Lịch thi đấu Italia |
||
12/11 02:45 |
15 KT |
Empoli[14] Cremonese[18] |
Lịch thi đấu Đức |
||
12/11 02:30 |
15 KT |
Monchengladbach[8] Borussia Dortmund[4] |
Lịch thi đấu Pháp |
||
12/11 03:00 |
15 KT |
Lyon[8] Nice[9] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
12/11 03:00 |
21 KT |
Birmingham[11] Sunderland[13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
12/11 02:30 |
13 KT |
Ascoli[7] Frosinone[1] |
Lịch thi đấu Nga |
||
11/11 22:59 |
17 KT |
Pari Nizhny Novgorod[12] Akhmat Grozny[6] |
Lịch thi đấu Hà Lan |
||
12/11 02:00 |
14 KT |
Sparta Rotterdam[6] Twente Enschede[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
12/11 00:30 |
17 KT |
Fortuna Dusseldorf[5] Kaiserslautern[7] |
12/11 00:30 |
17 KT |
Holstein Kiel[8] Hannover 96[6] |
Lịch thi đấu Úc |
||
11/11 15:45 |
6 KT |
Adelaide United FC[3] Melbourne Victory FC[5] |
Lịch thi đấu Bỉ |
||
12/11 02:45 |
17 KT |
Oud Heverlee[9] Seraing United[18] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
12/11 00:00 |
14 KT |
Alanyaspor[10] Adana Demirspor[4] |
12/11 00:00 |
14 KT |
Ankaragucu[14] Trabzonspor[7] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
12/11 00:00 |
17 KT |
Warta Poznan[9] Stal Mielec[5] |
12/11 02:30 |
17 KT |
Wisla Plock[7] Cracovia Krakow[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan |
||
12/11 02:00 |
15 KT |
De Graafschap[15] Jong PSV Eindhoven[14] |
12/11 02:00 |
15 KT |
Oss[18] Jong AZ[5] |
12/11 02:00 |
15 KT |
Telstar[13] ADO Den Haag[17] |
12/11 02:00 |
15 KT |
VVV Venlo[9] Willem II[7] |
12/11 02:00 |
15 KT |
Zwolle[3] Eindhoven[4] |
12/11 02:00 |
15 KT |
Heracles Almelo[1] NAC Breda[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||
12/11 03:15 |
13 KT |
SCU Torreense[15] Vilafranquense[8] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
12/11 01:30 |
12 KT |
Bourg Peronnas[9] Martigues[6] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Cholet So[10] Chateauroux[8] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Concarneau[1] Red Star 93[5] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Le Mans[13] Le Puy Foot 43 Auvergne[15] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Orleans US 45[14] Avranches[4] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Versailles 78[2] Stade Briochin[18] |
12/11 01:30 |
12 KT |
Bastia CA[17] Villefranche[11] |
12/11 01:45 |
12 KT |
Dunkerque[3] Paris 13 Atletico[16] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
12/11 00:00 |
11 KT |
Nea Salamis[9] Aris Limassol[2] |
12/11 00:00 |
11 KT |
Omonia Nicosia FC[8] Olympiakos Nicosia[13] |
Lịch thi đấu Romania |
||
12/11 02:00 |
18 KT |
Sepsi[8] Petrolul Ploiesti[6] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
11/11 22:30 |
18 KT |
Pirin Blagoevgrad[15] Spartak Varna[16] |
Lịch thi đấu Ấn Độ |
||
11/11 21:00 |
6 KT |
Bengaluru[8] East Bengal[10] |
Lịch thi đấu Serbia |
||
12/11 00:00 |
19 KT |
FK Javor Ivanjica[14] FK Napredak Krusevac[10] |
Lịch thi đấu Slovakia |
||
11/11 23:30 |
18 KT |
Spartak Trnava[3] Mfk Skalica[11] |
Lịch thi đấu Thái Lan |
||
11/11 19:00 |
13 KT |
Prachuap Khiri Khan[12] Ratchaburi FC[4] |
Lịch thi đấu UAE |
||
11/11 19:45 |
10 KT |
Al Ahli Dubai[3] Al Nasr Dubai[12] |
11/11 19:45 |
10 KT |
Khor Fakkan[11] Al-Dhafra[13] |
11/11 22:30 |
10 KT |
Al-Jazira UAE[5] Al Wehda UAE[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Maroc |
||
11/11 22:00 |
10 KT |
Itihad Khemisset[12] ASS Association Sportive de Sale[14] |
11/11 22:59 |
10 KT |
Raja de Beni Mellal[16] Cayb Club Athletic Youssoufia[2] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
12/11 00:00 |
36 KT |
Tallinna Jk Legion[9] Parnu Linnameeskond[10] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Thụy Sỹ |
||
12/11 01:30 |
16 KT |
Yverdon[3] Vaduz[9] |
12/11 01:30 |
16 KT |
Neuchatel Xamax[10] Stade Lausanne Ouchy[1] |
12/11 02:15 |
16 KT |
Thun[8] Schaffhausen[7] |
Lịch thi đấu Kosovo Super League |
||
11/11 23:00 |
17 KT |
Kf Drenica Srbica[9] Kf Drita Gjilan[1] |
11/11 23:00 |
17 KT |
Kf Ferizaj[10] Dukagjini[7] |
11/11 23:00 |
17 KT |
Gjilani[4] Ballkani[2] |
11/11 23:00 |
17 KT |
Malisheva[5] Kf Llapi[6] |
11/11 23:00 |
17 KT |
KF Trepca 89[8] Kf Prishtina[3] |
Lịch thi đấu Litva |
||
11/11 22:59 |
35 KT |
Banga Gargzdai[8] Lietava Jonava[10] |
12/11 00:00 |
31 KT |
Hegelmann Litauen[2] Trakai Riteriai[6] |
12/11 00:00 |
31 KT |
Suduva[5] Dziugas Telsiai[9] |
12/11 00:00 |
31 KT |
FK Zalgiris Vilnius[1] Spyris Kaunas[3] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
12/11 03:00 |
11 KT |
Marsaskala[15] Vittoriosa Stars[16] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
11/11 17:00 |
KT |
Nữ Hy Lạp[62] Nữ Đảo Sip[124] |
11/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Hàn Quốc[28] Iceland[62] |
11/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[23] Nữ Haiti[56] |
11/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Ba Lan[32] Nữ Romania[39] |
11/11 22:30 |
tháng 11 KT |
Bahrain[85] Canada[41] |
11/11 23:30 |
tháng 11 KT |
Nữ Ý[14] Nữ Áo[19] |
12/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Thụy Sĩ[21] Nữ Đan Mạch[18] |
12/11 01:15 |
tháng 11 KT |
Nữ Brazil[9] Nữ Canada[7] |
12/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Anh[4] Nữ Nhật Bản[11] |
12/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Hà Lan[8] Nữ Costa Rica[37] |
12/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Tây Ban Nha[6] Nữ Argentina[29] |
12/11 03:10 |
tháng 11 KT |
Nữ Pháp[5] Nữ Nauy[12] |
12/11 08:00 |
KT |
Peru Womens[74] Nữ Ecuador[68] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
11/11 22:59 |
14 KT |
Concordia Chiajna Csa Steaua Bucureti |
Lịch thi đấu UAE Division 1 |
||
11/11 19:45 |
10 KT |
City[14] Masfut[11] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
11/11 19:00 |
KT |
Garbarnia Krakow[18] Kp Calisia Kalisz[2] |
Lịch thi đấu Bulgaria Division 2 |
||
11/11 19:30 |
17 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[11] Belasitsa Petrich[4] |
11/11 19:30 |
17 KT |
Sozopol[18] Cska 1948 Sofia Ii[1] |
11/11 19:30 |
17 KT |
Yantra Gabrovo[15] Minyor Pernik[10] |
11/11 20:00 |
17 KT |
Litex Lovech[8] Etar Veliko Tarnovo[2] |
Lịch thi đấu Cúp Wales |
||
12/11 02:30 |
3 KT |
Penydarren Bgc Trethomas Bluebirds |
12/11 02:45 |
3 KT |
The New Saints[Welsh PR-1] Caernarfon[Welsh PR-5] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thái Lan |
||
11/11 18:00 |
13 KT |
Samut Prakan City[9] Raj Pracha Fc[8] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
12/11 01:00 |
17 KT |
Dortmund AM[13] Erzgebirge Aue[20] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
11/11 16:15 |
south KT |
Shimshon Tel Aviv[S-10] Shimshon Kafr Qasim[S-16] |
11/11 16:30 |
north KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-11] Hapoel Migdal Haemek[N-14] |
11/11 17:15 |
south KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-4] Bnei Eilat[S-11] |
11/11 17:30 |
north KT |
Maccabi Nujeidat Ahmed[N-7] Hapoel Raanana[N-6] |
11/11 18:00 |
south KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-9] Beitar Tel Aviv Ramla[S-15] |
11/11 18:00 |
south KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-7] Hapoel Holon Yaniv[S-8] |
11/11 18:30 |
north KT |
Hapoel Ironi Baka El Garbiya[N-5] Tzeirey Kafr Kana[N-1] |
11/11 18:45 |
north KT |
Hapoel Bnei Zalfa[N-10] Moadon Sport Tira[N-13] |
11/11 18:45 |
north KT |
Hapoel Kaukab[N-4] Hapoel Bueine[N-12] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
11/11 23:15 |
9 KT |
Al-Arabi Club[3] Al-Qadsia SC[6] |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
12/11 02:45 |
15 KT |
Coleraine[5] Glentoran[1] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Algeria |
||
11/11 20:30 |
KT |
Jsm Skikda[ALG D2E-14] Us Chaouia[ALG D2E-12] |
11/11 20:30 |
KT |
Js Djidjel As Ain Mlila[ALG D2E-13] |
11/11 20:30 |
KT |
Usm Bel Abbes Crb Temouchent[ALG D2W-6] |
11/11 20:30 |
KT |
Jsm Bejaia Na Hussein Dey[ALG D2W-12] |
11/11 21:00 |
KT |
Msp Batna Ca Batna[ALG D2E-5] |
Lịch thi đấu New Zealand |
||
12/11 07:30 |
7 KT |
Christchurch United Auckland City |
12/11 09:00 |
7 KT |
Auckland United Cashmere Technical |
12/11 09:30 |
7 KT |
Miramar Rangers Melville United |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
11/11 17:30 |
14 KT |
FK Inter Baku[9] Standard Sumqayit[10] |
Lịch thi đấu Georgia |
||
11/11 17:00 |
34 KT |
Torpedo Kutaisi[5] Gagra[8] |
11/11 17:00 |
34 KT |
Sioni Bolnisi[9] Saburtalo Tbilisi[6] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Ireland |
||
12/11 02:45 |
promotion/relegation p/o KT |
UC Dublin UCD[IRE PR-9] Waterford United[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
11/11 17:00 |
group b KT |
Metalurh Zaporizhya Skoruk Tomakivka |
11/11 18:00 |
group b KT |
Kremin Kremenchuk[B-3] Sc Poltava[B-5] |
11/11 19:00 |
group a KT |
Epitsentr Dunayivtsi[A-3] Karpaty Lviv[A-2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
11/11 20:00 |
13 KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[3] Maccabi Ahi Nazareth[13] |
11/11 20:00 |
13 KT |
Kfar Kasem[15] Ironi Ramat Hasharon[9] |
11/11 20:00 |
13 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[12] Ironi Tiberias[8] |
11/11 20:00 |
13 KT |
As Ashdod[16] Maccabi Petah Tikva FC[1] |
11/11 20:00 |
13 KT |
Hapoel Afula[10] Hapoel Ramat Gan FC[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
11/11 22:30 |
16 KT |
Pribram[1] Chrudim[6] |
11/11 22:59 |
16 KT |
Sigma Olomouc B[8] Vysocina Jihlava[11] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
11/11 14:00 |
29 KT |
Kun Shan[1] Zibo Cuju[5] |
11/11 14:00 |
29 KT |
Suzhou Dongwu[3] Shenzhen Peng City[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
12/11 00:10 |
16 KT |
Dornbirn[9] SK Vorwarts Steyr[15] |
12/11 00:10 |
16 KT |
Floridsdorfer AC Wien[7] SV Horn[1] |
12/11 00:10 |
16 KT |
Lafnitz[10] Sturm Graz Amat.[11] |
12/11 00:10 |
16 KT |
Liefering[13] Trenkwalder Admira[8] |
12/11 02:30 |
16 KT |
SKU Amstetten[6] St.Polten[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
12/11 00:00 |
18 KT |
GKS Tychy[11] Chojniczanka Chojnice[16] |
12/11 02:30 |
18 KT |
GKS Katowice[5] LKS Lodz[1] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Singapore |
||
11/11 18:45 |
KT |
Albirex Niigata FC[SIN D1-1] Hougang United FC[SIN D1-5] |
11/11 18:45 |
KT |
Tampines Rovers FC[SIN D1-3] Balestier Khalsa FC[SIN D1-7] |
Lịch thi đấu Scotland Championship |
||
12/11 02:45 |
15 KT |
Hamilton FC[10] Ayr Utd[1] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
12/11 08:00 |
clausura final KT |
Boyaca Chico[(a)-7] Atletico Huila[(a)-3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ |
||
12/11 02:00 |
13 KT |
Standard Liege Ii[10] Dender[9] |
12/11 02:00 |
13 KT |
Club Brugge Ii Anderlecht Ii |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
11/11 19:00 |
17 KT |
Slovan Bratislava B[6] Msk Zilina B[8] |
Lịch thi đấu San Marino |
||
12/11 03:15 |
9 KT |
SP Domagnano[12] Sp Cosmos[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
11/11 20:00 |
staffel nord KT |
Niki Volou[N-13] Veria FC[N-5] |
11/11 20:15 |
staffel nord KT |
Paok Saloniki B[N-8] Larisa[N-2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Armenia |
||
11/11 17:30 |
13 KT |
Alashkert B Martuni[11] Bkma Ii[3] |
11/11 17:30 |
13 KT |
Lernayin Artsakh B[12] Ararat Yerevan 2[2] |
11/11 17:30 |
13 KT |
Pyunik B[6] West Armenia[1] |
11/11 17:30 |
13 KT |
Gandzasar Kapan[10] Ararat Armenia B[4] |
11/11 21:30 |
13 KT |
Banants B[7] MIKA Ashtarak[9] |
Lịch thi đấu Ghana Premier League |
||
11/11 22:00 |
6 KT |
Tamale City[18] Berekum Chelsea[1] |
11/11 22:00 |
6 KT |
Legon Cities[4] Great Olympics[3] |
11/11 22:00 |
6 KT |
King Faisal Babes[17] Kotoku Royals[10] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Uzbekistan |
||
11/11 17:00 |
promotion round KT |
Xorazm Urganch[A-5] Mashal Muborak[A-4] |
Lịch thi đấu Đức vùng |
||
12/11 01:00 |
KT |
Bayern Munich II[B-6] Spvgg Ansbach[B-11] |
12/11 01:00 |
KT |
Carl Zeiss Jena[NE-9] Berlin AK 07[NE-1] |
12/11 01:30 |
KT |
Augsburg 2[B-12] Viktoria Aschaffenburg[B-5] |
Lịch thi đấu Germany Oberliga NOFV |
||
12/11 01:00 |
KT |
TSG Neustrelitz FSV Optik Rathenow |
Lịch thi đấu Tajikistan Vysshaya Liga |
||
11/11 16:30 |
relegation round KT |
Ravshan Zafarobod Regar-TadAZ Tursunzoda |
Lịch thi đấu Tanzania Premier League |
||
11/11 20:00 |
11 KT |
Geita Gold Kmc |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
12/11 05:00 |
play off final KT |
Centro Espanol Defensores De Cambaceres |
Lịch thi đấu Hạng 3 Romania |
||
11/11 19:00 |
KT |
Minerul Costesti Vedita Colonesti |
11/11 19:00 |
KT |
Pucioasa Real Bradu |
11/11 19:00 |
KT |
Inainte Modelu Afumati |
11/11 19:00 |
KT |
Unirea Bascov Tunari |
11/11 19:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Gloria Popesti-leordeni |
11/11 19:00 |
KT |
Avantul Periam Acs Ghiroda |
Lịch thi đấu Syrian League |
||
11/11 18:00 |
KT |
Jableh Sc Al-Jaish Damascus |
11/11 18:00 |
KT |
Al Wathba Homs Al-Karamah |
Lịch thi đấu U17 Châu Phi |
||
11/11 21:00 |
match(north) KT |
AI Cập U17 Tunisia U17 |
12/11 00:15 |
match(north) KT |
Marốc U17 Libya U17 |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
11/11 18:00 |
group a KT |
Zenit St.petersburg Youth[A-1] Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-9] |
11/11 18:00 |
group a KT |
Torpedo Moscow Youth[A-8] Fk Ural Youth[A-5] |
11/11 18:00 |
group a KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-7] Spartak Moscow Youth[A-2] |
11/11 18:00 |
group b KT |
Fk Rostov Youth[B-1] Kuban Krasnodar Youth[B-6] |
11/11 18:00 |
group b KT |
Fk Krasnodar Youth[B-2] Akhmat Grozny Youth[B-9] |
11/11 18:00 |
group b KT |
Dynamo Moscow Youth[B-4] Chertanovo Moscow Youth[B-5] |
11/11 18:00 |
group b KT |
Lokomotiv Moscow Youth[B-3] Khimki Youth[B-10] |
11/11 18:00 |
group a KT |
Orenburg Youth[A-10] Nizhny Novgorod Youth[A-6] |
11/11 18:00 |
group b KT |
Pfc Sochi Youth[B-8] Fakel Youth[B-7] |
11/11 18:00 |
group a KT |
Cska Moscow Youth Strogino Moscow Youth |
Lịch thi đấu Hạng 2 Croatia |
||
11/11 20:00 |
14 KT |
Kustosija[9] Croatia Zmijavci[8] |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
11/11 21:00 |
KT |
Swansea City U21[6] Coventry U21[17] |
11/11 21:00 |
KT |
Wolves U21[ENG U21A-9] Reading U21[ENG U21D2-5] |
12/11 02:00 |
division 1 KT |
West Ham United U21[A-14] Tottenham Hotspur U21[A-13] |
12/11 02:00 |
KT |
Nottingham Forest U21[ENG U21B-5] Fulham U21[ENG U21A-6] |
Lịch thi đấu Libya |
||
11/11 20:00 |
group a KT |
Al Suqoor Lby Al Sadaqa |
11/11 20:30 |
group b KT |
Al Ittihad Tripoli Al-madina |
11/11 20:30 |
group b KT |
Alittihad Misurata Olympic Azzaweya |
12/11 00:00 |
group a KT |
Al-hilal(lby) Shabab Al Jabal |
Lịch thi đấu Hạng 4 Pháp |
||
12/11 00:00 |
KT |
US Boulogne[B-16] Epinal[B-8] |
12/11 00:00 |
KT |
Bergerac[D-4] Chamalieres[D-12] |
12/11 00:00 |
KT |
Sete FC[C-16] Jura Sud Foot[C-1] |
12/11 01:00 |
KT |
Les Herbiers[D-3] Bourges[D-16] |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đan Mạch |
||
12/11 01:00 |
KT |
Holbaek Gentofte Vangede If/gvi |
Lịch thi đấu Austria Landesliga |
||
12/11 01:30 |
KT |
Asv Schrems Langenrohr |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Malaysia |
||
11/11 19:15 |
tứ kết KT |
Johor FC[MAS SL-1] Kelantan FA[MAS PL-2] |
11/11 19:15 |
tứ kết KT |
Sabah FA[MAS SL-3] Kuching Fa[MAS PL-3] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
11/11 21:30 |
10 KT |
Al Bourj[1] Al-Nejmeh[4] |
Lịch thi đấu Giải trẻ Ba Lan |
||
11/11 17:00 |
14 KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[4] Lech Poznan Youth[2] |
11/11 18:00 |
KT |
Korona Kielce U19[3] Pogon Szczecin Youth[13] |
11/11 19:00 |
14 KT |
Polonia Warszawa Youth[8] Rakow Czestochowa Youth[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Chile |
||
12/11 04:00 |
playoff semifinal KT |
Union San Felipe[4] Puerto Montt[5] |
12/11 06:30 |
playoff semifinal KT |
Cd Copiapo S.a.[3] Universidad de Concepcion[6] |
Lịch thi đấu Burundi League |
||
11/11 20:00 |
KT |
Bs Dynamic[15] Flambeau Du Centre[6] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |