Lịch thi đấu Cúp quốc gia Italia |
||
10/01 03:15 |
Round 5 KT |
Torino[ITA D1-10] Genoa[ITA D1-20] |
Lịch thi đấu Siêu cúp Tây Ban Nha |
||
10/01 02:00 |
KT |
Barcelona[SPA D1-1] Atletico Madrid[SPA D1-3] |
Lịch thi đấu U23 Châu Á |
||
09/01 17:15 |
bảng KT |
Qatar U23 Syria U23 |
09/01 17:15 |
bảng KT |
Uzbekistan U23 Iran U23 |
09/01 20:15 |
bảng KT |
Nhật Bản U23 Saudi Arabia U23 |
09/01 20:15 |
bảng KT |
Hàn Quốc U23 Trung Quốc U23 |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Hy Lạp |
||
10/01 00:30 |
KT |
Trikala[GRE D21-1] Lamia[GRE D1-11] |
Lịch thi đấu Ấn Độ |
||
09/01 21:00 |
12 KT |
Bengaluru[3] Jamshedpur[5] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
09/01 18:30 |
7 KT |
Mohun Bagan[1] AIFF XI Arrows [10] |
09/01 20:45 |
7 KT |
Gokulam[5] Chennai City[8] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
09/01 14:00 |
tháng 1 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Esteghlal Dushanbe |
09/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Gaziantepspor Menemen Belediye Spor[TUR D2-5] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Heidenheimer[GER D2-4] SpVgg Unterhaching[GER D3-5] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Konyaspor[TUR D1-15] Umraniyespor[TUR D2-7] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Ankaragucu[TUR D1-17] Keciorengucu[TUR D2-4] |
09/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Antalyaspor[TUR D1-16] Erzurum BB[TUR D2-2] |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Augsburg[GER D1-10] Hibernians FC[MAL D1-4] |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Sivasspor[TUR D1-1] SV Waldhof Mannheim[GER D3-3] |
09/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Basaksehir FK[TUR D1-2] Fortuna Sittard[HOL D1-13] |
09/01 21:30 |
tháng 1 KT |
PSV Eindhoven[HOL D1-3] Club Brugge[BEL D1-1] |
09/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Hoffenheim[GER D1-7] ADO Den Haag[HOL D1-17] |
09/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Twente Enschede[HOL D1-12] Royal Excel Mouscron[BEL D1-10] |
09/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Heracles Almelo[HOL D1-9] Sion[SUI Sl-7] |
09/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Ajax Amsterdam[HOL D1-1] AS Eupen[BEL D1-13] |
10/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Thụy Điển[17] Moldova[175] |
10/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Fsv Zwickau[GER D3-14] Dynamo Dresden[GER D2-18] |
Lịch thi đấu Algeria |
||
09/01 22:59 |
14 KT |
Mc Alger[2] Es Setif[11] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Chile |
||
10/01 03:00 |
KT |
Universidad de Chile[CHI D1-14] Union Espanola[CHI D1-9] |
10/01 03:00 |
KT |
Univ Catolica[CHI D1-1] Colo Colo[CHI D1-2] |
Lịch thi đấu Ả Rập Xê Út |
||
09/01 21:45 |
14 KT |
Al Adalh[15] Al Feiha[11] |
Lịch thi đấu Bắc Anh |
||
09/01 22:00 |
KT |
Nantwich Town[8] Atherton Collieries[19] |
Lịch thi đấu Burundi League |
||
09/01 20:00 |
16 KT |
Olympique Star Inter Stars |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |