Lịch thi đấu U19 Châu Âu |
||
14/10 18:00 |
loại KT |
Israel U19 Hà Lan U19 |
14/10 18:00 |
loại KT |
Latvia U19 Moldova U19 |
14/10 19:00 |
loại KT |
Serbia U19 Tây Ban Nha U19 |
14/10 19:00 |
loại KT |
Lithuania U19 Romania U19 |
Lịch thi đấu Euro |
||
15/10 01:45 |
loại KT |
Kosovo[119] Montenegro[59] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Bulgaria[62] Anh[4] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Ukraine[25] Bồ Đào Nha[5] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Lithuania[131] Serbia[35] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Moldova[172] Albania[64] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Iceland[41] Andorra[139] |
15/10 01:45 |
loại KT |
Pháp[2] Thổ Nhĩ Kỳ[36] |
Lịch thi đấu CONCACAF Nations League |
||
15/10 02:00 |
league b KT |
Dominica Nicaragua |
15/10 05:00 |
league c KT |
Sint Maarten Guadeloupe |
15/10 06:00 |
league b KT |
Suriname St Vincent Grenadines |
15/10 07:00 |
league b KT |
Guyana Antigua & Barbuda |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
15/10 06:00 |
29 KT |
Atletico Clube Goianiense[3] Ponte Preta[9] |
15/10 06:00 |
29 KT |
Sport Club Recife[2] Cuiaba[10] |
15/10 06:00 |
29 KT |
Guarani Sp[14] Botafogo Sp[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina |
||
15/10 03:10 |
KT |
Agropecuario De Carlos Casares[13] Ca Platense[5] |
15/10 06:00 |
KT |
Atletico Rafaela[9] Instituto[5] |
15/10 07:10 |
KT |
Quilmes[3] San Martin Tucuman[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản |
||
14/10 12:00 |
36 KT |
Kashiwa Reysol[1] Mito Hollyhock[7] |
14/10 12:00 |
36 KT |
Yamagata Montedio[4] Gifu[22] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Malta |
||
14/10 22:59 |
5 KT |
St Georges[10] Lija Athletic[1] |
15/10 01:15 |
5 KT |
Fgura United[12] Mqabba[14] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
14/10 18:00 |
tháng 10 KT |
CSKA Moscow[RUS PR-5] FK Kolomna[RUS D2W-12] |
14/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Xứ Wales U19 Áo U19 |
14/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Albania U19 Ba Lan U19 |
14/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Republic of Ireland U19 Đan Mạch U19 |
14/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Peykan Nassaji Mazandaran |
14/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Hy Lạp U21 Ukraine U21 |
14/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Havadar SC Gol Gohar |
14/10 19:30 |
tháng 10 KT |
FYR Macedonia U19 Đảo Síp U19 |
14/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Bồ Đào Nha U19 Italy U19 |
14/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U20 Hà Lan U20 |
14/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Estonia U19 Nga U19 |
14/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Rwanda[130] Tanzania[135] |
14/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Bahrain U23 Syria U23 |
15/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Séc[44] Bắc Ireland[33] |
15/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Ai Cập[49] Botswana[148] |
15/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Anh U20 Czech Republic U20 |
15/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Brazil U23 Nhật Bản U23 |
15/10 05:00 |
tháng 10 KT |
Venezuela[26] Trinidad & Tobago[100] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
15/10 01:30 |
KT |
San Telmo[1] Club Atletico Colegiales[15] |
15/10 02:00 |
KT |
Talleres Rem De Escalada[10] Club Atletico Acassuso[14] |
Lịch thi đấu Colombia |
||
15/10 07:00 |
clausura KT |
Atletico Huila[(c)-17] Atletico Bucaramanga[(c)-16] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
15/10 03:30 |
clausura KT |
Deportivo Pereira[off-5] Universitario De Popayan[off-14] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Real Cartagena[off-4] Real Santander[off-9] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Leones[off-11] Orsomarso[off-16] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Inter Palmira[off-6] Valledupar[off-8] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Bogota[off-2] Tigres FC[off-12] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Boyaca Chico[off-3] Atletico Clube Purtugal[off-10] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Llaneros FC[off-13] Deportes Quindio[off-1] |
15/10 03:30 |
clausura KT |
Fortaleza CEIF[off-7] Barranquilla[off-15] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
15/10 00:00 |
27 KT |
IK Oddevold[S-15] Tvaakers IF[S-7] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản |
||
14/10 11:00 |
26 KT |
Vanraure Hachinohe[10] Sc Sagamihara[15] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
14/10 22:59 |
30 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Rakvere Flora[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
14/10 20:00 |
14 KT |
Fk Sindelic Nis[13] Buducnost Dobanovci[17] |
14/10 20:00 |
14 KT |
Semendria 1924 Kabel Novi Sad |
Lịch thi đấu Jamaica Premier League |
||
15/10 08:30 |
7 KT |
Cavalier Mount Pleasant |
Lịch thi đấu U21 Việt Nam |
||
14/10 15:30 |
bảng KT |
U21 Sanna Khánh Hòa U21 Tp Hồ Chí Minh |
14/10 18:00 |
bảng KT |
U21 Phố Hiến U21 Hà Nội |
Lịch thi đấu Argentina D Group Tebolidun League |
||
15/10 01:30 |
apertura KT |
Centro Espanol[6] Deportivo Muniz[14] |
15/10 01:30 |
apertura KT |
Yupanqui[12] Liniers[1] |
Lịch thi đấu VL U21 Châu Âu |
||
14/10 22:00 |
bảng KT |
CH Séc U21 Scotland U21 |
14/10 22:59 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Đan Mạch U21 |
14/10 23:30 |
bảng KT |
Armenia U21 Italy U21 |
15/10 00:00 |
bảng KT |
San Marino U21 Croatia U21 |
15/10 00:30 |
bảng KT |
Romania U21 Bắc Ireland U21 |
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc |
||
14/10 17:00 |
KT |
Gumi Sportstoto Womens[5] Changnyeong Womens[8] |
14/10 17:00 |
KT |
Gyeongju Khnp Womens[2] Nữ Suwon Fcm[4] |
14/10 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[3] Nữ Busan Sangmu[6] |
14/10 17:00 |
KT |
Nữ Seoul Amazones[7] Nữ Hyundai Steel Redangels[1] |
14/10 17:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[6] Hwacheon Kspo Womens[3] |
Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản |
||
14/10 11:00 |
KT |
Nữ Inac Kobe[3] Nữ Urawa Reds[1] |
14/10 11:00 |
KT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Beleza[2] |
14/10 11:00 |
KT |
Nữ Nagano Parceiro[8] Nữ Vegalta Sendai[9] |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
14/10 18:00 |
KT |
Nữ Italia U17 Nữ Montenegro U17 |
14/10 23:30 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Northern Ireland U17 |
Lịch thi đấu Peru |
||
15/10 03:00 |
clausura KT |
Cusco FC[(c)-16] Univ. Cesar Vallejo[(c)-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Chile |
||
15/10 05:00 |
26 KT |
Rangers Talca[13] Cd Magallanes[15] |
Lịch thi đấu Nhật Bản JFL |
||
14/10 11:00 |
23 KT |
Nara Club[10] Reinmeer Aomori[12] |
14/10 12:00 |
23 KT |
Suzuka Unlimited[14] Maruyasu Industries[11] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |