Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu |
||
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
Manchester City[ENG PR-2] Bayern Munich[GER D1-1] |
12/04 02:00 |
tứ kết KT |
SL Benfica[POR D1-1] Inter Milan[ITA D1-4] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
11/04 17:00 |
6 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[5] Khánh Hòa[10] |
11/04 18:00 |
6 KT |
Nam Định[1] Sông Lam Nghệ An[8] |
Lịch thi đấu Argentina |
||
12/04 00:00 |
1st phase KT |
Barracas Central[22] Ca Platense[7] |
12/04 05:00 |
1st phase KT |
Argentinos Juniors[9] Union Santa Fe[27] |
12/04 07:30 |
1st phase KT |
Central Cordoba Sde[19] Lanus[2] |
12/04 07:30 |
1st phase KT |
CA Banfield[23] Defensa Y Justicia[8] |
12/04 07:30 |
1st phase KT |
Instituto Velez Sarsfield |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
11/04 23:30 |
relegation round KT |
Silkeborg IF[7] Horsens[10] |
Lịch thi đấu Cúp câu lạc bộ Ả rập |
||
12/04 02:00 |
round 1 KT |
Qatar SC Club Sportif Sfaxien |
12/04 02:00 |
round 1 KT |
Tishreen Sc Al Merreikh |
12/04 03:00 |
round 1 KT |
Al-ahli Tripoli Tala Al Jaish |
12/04 03:30 |
round 1 KT |
Shbab Alkhaleel AL-Nahda |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
11/04 23:00 |
30 KT |
Omonia Nicosia FC[6] Aris Limassol[3] |
11/04 23:00 |
30 KT |
AEP Paphos[4] AEK Larnaca[2] |
Lịch thi đấu Serbia |
||
11/04 21:00 |
30 KT |
Vojvodina[5] Novi Pazar[6] |
11/04 22:59 |
30 KT |
FK Vozdovac Beograd[7] Backa Topola[2] |
11/04 23:00 |
30 KT |
Cukaricki[4] Partizan Belgrade[3] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
11/04 19:00 |
26 KT |
Artsakh Noah Shirak |
11/04 22:00 |
26 KT |
Banants[1] Pyunik[3] |
Lịch thi đấu Singapore |
||
11/04 19:30 |
6 KT |
Young Lions[9] DPMM FC[7] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
11/04 20:30 |
28 KT |
Persebaya Surabaya[8] Arema Malang[11] |
Lịch thi đấu Latvia |
||
11/04 21:00 |
5 KT |
Daugava Daugavpils[7] Fk Valmiera[3] |
11/04 21:00 |
5 KT |
Super Nova[9] Metta/LU Riga[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ecuador |
||
12/04 07:00 |
4 KT |
Chacaritas[5] CD Independiente Juniors[2] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
12/04 01:30 |
relegation round KT |
Attard[12] Marsaskala[14] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
11/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Hungary[41] Nữ Israel[69] |
11/04 21:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Ý[16] Nữ Colombia[26] |
11/04 23:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Đan Mạch[15] Nữ Nhật Bản[11] |
11/04 23:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Đức[2] Nữ Brazil[9] |
11/04 23:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Tây Ban Nha[7] Nữ Trung Quốc[13] |
11/04 23:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Estonia[95] Nữ Ukraina[32] |
11/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[21] Nữ Wales[31] |
11/04 23:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Thụy Điển[3] Nữ Nauy[12] |
12/04 00:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Thụy Sĩ[20] Nữ Iceland[14] |
12/04 00:15 |
tháng 4 KT |
Nữ Áo[18] Nữ Séc[27] |
12/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Bỉ[19] Nữ Slovenia[40] |
12/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Hà Lan[8] Nữ Ba Lan[30] |
12/04 01:35 |
tháng 4 KT |
Nữ Scotland[23] Nữ Costa Rica[36] |
12/04 01:45 |
tháng 4 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Úc[10] |
12/04 02:10 |
tháng 4 KT |
Nữ Pháp[5] Nữ Canada[6] |
12/04 05:30 |
tháng 4 KT |
Paraguay Womens[48] Nữ Ecuador[65] |
12/04 06:00 |
tháng 4 KT |
Adesg Humaita Ac |
12/04 06:30 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Ireland[22] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Brazil |
||
12/04 02:30 |
3 KT |
Volta Redonda[BRA RJTG-4] Bahia[BRA CBD-1] |
12/04 05:00 |
3 KT |
Botafogo Sp[BRA SP-6] Santos[BRA D1-12] |
12/04 06:00 |
3 KT |
Internacional[BRA D1-2] CSA Alagoas AL |
12/04 07:30 |
3 KT |
Sao Paulo[BRA D1-9] Ituano Sp[BRA D2-6] |
12/04 07:30 |
3 KT |
Fortaleza[BRA D1-8] Ag Maraba |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
11/04 22:59 |
promotion round KT |
Csa Steaua Bucureti Politehnica Iasi |
Lịch thi đấu CONCACAF Champions League |
||
12/04 07:05 |
tứ kết KT |
Violette Ac Club Leon[MEX D1(a)-3] |
12/04 09:15 |
tứ kết KT |
Los Angeles FC[MLS-3] Vancouver Whitecaps FC[MLS-8] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Việt Nam |
||
11/04 17:00 |
2 KT |
Bình Phước[8] Bà Rịa Vũng Tàu[7] |
11/04 19:15 |
2 KT |
PVF CAND[3] Phù Đổng Ninh Bình[1] |
Lịch thi đấu Bulgaria Division 2 |
||
11/04 21:00 |
25 KT |
Cska 1948 Sofia Ii[1] Sportist Svoge[4] |
Lịch thi đấu Qatar Prince Cup |
||
12/04 01:45 |
tứ kết KT |
Umm Salal[QAT D1-11] Al-Sadd[QAT D1-3] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Bắc Ireland |
||
12/04 01:45 |
promotion round KT |
Annagh United Loughgall |
12/04 01:45 |
promotion round KT |
Ards Warrenpoint Town |
12/04 01:45 |
promotion round KT |
Dundela Ballyclare Comrades |
12/04 01:45 |
relegation round KT |
Harland Wolff Welders Institute |
Lịch thi đấu Hạng 2 Latvia |
||
11/04 22:59 |
1 KT |
Riga Fc Ii[2] Beitar |
Lịch thi đấu Cúp Argentina |
||
12/04 06:00 |
1 KT |
Talleres Cordoba[ARG D1-4] Chacarita Juniors[ARG D2B-3] |
12/04 06:00 |
1 KT |
Colon[ARG D1-27] Club Atletico Colegiales[ARG B M-14] |
12/04 06:00 |
1 KT |
San Martin Tucuman[ARG D2A-7] Deportivo Moron[ARG D2A-16] |
12/04 06:00 |
1 KT |
Rosario Central[ARG D1-4] Central Norte Salta |
12/04 06:00 |
1 KT |
Aldosivi[ARG D2B-10] San Martin San Juan[ARG D2A-13] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
12/04 01:30 |
championship decider KT |
Kazma[2] Al-Qadsia SC[3] |
12/04 01:30 |
11 KT |
Al-Arabi Club[4] Al Kuwait SC[1] |
12/04 01:30 |
championship decider KT |
Al Kuwait SC Al-Arabi Club |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
12/04 01:45 |
relegation round KT |
Carrick Rangers[8] Dungannon Swifts[10] |
12/04 01:45 |
championship round KT |
Cliftonville[3] Larne[1] |
12/04 01:45 |
championship round KT |
Crusaders FC[5] Coleraine[6] |
12/04 01:45 |
relegation round KT |
Glenavon Lurgan[7] Ballymena United[9] |
12/04 01:45 |
relegation round KT |
Portadown FC[12] Newry City[11] |
Lịch thi đấu Australia FFA Cup |
||
11/04 16:30 |
qual KT |
Yeronga Eagles Samford Rangers[QLD D2-6] |
11/04 16:30 |
qual KT |
Langwarrin[Aus VD1-5] Brandon Park |
11/04 16:30 |
qual KT |
Nunawading City Beaumaris |
11/04 16:30 |
qual KT |
Brunswick City[Aus VD1-11] Chisholm United |
11/04 16:45 |
qual KT |
Werribee City Sc[Aus VD1-10] Dandenong Thunder[AUS VPL-12] |
11/04 17:15 |
qual KT |
South Melbourne[AUS VPL-2] Kingston City[Aus VD1-3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
12/04 06:05 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas[(a)-17] Cimarrones De Sonora[(a)-6] |
12/04 08:05 |
clausura KT |
Cancun[(a)-16] Pumas Tabasco[(a)-8] |
Lịch thi đấu Scotland Division 2 |
||
12/04 01:45 |
33 KT |
Dumbarton[2] Stirling Albion[1] |
12/04 01:45 |
33 KT |
Elgin City[9] Stenhousemuir[6] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
12/04 02:30 |
2 KT |
Kria Fjolnir[ICE D1-4] |
Lịch thi đấu Cúp Mỹ |
||
12/04 06:00 |
2 KT |
Forward Madison Chicago House |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
12/04 06:30 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[(a)-8] Guairena[(a)-10] |
Lịch thi đấu Algeria |
||
11/04 21:45 |
19 KT |
Nc Magra[9] Mc Alger[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
11/04 17:30 |
32 KT |
Keciorengucu Goztepe |
11/04 20:00 |
32 KT |
Bodrumspor Pendikspor |
12/04 00:30 |
32 KT |
Samsunspor Tuzlaspor Kulubu |
Lịch thi đấu Colombia |
||
12/04 04:00 |
apertura KT |
La Equidad[(a)-19] Deportiva Once Caldas[(a)-18] |
12/04 06:10 |
apertura KT |
Atletico Huila[(a)-12] Millonarios[(a)-3] |
12/04 08:20 |
apertura KT |
America de Cali[(a)-2] Aguilas Doradas[(a)-1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
11/04 22:59 |
26 KT |
GKS Katowice[10] Odra Opole[16] |
12/04 01:30 |
26 KT |
Gornik Leczna[12] LKS Lodz[1] |
Lịch thi đấu Scotland Championship |
||
12/04 01:45 |
28 KT |
Inverness C.T.[6] Arbroath[8] |
12/04 01:45 |
30 KT |
Dundee[2] Raith Rovers[7] |
12/04 01:45 |
30 KT |
Greenock Morton[5] Hamilton FC[9] |
Lịch thi đấu Scotland Division 1 |
||
12/04 01:45 |
33 KT |
Peterhead[10] Dunfermline[1] |
12/04 01:45 |
33 KT |
Montrose[7] Falkirk[2] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc gia Estonia |
||
11/04 22:59 |
quarterfinals KT |
Johvi Lokomotiv Tartu JK Tammeka[EST D1-9] |
11/04 22:59 |
quarterfinals KT |
Kuressaare Flora Tallinn |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Uzbekistan |
||
11/04 19:15 |
bảng KT |
Shurtan Guzor[UZB D1A-4] Yangiyer |
Lịch thi đấu San Marino |
||
12/04 02:15 |
28 KT |
SS Murata[12] Fiorentino[14] |
12/04 02:15 |
28 KT |
S.S Pennarossa[9] SP Libertas[6] |
Lịch thi đấu Đức vùng |
||
12/04 00:00 |
KT |
Tennis Borussia Berlin[NE-18] Lokomotive Leipzig[NE-6] |
Lịch thi đấu Tajikistan Vysshaya Liga |
||
11/04 18:00 |
3 KT |
Faizkand[6] Kuktosh[9] |
11/04 18:00 |
3 KT |
Khosilot Parkhar[4] Cska Pamir Dushanbe[7] |
Lịch thi đấu Tanzania Premier League |
||
11/04 20:00 |
26 KT |
Kmc Geita Gold |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
11/04 19:00 |
KT |
Surfaspor[LB-6] Erokspor[LB-1] |
Lịch thi đấu U21 Bắc Thụy Điển |
||
11/04 19:00 |
KT |
IFK Norrkoping U21[N-3] Degerfors IF U21[N-4] |
Lịch thi đấu Oman |
||
12/04 01:00 |
21 KT |
Al Bashaer[14] Al Nasr (OMA)[10] |
12/04 01:00 |
21 KT |
Al Rustaq[3] Al Msnaa[9] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
12/04 01:00 |
116643 KT |
Blackburn Rovers U21[ENG U21A-11] Nottingham Forest U21[ENG U21B-3] |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đan Mạch |
||
11/04 23:15 |
KT |
B 1909 Odense B 1913 Odense |
Lịch thi đấu Norway 2.Liga |
||
11/04 21:30 |
KT |
Strommen[B-7] Brann B[B-8] |
11/04 22:00 |
KT |
Grorud IL[A-12] Aalesund Fk B[A-14] |
11/04 22:00 |
KT |
Valerenga B[A-10] Floy Flekkeroy Il[A-13] |
11/04 23:00 |
KT |
Stromsgodset B[B-11] Baerum SK[B-3] |
Lịch thi đấu Hạng 4 Na uy |
||
11/04 18:30 |
KT |
Bodo Glimt 2 Rosenborg B |
11/04 23:30 |
KT |
Brodd Viking B |
11/04 23:30 |
KT |
Odd Grenland B Halsen |
11/04 23:30 |
KT |
Start Kristiansand B Vindbjart |
12/04 00:00 |
KT |
Gjelleraasen Il Stabaek B |
12/04 00:00 |
KT |
Molde B Spjelkavik |
12/04 00:00 |
KT |
Donn Randesund Il |
Lịch thi đấu Ả Rập Xê Út |
||
12/04 02:00 |
23 KT |
Al Khaleej Club[14] Al Shabab Ksa[3] |
Lịch thi đấu U21 Anh Hạng 2 |
||
11/04 18:00 |
16 KT |
Millwall U21[2] Swansea City U21[4] |
11/04 19:00 |
16 KT |
Bristol City U21[3] Ipswich U21[15] |
Lịch thi đấu Hạng 1 Ả rập Xê út |
||
12/04 01:30 |
28 KT |
Al Qadasiya[15] Al Sahel[17] |
12/04 01:50 |
28 KT |
Al Arabi Ksa[5] Al Faisaly Harmah[6] |
Lịch thi đấu Sudan Premier League |
||
12/04 02:30 |
25 KT |
Wad Nobawi[10] Rabita Kosti[17] |
Lịch thi đấu U23 Bồ Đào Nha |
||
11/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Maritimo U23[A-5] Leixoes U23[A-7] |
11/04 17:00 |
vô địch KT |
Cd Estrela U23 Benfica U23 |
11/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Gil Vicente U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
11/04 19:00 |
vô địch KT |
Sporting Braga U23[A-1] Famalicao U23[A-3] |
11/04 21:00 |
xuống hạng KT |
Portimonense U23[B-5] Cd Mafra U23[B-6] |
11/04 21:00 |
vô địch KT |
Vizela U23 Gd Estoril Praia U23 |
Lịch thi đấu Burundi League |
||
11/04 20:00 |
KT |
Romania Inter Star[11] Aigle Noir[5] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |