Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
14/04 18:30 |
34 KT |
Southampton[18] Chelsea[5] |
Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
14/04 18:00 |
32 KT |
Sevilla[7] Villarreal[6] |
Lịch thi đấu Italia |
||
14/04 20:00 |
32 KT |
Cagliari[16] Udinese[13] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
14/04 17:00 |
5 KT |
Đà Nẵng[4] Hà Nội[1] |
14/04 18:00 |
5 KT |
Nam Định[14] Tp Hồ Chí Minh[6] |
14/04 18:00 |
5 KT |
Sài Gòn FC[13] Hoàng Anh Gia Lai[9] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
14/04 19:00 |
43 KT |
Sheffield United[9] Millwall[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
14/04 20:00 |
35 KT |
Brescia[14] Carpi[9] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Empoli[1] Pro Vercelli[21] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Frosinone[3] Spezia[10] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Salernitana[12] Cesena[18] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Virtus Entella[19] Avellino[16] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Pescara[17] Bari[5] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Novara[15] Ternana[22] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Palermo[2] Cremonese[13] |
14/04 20:00 |
35 KT |
Perugia[6] Venezia[7] |
Lịch thi đấu Nga |
||
14/04 15:30 |
26 KT |
Amkar Perm[11] Rubin Kazan[8] |
14/04 18:00 |
26 KT |
Dynamo Moscow[9] Lokomotiv Moscow[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
14/04 18:00 |
30 KT |
Dynamo Dresden[13] Holstein Kiel[3] |
14/04 18:00 |
30 KT |
St Pauli[15] Union Berlin[11] |
14/04 18:00 |
30 KT |
Arminia Bielefeld[6] Erzgebirge Aue[8] |
14/04 18:00 |
30 KT |
MSV Duisburg[10] SV Sandhausen[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
14/04 20:00 |
33 KT |
Paris Fc[5] Stade Reims[1] |
Lịch thi đấu Úc |
||
14/04 14:35 |
27 KT |
Wellington Phoenix[10] Melbourne City[3] |
14/04 16:50 |
27 KT |
Central Coast Mariners FC[9] Newcastle Jets FC[2] |
14/04 19:00 |
27 KT |
Perth Glory FC[8] Brisbane Roar FC[7] |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
14/04 20:00 |
2 KT |
VPS Vaasa[3] RoPS Rovaniemi[2] |
14/04 20:00 |
2 KT |
IFK Mariehamn[12] HJK Helsinki[1] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
14/04 19:00 |
3 KT |
Elfsborg[14] IK Sirius FK[15] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
14/04 17:30 |
29 KT |
Kasimpasa[9] Karabukspor[18] |
14/04 20:00 |
29 KT |
Yeni Malatyaspor[10] Alanyaspor[14] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
14/04 19:00 |
3 KT |
Ik Frej Taby[10] Helsingborg IF[5] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
14/04 20:00 |
30 KT |
Grenoble[2] AS Beziers[3] |
Lịch thi đấu Hàn Quốc |
||
14/04 12:00 |
7 KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[11] Seoul[10] |
14/04 12:00 |
7 KT |
Suwon Samsung Bluewings[5] Sangju Sangmu Phoenix[9] |
14/04 14:00 |
7 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Chunnam Dragons[7] |
14/04 14:00 |
7 KT |
Jeju United FC[8] Incheon United FC[6] |
Lịch thi đấu Nhật Bản |
||
14/04 12:00 |
8 KT |
Kashima Antlers[12] Nagoya Grampus Eight[15] |
14/04 12:00 |
8 KT |
Kashiwa Reysol[8] Consadole Sapporo[7] |
14/04 12:00 |
8 KT |
V-Varen Nagasaki[17] Gamba Osaka[18] |
14/04 13:00 |
8 KT |
Cerezo Osaka[6] Tokyo[4] |
14/04 17:00 |
8 KT |
Vegalta Sendai[3] Kawasaki Frontale[2] |
Lịch thi đấu Hy Lạp |
||
14/04 19:00 |
27 KT |
Lamia[14] Apollon Smirnis[13] |
Lịch thi đấu Romania |
||
14/04 17:30 |
xuống hạng KT |
Sepsi Gaz Metan Medias |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
14/04 19:00 |
championship round KT |
Beroe Botev Plovdiv |
Lịch thi đấu Serbia |
||
14/04 20:00 |
vô địch KT |
Cukaricki[3] Radnicki Nis[4] |
Lịch thi đấu Slovakia |
||
14/04 20:00 |
championship round KT |
Slovan Bratislava[2] Trencin[5] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Anh |
||
14/04 19:00 |
43 KT |
Chesterfield[24] Mansfield Town[8] |
Lịch thi đấu Moldova |
||
14/04 20:00 |
3 KT |
Milsami[2] Sheriff[1] |
14/04 20:00 |
3 KT |
Sfintul Gheorghe[5] Cs Petrocub[8] |
14/04 20:00 |
3 KT |
Olimpia Balti[4] Zimbru Chisinau[6] |
14/04 20:00 |
3 KT |
Speranta Nisporeni[7] Dinamo-Auto[3] |
Lịch thi đấu Slovenia |
||
14/04 20:00 |
27 KT |
NK Publikum Celje[5] Krsko Posavlje[7] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
14/04 20:00 |
3 KT |
Neman Grodno[8] Dnepr Mogilev[2] |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
14/04 16:00 |
5 KT |
Astana[1] Kairat Almaty[3] |
14/04 16:00 |
5 KT |
Akzhayik Oral[9] Ordabasy[2] |
14/04 16:00 |
5 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[11] Zhetysu Taldykorgan[8] |
14/04 17:00 |
5 KT |
Kaisar Kyzylorda[10] Irtysh Pavlodar[6] |
14/04 18:00 |
5 KT |
FK Aktobe Lento[7] Tobol Kostanai[4] |
14/04 18:00 |
5 KT |
FK Atyrau[12] Shakhtyor Karagandy[5] |
Lịch thi đấu Iraq |
||
14/04 20:00 |
22 KT |
Baghdad Naft Misan |
14/04 20:00 |
22 KT |
Alsinaat Alkahrabaiya Al Talaba |
14/04 20:00 |
22 KT |
Al-Hudod[10] Naft Al Basra[7] |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
14/04 14:30 |
6 KT |
Beijing Renhe[13] Guizhou Zhicheng[14] |
14/04 14:30 |
6 KT |
Tianjin Teda[11] Guangzhou R&F[7] |
14/04 18:35 |
6 KT |
Shandong Taishan[5] Dalian Yifang Aerbin[16] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
14/04 17:00 |
23 KT |
Gandzasar Kapan[3] Shirak[2] |
14/04 19:00 |
23 KT |
Banants[4] Alashkert[1] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
14/04 17:00 |
9 KT |
Tartu JK Tammeka[4] Trans Narva[5] |
14/04 17:00 |
9 KT |
Viljandi Jk Tulevik[8] Nomme JK Kalju[2] |
14/04 20:00 |
9 KT |
Levadia Tallinn[1] Flora Tallinn[3] |
Lịch thi đấu Hồng Kông |
||
14/04 13:30 |
16 KT |
Guangzhou Rf U19 Southern District |
14/04 16:30 |
16 KT |
Eastern A.A Football Team Leeman |
Lịch thi đấu Malaysia Premier League |
||
14/04 15:15 |
8 KT |
Sarawak Ukm |
14/04 19:15 |
8 KT |
Sabah FA Felda United FC |
14/04 20:00 |
8 KT |
Misc Mifa Petaling [6] UiTM[5] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
14/04 18:00 |
vô địch KT |
Illichivets mariupol Veres Rivne |
Lịch thi đấu Singapore |
||
14/04 16:30 |
4 KT |
Geylang United FC[8] Balestier Khalsa FC[6] |
14/04 17:00 |
4 KT |
Albirex Niigata FC DPMM FC |
Lịch thi đấu Malaysia Super League |
||
14/04 20:00 |
6 KT |
Johor FC[1] Selangor PKNS[3] |
14/04 20:00 |
6 KT |
Negeri Sembilan Kelantan FA |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
14/04 13:30 |
4 KT |
Perseru Serui Bhayangkara Surabaya United |
14/04 15:30 |
4 KT |
Sriwijaya Palembang[12] Persipura Jayapura[1] |
14/04 18:30 |
4 KT |
Persija Jakarta Pusamania Borneo |
Lịch thi đấu Kosovo Super League |
||
14/04 20:00 |
27 KT |
Kf Drenica Srbica Kf Flamurtari Pristina Kos |
14/04 20:00 |
27 KT |
Kf Prishtina Besa Peje |
14/04 20:00 |
27 KT |
Kf Liria Kf Llapi |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc |
||
14/04 13:00 |
7 KT |
Daejeon Citizen Chungnam Asan |
14/04 13:00 |
7 KT |
Gwangju Fc Ansan Greeners |
14/04 15:00 |
7 KT |
Seoul E Land[9] Anyang[10] |
Lịch thi đấu Latvia |
||
14/04 17:00 |
3 KT |
Fk Valmiera[8] Spartaks Jurmala[4] |
14/04 18:30 |
3 KT |
Rigas Futbola Skola[3] Jelgava[5] |
Lịch thi đấu Guatemala |
||
14/04 10:00 |
clausura KT |
Deportivo Petapa Siquinala FC |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản |
||
14/04 12:00 |
9 KT |
Avispa Fukuoka[9] Renofa Yamaguchi[3] |
14/04 12:00 |
9 KT |
Ventforet Kofu[13] Matsumoto Yamaga FC[15] |
14/04 14:00 |
9 KT |
Omiya Ardija[18] Okayama FC[1] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus |
||
14/04 20:00 |
2 KT |
Naftan Novopolock Granit Mikashevichi |
14/04 20:00 |
2 KT |
Lida Volna Pinsk |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
14/04 16:00 |
tháng 4 KT |
Vikingur Olafsvik Stjarnan[ICE PR-11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
14/04 15:00 |
29 KT |
Afumati Stiinta Miroslava |
14/04 15:30 |
29 KT |
Hermannstadt Luceafarul Oradea |
Lịch thi đấu Hạng nhất Việt Nam |
||
14/04 15:30 |
1 KT |
Huế[2] Đồng Tháp[7] |
14/04 15:30 |
1 KT |
Đắk Lắk Tây Ninh |
14/04 16:00 |
1 KT |
Bình Định[VIE D3-3] Công An Hà Nội[VIE D3-1] |
14/04 17:00 |
1 KT |
Viettel Hà Nội T&T B |
14/04 17:05 |
1 KT |
Đồng Tâm Long An[VIE D1-14] Bình Phước[3] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
14/04 17:00 |
26 KT |
Znicz Pruszkow[10] Olimpia Elblag[5] |
14/04 20:00 |
26 KT |
Stal Stalowa Wola[15] Wisla Pulawy[14] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Bollnas Gif Ff Stromsbergs IF |
14/04 20:00 |
2 KT |
Skiljebo SK Gute |
Lịch thi đấu Montenegro |
||
14/04 18:00 |
29 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Zeta[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc |
||
14/04 14:00 |
south KT |
Shenzhen Peng City Anhui Hefei Guiguan |
14/04 14:00 |
south KT |
Lijiang FC Hunan Billows |
14/04 14:00 |
north KT |
Yanbian Beiguo Shenyang Dongjin |
14/04 14:00 |
north KT |
Qingdao Jonoon Beijing Tech |
14/04 14:00 |
north KT |
Shenyang Urban Hebei Elite |
14/04 14:30 |
south KT |
Suzhou Dongwu Kun Shan |
14/04 14:30 |
north KT |
Ningxia Qidongli Zibo Cuju |
14/04 14:30 |
north KT |
Fujian Transcend Inner Mongolia Caoshangfei |
14/04 15:00 |
south KT |
Jiangxi Beidamen Shenzhen Pengcheng |
14/04 15:00 |
north KT |
Baoding Rongda FC Dalian Chanjoy |
Lịch thi đấu Hạng 2 Kazakhstan |
||
14/04 16:00 |
3 KT |
Bolat Temirtau Maktaaral |
14/04 16:00 |
3 KT |
Ekibastuzets Kaspyi Aktau |
14/04 17:00 |
3 KT |
Okzhetpes Baykonur |
14/04 17:00 |
3 KT |
Altay Spor Kulubu Zhetysu Ii |
14/04 18:00 |
3 KT |
Taraz Kairat Academy |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Rappe Goif Solvesborgs Goif |
14/04 20:00 |
2 KT |
Lindsdals IF Ifo Bromolla If |
14/04 20:00 |
2 KT |
Dalstorps If Asarums If Fk |
Lịch thi đấu Australia New South Wales PL |
||
14/04 16:00 |
6 KT |
Bonnyrigg White Eagles Sutherland Sharks |
14/04 16:00 |
6 KT |
Marconi Stallions Hakoah Sydney |
14/04 16:15 |
6 KT |
Manly United Rockdale City Suns |
14/04 16:30 |
6 KT |
Sydney United South Coast Wolves |
Lịch thi đấu Australia New South Wales NPL |
||
14/04 11:30 |
5 KT |
Lambton Jarvis Adamstown Rosebuds |
14/04 14:30 |
5 KT |
Edgeworth Eagles Weston Workers |
14/04 15:00 |
5 KT |
Hamilton Olympic Newcastle Jets Fc Youth |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
14/04 19:00 |
34 KT |
Carl Zeiss Jena[16] VfR Aalen[10] |
14/04 19:00 |
34 KT |
VfL Osnabruck[17] SC Paderborn 07[1] |
14/04 19:00 |
34 KT |
Fortuna Koln[5] Preuben Munster[12] |
14/04 19:00 |
34 KT |
Hallescher[11] Wurzburger Kickers[7] |
14/04 19:00 |
34 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach Werder Bremen Am |
14/04 19:00 |
34 KT |
Chemnitzer Sv Meppen |
Lịch thi đấu Australia Capital Gatorade PL |
||
14/04 14:30 |
3 KT |
Belconnen United Tuggeranong United |
Lịch thi đấu Cúp FA Scotland |
||
14/04 18:15 |
bán kết KT |
Motherwell FC[SCO PR-7] Aberdeen[SCO PR-3] |
Lịch thi đấu Australia FFA Cup |
||
14/04 12:00 |
qualifying KT |
North Eastern Metrostars[AUS SASL-1] Campbelltown City SC[AUS SASL-3] |
14/04 12:00 |
qualifying KT |
Para Hills Knights[AUS SASL-9] Croydon Kings[AUS SASL-8] |
14/04 12:30 |
qualifying KT |
Adelaide Panthers[AUS SASL-10] Adelaide City FC[AUS SASL-2] |
14/04 12:30 |
qualifying KT |
Adelaide Blue Eagles[FFSA PL-8] West Torrens Birkalla |
14/04 12:30 |
qualifying KT |
Sturt Lions[AUS SASL-11] Adelaide Comets FC[AUS SASL-4] |
14/04 12:30 |
qualifying KT |
Eastern United West Adelaide |
14/04 12:30 |
qualifying KT |
Gawler Eagles Adelaide Hills |
14/04 13:00 |
qualifying KT |
Salisbury United[FFSA PL-7] Cumberland United[FFSA PL-4] |
Lịch thi đấu Macao |
||
14/04 17:30 |
9 KT |
Cd Monte Carlo Macao Alfandega |
14/04 19:30 |
9 KT |
Lai Chi Hang Sai |
Lịch thi đấu Hạng 2 Jordan |
||
14/04 20:00 |
8 KT |
Al Karmel Al Tora |
14/04 20:00 |
8 KT |
AL-Sareeh Shabab Al Hussein |
14/04 20:00 |
8 KT |
Dar al Dawa Al Salt |
14/04 20:00 |
8 KT |
Al Wehda Al-Arabi (jordan) |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
14/04 19:00 |
1 KT |
Kfs Vestmannaeyjar Vidir Gardur |
14/04 19:30 |
1 KT |
Kf Gardabaer[LCE D3-7] Afrika |
Lịch thi đấu Victorian Úc |
||
14/04 12:00 |
7 KT |
Northcote City Green Gully Cavaliers |
14/04 14:00 |
7 KT |
Heidelberg United[3] Melbourne Knights[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
14/04 18:00 |
19 KT |
Ararat Moscow[C-1] Metallurg Lipetsk[C-7] |
14/04 18:00 |
19 KT |
Zorkyi Krasnogorsk Rotor Volgograd B |
14/04 19:00 |
19 KT |
Salyut-Energia Belgorod[C-5] Sokol[C-10] |
14/04 19:00 |
19 KT |
Saturn Strogino Moscow |
14/04 20:00 |
19 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-2] Zenit Penza[C-13] |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
14/04 19:00 |
23 KT |
Fk Kapaz Ganca[8] Qarabag[1] |
Lịch thi đấu Georgia |
||
14/04 19:30 |
6 KT |
Lokomotiv Tbilisi[8] Sioni Bolnisi[7] |
Lịch thi đấu Tây Úc |
||
14/04 14:00 |
8 KT |
ECU Joondalup[3] Armadale[13] |
14/04 14:00 |
8 KT |
Subiaco AFC[8] Stirling Lions[11] |
14/04 14:00 |
8 KT |
Balcatta Joondalup United |
14/04 16:30 |
8 KT |
Perth Glory Am[5] Sorrento[6] |
14/04 18:00 |
8 KT |
Forrestfield United Cockburn City |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
14/04 19:00 |
1 KT |
Nardo Arendal |
14/04 19:00 |
1 KT |
KFUM Oslo FK Vidar |
14/04 20:00 |
1 KT |
Stjordals Blink IL Hodd |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
14/04 18:00 |
27 KT |
Sumy[13] Rukh Vynnyky[7] |
14/04 19:00 |
27 KT |
Naftovik Ukrnafta[17] Hirnyk Sport[9] |
14/04 19:00 |
27 KT |
Arsenal Kyiv[1] Balkany Zorya[11] |
14/04 19:00 |
27 KT |
Zhemchuzhyna Odessa[14] Fk Avanhard Kramatorsk[8] |
14/04 19:00 |
27 KT |
Kremin Kremenchuk[15] Fk Poltava[2] |
14/04 20:00 |
27 KT |
Cherkaskyi Dnipro[18] Desna Chernihiv[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Sandvikens IF Karlslunds If Hfk |
14/04 20:00 |
2 KT |
Rynninge IK Fc Linkoping City |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
14/04 15:15 |
22 KT |
Olympia Praha[9] Pribram[2] |
Lịch thi đấu Brisbane Úc |
||
14/04 14:30 |
7 KT |
Virginia United[10] Mount Gravatt[9] |
14/04 15:00 |
7 KT |
Acacia Ridge Brisbane Knights |
14/04 15:10 |
7 KT |
North Pine Bayside United |
14/04 16:00 |
7 KT |
The Gap BPL[11] University of Queensland[4] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
14/04 14:30 |
6 KT |
Liaoning Whowin[9] Zhejiang Professional[7] |
14/04 14:30 |
6 KT |
Shanghai Shenxin[8] Guangdong Southern Tigers[11] |
14/04 15:00 |
6 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard[15] Inner Mongolia Zhongyou[14] |
14/04 18:30 |
6 KT |
Shijiazhuang Ever Bright Heilongjiang heilongjiang Ice City |
14/04 18:30 |
6 KT |
Shenzhen Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
14/04 17:00 |
31 KT |
Denizlispor[15] Rizespor[1] |
14/04 19:00 |
31 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[4] Altinordu[6] |
14/04 19:00 |
31 KT |
Umraniyespor[2] Ankaragucu[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Nam |
||
14/04 19:30 |
27 KT |
Anzhi 2 Makhachkala Alania |
14/04 20:00 |
27 KT |
Kuban Krasnodar B[S-17] Chernomorets Novorossiysk[S-7] |
14/04 20:00 |
27 KT |
Akademia[S-10] Dynamo Stavropol[S-16] |
14/04 20:00 |
27 KT |
Mashuk-KMV[S-12] FK Angusht Nazran[S-13] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
14/04 17:00 |
19 KT |
Dynamo St Petersburg B Dnepr Smolensk |
14/04 18:00 |
19 KT |
Spartak Kostroma[W-6] Torpedo Vladimir[W-7] |
14/04 18:00 |
19 KT |
Znamya Truda[W-14] Chertanovo Moscow[W-1] |
14/04 19:00 |
19 KT |
Veles Moscow Pskov 747 |
14/04 20:00 |
19 KT |
Dolgiye Prudy Tekstilshchik Ivanovo |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Đông |
||
14/04 15:00 |
15 KT |
Irtysh 1946 Omsk[E-6] Smena Komsomolsk[E-1] |
14/04 17:00 |
15 KT |
Dinamo Barnaul[E-3] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[E-4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc |
||
14/04 13:00 |
5 KT |
Gangneung[8] Cheonan City[5] |
14/04 13:00 |
5 KT |
Mokpo City[4] Incheon Korail[3] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
14/04 20:00 |
2 KT |
Torns IF Grebbestads If |
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản |
||
14/04 11:00 |
7 KT |
Kagoshima United[8] Ryukyu[3] |
14/04 12:00 |
7 KT |
Tokyo U23[17] Giravanz Kitakyushu[16] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
14/04 17:00 |
6 KT |
Gagra[3] Spartaki Tskhinvali[9] |
Lịch thi đấu Queensland Úc |
||
14/04 14:00 |
10 KT |
SWQ Thunder[12] Moreton Bay United[5] |
14/04 15:50 |
10 KT |
Brisbane City SC[7] Brisbane Olympic United FC[1] |
14/04 16:00 |
10 KT |
Queensland Lions SC[3] Gold Coast United[9] |
14/04 16:00 |
10 KT |
Redlands United FC[11] North Queensland Fury[10] |
14/04 16:00 |
10 KT |
Brisbane Roar Am Magpies Crusaders |
14/04 16:00 |
10 KT |
Far North Queensland Bulls Western Pride |
Lịch thi đấu Hạng 3 Séc |
||
14/04 15:15 |
23 KT |
Fk Loko Vltavin Sokol Zapy |
14/04 15:15 |
23 KT |
Slavoj Vysehrad Litomerice |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia |
||
14/04 19:00 |
23 KT |
Nk Roltek Dob[9] NK Krka[5] |
14/04 19:00 |
23 KT |
Nafta[3] Nk Radomlje[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Victorian Úc |
||
14/04 12:00 |
8 KT |
Moreland Zebras[5] Melbourne Heart Youth[8] |
14/04 12:00 |
8 KT |
Moreland City[2] Ballarat Red Devils[14] |
14/04 12:00 |
8 KT |
Brunswick City[18] Eastern Lions Sc[16] |
14/04 12:00 |
8 KT |
North Geelong Warriors[6] Goulburn Valley Suns[17] |
14/04 12:00 |
8 KT |
Murray United[10] Sunshine George Cross[20] |
14/04 12:00 |
8 KT |
Springvale White Eagles[9] Werribee City Sc[15] |
14/04 15:30 |
8 KT |
Altona Magic Box Hill United Sc |
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc |
||
14/04 11:00 |
advanced KT |
Jungnang Chorus Mustang Fc Cheongju City |
14/04 12:00 |
basic KT |
Fc Uijeongbu Buyeo |
14/04 12:00 |
basic KT |
Pyeongchang Yangju Citizen Fc |
14/04 12:00 |
advanced KT |
Yangpyeong Hwaseong Fc |
14/04 13:00 |
basic KT |
Paju Citizen Fc Chungju Citizen |
14/04 13:00 |
basic KT |
Siheung City Yeoju Sejong |
14/04 13:00 |
advanced KT |
Gimpo Fc Pocheon Fc |
14/04 13:00 |
advanced KT |
Cheongju Jikji Fc Pyeongtaek Citizen |
14/04 13:00 |
advanced KT |
Jeonju Citizen Icheon Citizen Fc |
14/04 13:00 |
advanced KT |
Chuncheon Citizen Gyeongju Citizen Fc |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
14/04 19:00 |
26 KT |
Panserraikos[12] Kissamikos[4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland |
||
14/04 18:00 |
2 KT |
Hittarps Ik Ullared |
14/04 19:00 |
2 KT |
Vinbergs If Bk Olympic |
14/04 19:00 |
2 KT |
Kvarnby IK IS Halmia |
14/04 20:00 |
2 KT |
Varbergs Gif Rosengard |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Torslanda IK Stenungsunds If |
14/04 19:00 |
2 KT |
Vanersborgs If Ik Gauthiod |
14/04 20:00 |
2 KT |
Hisingsbacka Vanersborg |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Varmbols Fc Enskede Ik |
14/04 19:00 |
2 KT |
Varmdo IF Afk Linkoping |
14/04 20:00 |
2 KT |
Sodertalje Huddinge If |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
14/04 16:00 |
4 KT |
Nfa Aisciai Kaunas Kupiskis |
14/04 19:00 |
4 KT |
Banga Gargzdai Utenis Utena |
Lịch thi đấu Zimbabwe |
||
14/04 20:00 |
6 KT |
Herentals College Bulawayo City |
14/04 20:00 |
6 KT |
Mutare City Bulawayo Chiefs |
14/04 20:00 |
6 KT |
Nichrut Zpc Kariba |
14/04 20:00 |
6 KT |
Platinum Harare City |
Lịch thi đấu Tasmania Premier League Úc |
||
14/04 11:00 |
4 KT |
South Hobart Devonport City Striker |
14/04 11:10 |
4 KT |
Northern Rangers Clarence United |
14/04 11:40 |
4 KT |
Kingborough Lions Hobart Zebras |
Lịch thi đấu Hạng nhất Brisbane Úc |
||
14/04 12:00 |
7 KT |
New Farm Oxley United |
14/04 14:00 |
7 KT |
Toowong Park Ridge |
14/04 15:00 |
7 KT |
Western Spirit North Star |
14/04 15:00 |
7 KT |
Ipswich City Moggill |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Nam Phi |
||
14/04 20:00 |
27 KT |
Highlands Park Mthatha Bucks |
14/04 20:00 |
27 KT |
Richards Bay Super Eagles |
14/04 20:00 |
27 KT |
Pretoria Univ Cape Town All Stars |
14/04 20:00 |
27 KT |
Marumo Gallants Real Kings |
14/04 20:00 |
27 KT |
Mbombela United Stellenbosch |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland |
||
14/04 19:00 |
2 KT |
Rappe Goif Solvesborgs Goif |
14/04 20:00 |
2 KT |
Lindsdals IF Ifo Bromolla If |
14/04 20:00 |
2 KT |
Dalstorps If Asarums If Fk |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
14/04 16:00 |
25 KT |
Ceske Budejovice u19[14] Slavia Praha u19[7] |
14/04 16:00 |
25 KT |
Hradec Kralove u19[10] Sparta Praha U19[4] |
14/04 16:00 |
25 KT |
Mfk Karvina U19[6] Mlada Boleslav U19[13] |
14/04 16:00 |
25 KT |
Opava U19[18] Brno U19[1] |
14/04 16:00 |
25 KT |
Viktoria Plzen U19[3] Pardubice U19[5] |
14/04 16:00 |
25 KT |
Sk Sigma Olomouc u19[2] Pribram U19[12] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
14/04 15:00 |
26 KT |
Fk Ural Youth[16] Spartak Moscow Youth[5] |
14/04 16:00 |
26 KT |
Fk Krasnodar Youth[1] Arsenal Tula Youth[13] |
14/04 16:00 |
26 KT |
Fk Rostov Youth Ska Khabarovsk Youth |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
14/04 17:00 |
vô địch KT |
Karpaty Lviv U21[3] Vorskla U21[6] |
14/04 18:00 |
xuống hạng KT |
Zirka Kirovohrad U21 Chernomorets Odessa U21 |
14/04 19:00 |
xuống hạng KT |
Stal Kamianske U21 Zorya U21 |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
14/04 18:00 |
2 KT |
Bodens BK IFK Lulea |
14/04 18:00 |
2 KT |
Ytterhogdal Ik Gallivare Malmbergets Ff |
14/04 19:00 |
2 KT |
Ifk Umea Harnosands FF |
14/04 19:00 |
2 KT |
Friska Viljor Ifk Timra |
14/04 19:00 |
2 KT |
IFK Ostersund Pitea If |
14/04 20:00 |
2 KT |
Kramfors Alliansen Hudiksvalls Forenade FF |
Lịch thi đấu England Conference |
||
14/04 18:30 |
44 KT |
Macclesfield Town[1] Leyton Orient[12] |
Lịch thi đấu nữ Italia |
||
14/04 20:00 |
KT |
Tavagnacco Womens[3] San Zaccaria Womens[10] |
14/04 20:00 |
KT |
Gs Roma Womens[8] Bari Womens[9] |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
14/04 19:15 |
22 KT |
Racing Beirut[9] Tadamon Sour[7] |
14/04 19:30 |
22 KT |
Al-Safa Al Akhaahli Alay |
14/04 20:00 |
22 KT |
Al Bourj Bekaa Sport Club |
14/04 20:00 |
22 KT |
Trables Sports Club Al Shabab Al Arabi |
Lịch thi đấu Nhật Bản JFL |
||
14/04 11:00 |
6 KT |
Verspah Oita Cobaltore Onagawa |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |