
05/10 13:00 |
32 KT |
Ansan Greeners[4] Seoul E Land[10] |
05/10 13:00 |
32 KT |
Busan I'Park[2] Suwon FC[6] |
05/10 15:00 |
32 KT |
Anyang[3] Bucheon 1995[7] |
05/10 15:00 |
32 KT |
Daejeon Citizen[9] Chunnam Dragons[8] |
Lịch thi đấu Latvia |
||
05/10 18:00 |
32 KT |
Jelgava[7] Spartaks Jurmala[4] |
05/10 18:00 |
32 KT |
Liepajas Metalurgs[6] Metta/LU Riga[9] |
05/10 19:00 |
32 KT |
Daugava Daugavpils[8] FK Ventspils[3] |
Lịch thi đấu Litva |
||
05/10 17:00 |
26 KT |
Spyris Kaunas[4] FK Zalgiris Vilnius[1] |
05/10 19:00 |
26 KT |
Atlantas Klaipeda[6] Trakai Riteriai[3] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
05/10 20:00 |
3 KT |
Aswan[13] Al Ahly[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản |
||
05/10 12:00 |
35 KT |
Tokyo Verdy[13] Okayama FC[9] |
05/10 12:00 |
35 KT |
Albirex Niigata Japan[12] Kagoshima United[20] |
05/10 14:05 |
35 KT |
Avispa Fukuoka[18] Ryukyu[16] |
05/10 16:00 |
35 KT |
V-Varen Nagasaki[11] Machida Zelvia[19] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus |
||
05/10 19:00 |
23 KT |
Granit Mikashevichi Sputnik Rechitsa |
05/10 19:00 |
23 KT |
Vigvam Smolevichy Belshina Babruisk |
05/10 19:00 |
23 KT |
Kommunalnik Slonim Fk Orsha |
05/10 19:00 |
23 KT |
Khimik Svetlogorsk Lida |
05/10 19:00 |
23 KT |
Fc Baranovichi Krumkachy |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
05/10 14:00 |
tháng 10 KT |
Peninsula Power[AUS QSL-3] Brisbane Roar FC[AUS D1-9] |
05/10 18:45 |
tháng 10 KT |
Nữ Anh[5] Nữ Brazil[10] |
05/10 19:45 |
tháng 10 KT |
Malaysia[159] Sri Lanka[200] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
05/10 15:00 |
10 KT |
Concordia Chiajna[11] Metaloglobus[7] |
05/10 15:00 |
10 KT |
Juventus Bucharest[18] Dunarea Calarasi[9] |
05/10 15:00 |
10 KT |
Farul Constanta[10] Sportul Snagov[20] |
05/10 15:00 |
10 KT |
CS Mioveni[5] Csikszereda Miercurea[16] |
05/10 15:00 |
10 KT |
Scolar Resita Acs Energeticianul |
05/10 16:00 |
10 KT |
Pandurii[19] Petrolul Ploiesti[13] |
05/10 18:00 |
10 KT |
Politehnica Timisoara[15] Scm Argesul Pitesti[6] |
Lịch thi đấu Champions League UEFA U19 |
||
05/10 16:00 |
1 domestic champions KT |
Astana U19 Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hy Lạp |
||
05/10 19:00 |
2 KT |
Nea Kavala AS Egaleo Aigaleo Athens |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand |
||
05/10 19:00 |
25 KT |
Sundbybergs[NS-14] Kungsangens If[NS-8] |
05/10 20:00 |
25 KT |
Kvarnsvedens IK[NS-7] Valbo Ff[NS-12] |
05/10 20:00 |
25 KT |
Hudiksvalls Forenade FF[NS-5] Enkoping[NS-10] |
Lịch thi đấu Montenegro |
||
05/10 19:30 |
11 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Zeta[4] |
05/10 19:30 |
11 KT |
Grbalj Radanovici[9] Rudar Pljevlja[8] |
05/10 19:30 |
11 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Mladost Podgorica[7] |
05/10 19:30 |
11 KT |
OFK Petrovac[10] Kom Podgorica[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc |
||
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Shenzhen Peng City[S-4] Zibo Cuju[N-4] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Kun Shan[S-5] Ningxia Qidongli[N-5] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Dalian Chanjoy[N-7] Wuhan Three Towns[S-6] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Fujian Transcend[N-8] Yiteng FC[S-8] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Yanbian Beiguo[N-10] Shenzhen Pengcheng[S-9] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Beijing Tech[N-11] Hubei Chufeng Heli[S-10] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Jilin Baijia[N-12] Zhejiang Yiwu[S-11] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Qingdao Red Lions[N-13] Nanjing Shaye[S-12] |
05/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Baoding Rongda FC[N-9] Lhasa Urban Construction Investment[S-13] |
05/10 14:00 |
relegation playoffs KT |
Hunan Billows[S-15] Inner Mongolia Caoshangfei[N-14] |
05/10 14:00 |
relegation playoffs KT |
Xian Daxing Chongde[N-15] Guangxi Baoyun[S-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Latvia |
||
05/10 18:00 |
22 KT |
Fk Auda Riga Balvu Vilki |
05/10 19:00 |
22 KT |
Rezekne / Bjss[6] Jdfs Alberts[4] |
05/10 19:00 |
22 KT |
New Project[8] Grobina[7] |
05/10 19:00 |
22 KT |
Fk Smiltene Bjss Tukums-2000 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Kazakhstan |
||
05/10 15:00 |
23 KT |
Altay Spor Kulubu[3] Aktobe Zhas[14] |
05/10 16:00 |
23 KT |
Akademiya Ontustik[9] Akzhayik Oral[4] |
05/10 16:00 |
23 KT |
Maktaaral[6] Tarlan Shymkent[10] |
05/10 17:00 |
23 KT |
Baykonur[8] Astana B[11] |
05/10 17:00 |
23 KT |
Bolat Temirtau[12] Ekibastuzets[13] |
05/10 18:00 |
23 KT |
Kaspyi Aktau[1] Kyzylzhar Petropavlovsk[2] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
05/10 19:00 |
11 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[16] Ingolstadt 04[8] |
05/10 19:00 |
11 KT |
Hallescher[2] Fsv Zwickau[9] |
05/10 19:00 |
11 KT |
Hansa Rostock[12] Sv Meppen[15] |
05/10 19:00 |
11 KT |
Kaiserslautern[17] Carl Zeiss Jena[20] |
05/10 19:00 |
11 KT |
SpVgg Unterhaching[1] Preuben Munster[18] |
05/10 19:00 |
11 KT |
Viktoria Koln[6] SV Waldhof Mannheim[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Iran |
||
05/10 18:00 |
7 KT |
Shahrdari Tabriz Esteghlal Khozestan |
05/10 18:30 |
7 KT |
Damash Gilan FC[9] Navad Urmia[4] |
05/10 18:30 |
2 KT |
Khouneh Be Khouneh[15] Fajr Sepasi[3] |
05/10 18:30 |
2 KT |
Malavan[16] Oxin Alborz[6] |
05/10 18:30 |
7 KT |
Qashqai Shiraz[14] Baderan Tehran[5] |
05/10 18:30 |
7 KT |
Khouneh Be Khouneh Fajr Sepasi |
05/10 18:30 |
7 KT |
Malavan Oxin Alborz |
05/10 18:45 |
7 KT |
Aluminium Arak[7] Niroye Zamini[17] |
05/10 18:45 |
7 KT |
Havadar SC[11] Sepidroud Rasht[8] |
05/10 18:45 |
2 KT |
Shahrdari Tabriz[18] Esteghlal Khozestan[13] |
05/10 19:15 |
7 KT |
Mes Krman Khooshe Talaee Saveh |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
05/10 18:00 |
12 KT |
Zorkyi Krasnogorsk[C-6] FK Kaluga[C-11] |
05/10 18:00 |
12 KT |
Rotor Volgograd B[C-13] FK Zvezda Ryazan[C-10] |
05/10 18:30 |
12 KT |
Sokol[C-1] Metallurg Lipetsk[C-4] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Ararat Moscow[C-3] Dinamo Briansk[C-2] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Kvant Obninsk[C-14] Khimki Reserve[C-12] |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
05/10 20:00 |
7 KT |
Standard Sumqayit[6] FK Inter Baku[2] |
Lịch thi đấu Georgia |
||
05/10 18:30 |
30 KT |
Sioni Bolnisi[9] Dila Gori[6] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
05/10 19:00 |
KT |
Fram Larvik[B-3] Floro[B-8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
05/10 19:00 |
12 KT |
Ahrobiznes Volochysk[4] Prykarpattya Ivano Frankivsk[13] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Cherkashchyna Akademiya[15] Fk Avanhard Kramatorsk[6] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Hirnyk Sport[12] Mynai[3] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Metalurh Zaporizhya[16] Volyn[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
05/10 18:30 |
KT |
Sandvikens IF[N-4] Bodens BK[N-15] |
05/10 19:00 |
KT |
Rynninge IK[N-14] Gefle IF[N-13] |
05/10 19:00 |
25 KT |
Skelleftea Ff Umea Fc Academy |
05/10 19:00 |
25 KT |
Ifk Timra Ifk Umea |
05/10 19:00 |
25 KT |
Sandviks Ik Gottne If |
05/10 19:00 |
25 KT |
Taftea Ik Anundsjo If |
05/10 19:00 |
25 KT |
Friska Viljor Pitea If |
05/10 20:00 |
25 KT |
IFK Lulea Kramfors Alliansen |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
05/10 15:15 |
11 KT |
Dukla Praha[2] Prostejov[11] |
05/10 15:15 |
11 KT |
Chrudim[10] Brno[6] |
05/10 15:15 |
11 KT |
Fotbal Trinec[5] Vitkovice[13] |
05/10 18:10 |
11 KT |
Hradec Kralove[4] Pardubice[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
05/10 18:00 |
7 KT |
Giresunspor[18] Akhisar Bld.Geng[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Nam |
||
05/10 19:00 |
12 KT |
Legion Dynamo[S-10] FK Biolog[S-13] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[S-1] Dynamo Stavropol[S-5] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Spartak Nalchik[S-7] Kuban[S-15] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Alania[S-2] Druzhba Maykop[S-4] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-3] Spartak Vladikavkaz[S-16] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Mashuk-KMV[S-9] Makhachkala[S-8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
05/10 17:00 |
12 KT |
Znamya Truda[W-11] Zvezda Sint Petersburg[W-14] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Leningradets[W-6] Luki Energiya[W-9] |
05/10 19:00 |
12 KT |
Pskov 747[W-5] Rodina Moskva[W-10] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Dolgiye Prudy[W-2] Torpedo Vladimir[W-4] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Olimp Khimki[W-7] FK Kolomna[W-13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
05/10 19:30 |
10 KT |
Grazer AK[10] Austria Wien Amateure[15] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan |
||
05/10 19:00 |
26 KT |
Ac Kajaani[8] Haka[1] |
05/10 19:00 |
26 KT |
Musa[5] Ekenas IF Fotboll[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
05/10 19:00 |
26 KT |
Eskilsminne IF[S-12] Lindome GIF[S-9] |
05/10 19:00 |
26 KT |
Torns IF[S-10] Utsiktens BK[S-3] |
05/10 19:00 |
26 KT |
Tvaakers IF[S-8] Kristianstads FF[S-13] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản |
||
05/10 10:00 |
25 KT |
Grulla Morioka[17] Vanraure Hachinohe[10] |
05/10 11:00 |
25 KT |
Yokohama Scc[16] Fukushima United FC[8] |
05/10 12:00 |
25 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[1] Fujieda Myfc[3] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
05/10 18:00 |
29 KT |
Gagra Shukura Kobuleti |
05/10 18:00 |
29 KT |
Samtredia Guria Lanchkhuti |
Lịch thi đấu Hạng 3 Séc |
||
05/10 15:15 |
KT |
Benesov[13] Domazlice[9] |
05/10 15:15 |
KT |
Motorlet Praha[12] Slavia Prague B[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Moldova |
||
05/10 19:00 |
26 KT |
Cahul 2005[5] Singerei[14] |
05/10 19:00 |
26 KT |
Abus Ungheni[9] Drochia[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
05/10 17:00 |
32 KT |
Elva[4] Rakvere Flora[9] |
05/10 17:00 |
32 KT |
Tallinna Jk Legion[1] Tartu JK Tammeka B[5] |
05/10 17:00 |
32 KT |
Tallinna Levadia 2[6] Jk Welco Elekter[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
05/10 20:00 |
12 KT |
Fk Sindelic Nis[12] Trajal Krusevac[10] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Zlatibor Cajetina[7] Zarkovo[8] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Semendria 1924 Radnicki Pirot |
05/10 20:00 |
12 KT |
Kabel Novi Sad Zemun |
Lịch thi đấu Macedonia |
||
05/10 20:00 |
9 KT |
Brera Strumica[2] Sileks[7] |
05/10 20:00 |
9 KT |
Borec Veles[10] Struga Trim Lum[8] |
05/10 20:00 |
9 KT |
FK Makedonija[3] Korzo Prilep[5] |
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc |
||
05/10 12:00 |
basic KT |
Yeoju Sejong Pyeongchang |
05/10 12:00 |
advanced KT |
Icheon Citizen Fc Cheongju Jikji Fc |
05/10 13:00 |
advanced KT |
Gyeongju Citizen Fc Siheung City |
05/10 13:00 |
advanced KT |
Pocheon Fc Paju Citizen Fc |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
05/10 20:00 |
12 KT |
Dukla Banska Bystrica[2] Mfk Nova Dubnica[1] |
05/10 20:00 |
12 KT |
MFK Kosice[13] SKM Puchov[9] |
05/10 20:00 |
12 KT |
KFC Komarno[12] Artmedia Petrzalka[7] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[11] Slavoj Trebisov[16] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Poprad[3] Msk Zilina B[5] |
05/10 20:00 |
12 KT |
Slovan Bratislava B[15] Ruzomberok B[6] |
Lịch thi đấu San Marino |
||
05/10 20:00 |
1a fase group a KT |
Folgore/falciano SP Domagnano |
05/10 20:00 |
1a fase group a KT |
Tre Fiori SP La Fiorita |
05/10 20:00 |
1a fase group b KT |
Ss Virtus Cailungo |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
05/10 19:00 |
10 KT |
Pyunik B[9] Lernayin Artsakh[13] |
05/10 19:00 |
10 KT |
West Armenia[1] Van[2] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland |
||
05/10 18:00 |
KT |
Hittarps Ik[VG-13] Ifk Malmo[VG-12] |
05/10 18:30 |
KT |
Ullared[VG-8] Ksf Prespa Birlik[VG-11] |
05/10 19:00 |
KT |
Eslovs Bk[VG-10] Vinbergs If[VG-7] |
05/10 19:00 |
KT |
Rosengard[VG-5] Onsala Bk[VG-4] |
05/10 19:00 |
KT |
Stafsinge If[VG-14] Angelholms FF[VG-3] |
05/10 19:00 |
KT |
Assyriska Bk[VG-9] Bk Olympic[VG-1] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland |
||
05/10 19:00 |
KT |
Ik Gauthiod[NG-4] IFK Uddevalla[NG-14] |
05/10 19:00 |
KT |
Ifk Tidaholm[NG-11] Lidkopings Fk[NG-7] |
05/10 19:00 |
KT |
Torslanda IK[NG-13] Stenungsunds If[NG-3] |
05/10 19:00 |
KT |
Grebbestads If[NG-2] Vargarda Ik[NG-10] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand |
||
05/10 19:00 |
KT |
Enskede Ik[SS-3] Stockholm Internazionale[SS-6] |
05/10 19:00 |
KT |
Huddinge If[SS-5] Tyreso Ff[SS-11] |
05/10 19:00 |
KT |
Assyriska If I Norrkoping[SS-8] Newroz[SS-7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
05/10 18:00 |
27 KT |
Dziugas Telsiai[1] Siauliai[5] |
05/10 18:00 |
27 KT |
Kupiskis[10] Minija[9] |
05/10 18:00 |
27 KT |
Taip Vilnius[4] Lietava Jonava[8] |
Lịch thi đấu Zimbabwe |
||
05/10 20:00 |
25 KT |
Yadah Ngezi Platinum Stars |
05/10 20:00 |
25 KT |
Zpc Kariba Platinum |
05/10 20:00 |
25 KT |
Chicken Inn Chapungu United |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Nam Phi |
||
05/10 18:00 |
6 KT |
Ajax Cape Town[3] Steenberg United[11] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland |
||
05/10 18:00 |
KT |
Karlskrona[OG-1] Dalstorps If[OG-7] |
05/10 18:00 |
KT |
Nassjo Ff[OG-14] Almeboda/linneryd[OG-12] |
05/10 19:00 |
KT |
Hassleholms If[OG-6] Nosaby If[OG-9] |
05/10 19:00 |
KT |
Ifo Bromolla If[OG-11] IFK Hassleholm[OG-10] |
05/10 19:00 |
KT |
Raslatt SK[OG-13] Ifk Berga[OG-3] |
05/10 19:00 |
KT |
Husqvarna FF[OG-2] Rappe Goif[OG-4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Estonia |
||
05/10 17:00 |
KT |
Nomme United[1] Vandra Jk Vaprus[2] |
05/10 17:00 |
KT |
Nomme Jk Kalju Ii[3] Keila Jk[7] |
05/10 17:00 |
KT |
Paide Linnameeskond B[6] Parnu Jk[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đảo Sip |
||
05/10 19:30 |
KT |
Omonia Aradippou[6] Asil Lysi[2] |
05/10 19:30 |
KT |
Onisilos Sotiras[5] AE Zakakiou[7] |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
05/10 16:00 |
KT |
Hradec Kralove u19[6] Sparta Praha U19[3] |
05/10 16:00 |
KT |
Mlada Boleslav U19[14] Viktoria Plzen U19[2] |
05/10 16:00 |
KT |
Banik Ostrava u19[4] Zlin U19[12] |
05/10 16:00 |
KT |
Synot Slovacko U19[10] Brno U19[11] |
05/10 16:45 |
KT |
Mfk Karvina U19[13] Meteor Praha U19[15] |
05/10 17:30 |
KT |
Sk Sigma Olomouc u19[5] Slavia Praha u19[1] |
05/10 18:00 |
KT |
Ceske Budejovice u19[16] Pardubice U19[8] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
05/10 16:00 |
12 KT |
Fk Ural Youth[10] Zenit St.petersburg Youth[4] |
05/10 16:00 |
12 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[2] Arsenal Tula Youth[3] |
05/10 17:00 |
12 KT |
Fk Krasnodar Youth[12] Spartak Moscow Youth[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Croatia |
||
05/10 19:30 |
9 KT |
HNK Sibenik Dinamo Zagreb B |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
05/10 17:00 |
10 KT |
Pfc Oleksandria U21 Karpaty Lviv U21 |
05/10 18:00 |
10 KT |
Dnipro 1 U21 Shakhtar Donetsk U21 |
05/10 18:00 |
10 KT |
Kolos Kovalivka U21 Dynamo Kyiv U21 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
05/10 19:00 |
KT |
Skelleftea Ff[NL-4] Umea Fc Academy[NL-8] |
05/10 19:00 |
KT |
Ifk Timra[NL-9] Ifk Umea[NL-10] |
05/10 19:00 |
KT |
Sandviks Ik[NL-12] Gottne If[NL-7] |
05/10 19:00 |
KT |
Taftea Ik[NL-11] Anundsjo If[NL-14] |
05/10 19:00 |
KT |
IFK Lulea[NL-1] Kramfors Alliansen[NL-13] |
05/10 19:00 |
KT |
Friska Viljor[NL-3] Pitea If[NL-5] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hà Lan |
||
05/10 19:30 |
KT |
Gelders Veenendaalse VV IJsselmeervogels |
Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan - nhóm B |
||
05/10 18:00 |
KT |
Fc Espoo[B-4] Kapa Helsinki[B-11] |
05/10 18:00 |
KT |
P-iirot[B-8] Kaarinan Pojat[B-2] |
05/10 18:00 |
KT |
Grifk[B-9] Ilves Tampere Ii[B-3] |
05/10 18:00 |
KT |
Gnistan[B-1] Eps Espoo[B-10] |
05/10 18:00 |
KT |
Tampere[B-12] Honka Akatemia[B-6] |
05/10 18:00 |
KT |
Salon Palloilijat Salpa[B-5] Jazz[B-7] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan - nhóm A |
||
05/10 18:00 |
KT |
Klubi 04[A-4] Kiffen[A-10] |
05/10 18:00 |
KT |
Viikingit[A-5] JIPPO[A-2] |
05/10 18:00 |
KT |
Vantaa[A-11] Sudet[A-12] |
05/10 18:00 |
KT |
Pepo[A-8] Japs[A-3] |
05/10 18:00 |
KT |
Njs Nurmijarvi[A-7] Lahden Reipas[A-6] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan - nhóm C |
||
05/10 18:00 |
KT |
Pk-37[C-11] Js Hercules[C-9] |
05/10 18:00 |
KT |
Jakobstads Bollklubb[C-4] Sc Kufu-98[C-3] |
05/10 18:00 |
KT |
Vaajakoski[C-5] Gbk Kokkola[C-6] |
05/10 18:00 |
KT |
Oulun Ls[C-7] Kajha[C-10] |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đan Mạch |
||
05/10 17:00 |
KT |
Avedore IF Karlslunde |
05/10 18:00 |
KT |
B 1908 Frederikssund Ik |
05/10 18:00 |
KT |
Gentofte Vangede If/gvi Greve |
05/10 18:00 |
KT |
Kfum Union Santa Fe |
05/10 18:00 |
KT |
Kolding Bk Tarup Paarup If |
05/10 18:30 |
KT |
Kfum Roskilde Valby Bk |
05/10 19:00 |
KT |
Taastrup Allerod |
05/10 19:00 |
KT |
Rishoj Ab Tarnby |
05/10 19:00 |
KT |
Herning Kfum Oks |
05/10 19:00 |
KT |
Odder IGF Otterup |
Lịch thi đấu Hạng 4 Na uy |
||
05/10 18:00 |
KT |
Steinkjer Gjovik Ff |
05/10 18:00 |
KT |
Nordstrand SK Traeff |
05/10 18:00 |
KT |
Flint Viking B |
05/10 19:00 |
KT |
Verdal Brumunddal |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nữ Nhật Bản |
||
05/10 11:00 |
KT |
Nữ B Kyoto[9] Nữ Cerezo Osaka Sakai[4] |
05/10 12:00 |
KT |
Nữ As Elfen Sayama[3] Nữ As Harima Albion[7] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
05/10 19:30 |
3 KT |
Shabab El Bourj Salam Zgharta |
Lịch thi đấu Giải trẻ Ba Lan |
||
05/10 16:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[5] Legia Warszawa Youth[1] |
05/10 17:00 |
KT |
Korona Kielce Youth[4] Wisla Krakow Youth[12] |
05/10 17:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[2] Lechia Gdansk Youth[7] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
05/10 17:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Kazakhstan U17 |
Lịch thi đấu U23 Bồ Đào Nha |
||
05/10 17:00 |
10 KT |
Famalicao U23 Rio Ave U23 |
05/10 17:00 |
10 KT |
Maritimo U23 Belenenses U23 |
05/10 17:00 |
10 KT |
Sporting Braga U23 Gd Estoril Praia U23 |
05/10 17:00 |
10 KT |
Sporting Clube De Portugal U23 Feirense U23 |
05/10 17:00 |
25 KT |
Cova Piedade U23 Vitoria Fc Setubal U23 |
05/10 17:15 |
10 KT |
Portimonense U23 Leixoes U23 |
05/10 17:45 |
10 KT |
Academica Coimbra U23 Vitoria Guimaraes U23 |
Lịch thi đấu Burundi League |
||
05/10 18:30 |
9 KT |
Bujumbura City Ngozi City |
Lịch thi đấu Nhật Bản JFL |
||
05/10 11:00 |
17 KT |
Honda[1] Imabari FC[2] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |