Lịch thi đấu Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha |
||
18/10 02:45 |
Round 3 KT |
Alverca Sporting Lisbon[POR D1-6] |
Lịch thi đấu Brazil |
||
18/10 05:15 |
26 KT |
Santos[3] Ceara[17] |
18/10 05:15 |
26 KT |
Avai[19] Internacional[7] |
18/10 07:00 |
26 KT |
Fluminense[13] Atletico Paranaense[10] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
17/10 20:00 |
25 KT |
FC Minsk Torpedo Minsk |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
18/10 05:15 |
30 KT |
Botafogo Sp[7] Atletico Clube Goianiense[3] |
18/10 07:30 |
30 KT |
Cuiaba[12] Guarani Sp[13] |
Lịch thi đấu Costa Rica |
||
18/10 09:00 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica[12] Alajuelense[1] |
Lịch thi đấu Honduras |
||
18/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[HON D1(c)-4] Real Sociedad Tocoa[HON D1(c)-10] |
18/10 08:15 |
apertura KT |
Platense[HON D1(c)-6] CD Motagua[HON D1(c)-3] |
Lịch thi đấu El Salvador |
||
18/10 08:30 |
Apertura KT |
Alianza[(a)-1] Jocoro[(a)-11] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
17/10 20:00 |
4 KT |
Zed El Gounah |
17/10 22:30 |
4 KT |
Enppi[18] El Entag El Harby[13] |
17/10 22:30 |
4 KT |
Misr El Maqasah[11] EL Masry[7] |
18/10 01:00 |
4 KT |
Pyramids[2] Smouha SC[8] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
17/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Indonesia U19 Trung Quốc U19 |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu |
||
17/10 18:00 |
loại KT |
Áo U17 Malta U17 |
17/10 22:30 |
loại KT |
Na uy U17 Bulgaria U17 |
Lịch thi đấu Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha |
||
18/10 01:30 |
KT |
Cd San Fernando Isleno[SPA D34-3] Linense[SPA D34-8] |
Lịch thi đấu Chile |
||
18/10 04:30 |
24 KT |
Everton CD[11] Curico Unido[12] |
18/10 07:00 |
24 KT |
Universidad de Chile[15] Deportes Iquique[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bahrain |
||
17/10 22:00 |
4 KT |
Al Budaiya[3] Bahrain Sc[1] |
17/10 22:00 |
4 KT |
Sitra[5] Malkia[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
17/10 22:59 |
9 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[1] Ironi Ramat Hasharon[5] |
17/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Rishon Letzion[2] Beitar Tel Aviv Ramla[14] |
17/10 22:59 |
9 KT |
Hapoel Ashkelon[6] Hapoel Katamon Jerusalem[3] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Georgia |
||
17/10 18:00 |
30 KT |
Guria Lanchkhuti[9] Kolkheti Poti[10] |
17/10 18:00 |
30 KT |
Baia Zugdidi[8] Gagra[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
17/10 22:59 |
33 KT |
Tartu JK Tammeka B[5] Elva[4] |
Lịch thi đấu Venezuela Cup |
||
18/10 04:00 |
KT |
Caracas FC[VEN D1-2] Yaracuy[VEN D2-5] |
Lịch thi đấu U19 Na uy |
||
17/10 23:30 |
KT |
Strommen U19 Baerum U19 |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
17/10 19:00 |
13 KT |
Akhmat Grozny Youth[11] Lokomotiv Moscow Youth[2] |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
17/10 18:00 |
11 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Kolos Kovalivka U21 |
Lịch thi đấu Uruguay |
||
18/10 02:00 |
clausura KT |
Liverpool P.[(C)-12] Rampla Juniors[(C)-16] |
18/10 02:00 |
clausura KT |
Racing Club Montevideo[(C)-9] CA Penarol[(C)-5] |
18/10 05:30 |
clausura KT |
Wanderers FC[(C)-15] Defensor SC[(C)-4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Áo miền đông |
||
18/10 00:30 |
KT |
Mauerwerk[E-10] SC Wiener Neustadt[E-12] |
Lịch thi đấu Cup Quốc Gia IRAN |
||
17/10 19:00 |
5 KT |
Shahrdari Mahshahr Esteghlal Novin Mahshahr |
17/10 20:20 |
4 KT |
Sepahan[IRN PR-1] Peykan[IRN PR-13] |
17/10 20:20 |
5 KT |
Esteghlal Tehran[IRN PR-12] Fajr Sepasi[IRN D1-3] |
Lịch thi đấu Hạng 1 Ả rập Xê út |
||
17/10 22:20 |
9 KT |
Najran[7] Al Bukayriyah[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Algeria |
||
17/10 21:05 |
9 KT |
Mc Saida[12] Usm El Harrach[16] |
18/10 00:00 |
9 KT |
Jsm Bejaia[15] As Khroub[3] |
Lịch thi đấu Cúp Châu Âu nữ |
||
18/10 00:00 |
1/16 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Minsk Womens[BWPL-1] |
Lịch thi đấu Sudan Premier League |
||
17/10 21:00 |
6 KT |
Rabita Kosti Alamal Atbara |
Lịch thi đấu U17 Châu Âu nữ |
||
17/10 18:00 |
KT |
Nữ Italia U17 Nữ Northern Ireland U17 |
17/10 19:00 |
KT |
Nữ Azerbaijan U17 Nữ Slovenia U17 |
17/10 23:30 |
KT |
Nữ Đảo Faroe U17 Nữ Nauy U17 |
17/10 23:30 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Montenegro U17 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |