Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
19/10 18:30 |
9 KT |
Everton[18] West Ham United[8] |
Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
19/10 18:00 |
9 KT |
Eibar[14] Barcelona[2] |
Lịch thi đấu Italia |
||
19/10 20:00 |
8 KT |
Lazio[6] Atalanta[3] |
Lịch thi đấu Việt Nam |
||
19/10 17:00 |
25 KT |
Sông Lam Nghệ An[4] Quảng Ninh[3] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Thanh Hóa[13] Viettel[10] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Tp Hồ Chí Minh[2] Hoàng Anh Gia Lai[11] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Nam Định[12] Hải Phòng[9] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Khánh Hòa[14] Sài Gòn FC[8] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Đà Nẵng[5] Becamex Bình Dương[7] |
19/10 17:00 |
25 KT |
Hà Nội[1] Quảng Nam[6] |
Lịch thi đấu Cúp FA |
||
19/10 18:30 |
Round 4 Qualifying KT |
Potters Bar Town[ENG RYM-10] Barnet[ENG Conf-10] |
19/10 19:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Chesterfield[ENG Conf-22] Wrexham[ENG Conf-20] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh |
||
19/10 18:30 |
12 KT |
Blackburn Rovers[14] Huddersfield Town[21] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Italia |
||
19/10 20:00 |
8 KT |
Venezia[14] Salernitana[4] |
19/10 20:00 |
8 KT |
Juve Stabia[20] Pordenone[8] |
19/10 20:00 |
8 KT |
Pescara[11] Spezia[17] |
19/10 20:00 |
8 KT |
Virtus Entella[9] Trapani[19] |
Lịch thi đấu Nga |
||
19/10 18:00 |
13 KT |
Tambov[16] Ural Yekaterinburg[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
19/10 18:00 |
10 KT |
SSV Jahn Regensburg[10] SV Sandhausen[8] |
19/10 18:00 |
10 KT |
St Pauli[5] Darmstadt[17] |
19/10 18:00 |
10 KT |
SV Wehen Wiesbaden[18] Heidenheimer[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp |
||
19/10 20:00 |
11 KT |
Le Havre[5] Lorient[1] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Hà Lan |
||
19/10 19:30 |
KT |
S Gravenzande Stedoco |
Lịch thi đấu Úc |
||
19/10 13:00 |
2 KT |
Western United Perth Glory FC |
19/10 15:30 |
2 KT |
Central Coast Mariners FC[10] Newcastle Jets FC[7] |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
19/10 19:00 |
vô địch KT |
Inter Turku[1] KuPS[2] |
19/10 19:00 |
vô địch KT |
Ilves Tampere[3] HJK Helsinki[4] |
19/10 19:00 |
vô địch KT |
Honka[5] IFK Mariehamn[6] |
19/10 19:00 |
xuống hạng KT |
SJK Seinajoki[7] Lahti[8] |
19/10 19:00 |
xuống hạng KT |
HIFK[9] RoPS Rovaniemi[10] |
19/10 19:00 |
xuống hạng KT |
Kpv[11] VPS Vaasa[12] |
Lịch thi đấu Séc |
||
19/10 19:30 |
13 KT |
Slovan Liberec[10] FK Baumit Jablonec[5] |
Lịch thi đấu Thụy Điển |
||
19/10 18:30 |
28 KT |
Helsingborg IF[10] Hacken[6] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
19/10 19:00 |
8 KT |
Antalyaspor[7] Genclerbirligi[17] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
19/10 20:00 |
12 KT |
Korona Kielce Wisla Plock |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thụy Điển |
||
19/10 18:30 |
28 KT |
GAIS[11] Varbergs BoIS FC[2] |
Lịch thi đấu Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha |
||
19/10 17:15 |
Round 3 KT |
Condeixa Rio Ave[POR D1-9] |
19/10 20:00 |
Round 3 KT |
Sintra Football Vitoria Guimaraes |
Lịch thi đấu African Nations Championship |
||
19/10 20:00 |
2 KT |
Uganda[80] Burundi[144] |
19/10 20:00 |
3 KT |
Zambia[81] Swaziland[150] |
Lịch thi đấu Hàn Quốc |
||
19/10 12:00 |
relegation round KT |
Suwon Samsung Bluewings[8] Gyeongnam FC[10] |
19/10 14:00 |
relegation round KT |
Seongnam FC[9] Incheon United FC[11] |
19/10 16:00 |
relegation round KT |
Sangju Sangmu Phoenix[7] Jeju United FC[12] |
Lịch thi đấu Nhật Bản |
||
19/10 11:00 |
29 KT |
Vissel Kobe[9] Tokyo[2] |
19/10 12:00 |
29 KT |
Gamba Osaka[12] Kawasaki Frontale[4] |
19/10 12:00 |
29 KT |
Nagoya Grampus Eight[13] Vegalta Sendai[14] |
19/10 12:00 |
29 KT |
Shimizu S-Pulse[11] Sanfrecce Hiroshima[5] |
19/10 12:00 |
29 KT |
Yokohama F Marinos[3] Shonan Bellmare[15] |
19/10 13:00 |
29 KT |
Jubilo Iwata[18] Sagan Tosu[16] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Nga |
||
19/10 13:00 |
18 KT |
Luch-Energiya[12] Yenisey Krasnoyarsk[17] |
19/10 13:00 |
18 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[7] Tom Tomsk[9] |
19/10 19:00 |
18 KT |
Avangard[15] Tekstilshchik Ivanovo[18] |
19/10 19:00 |
18 KT |
Mordovia Saransk[19] Krasnodar II[16] |
19/10 19:00 |
18 KT |
Pari Nizhny Novgorod[11] FK Khimki[2] |
Lịch thi đấu Serbia |
||
19/10 20:00 |
12 KT |
Mladost Lucani[8] Partizan Belgrade[5] |
Lịch thi đấu Croatia |
||
19/10 20:00 |
12 KT |
NK Varteks[10] Istra 1961[7] |
Lịch thi đấu Moldova |
||
19/10 18:00 |
25 KT |
Dinamo-Auto[5] Zimbru Chisinau[7] |
19/10 20:00 |
25 KT |
Milsami[4] Sheriff[1] |
Lịch thi đấu Slovenia |
||
19/10 19:30 |
14 KT |
NK Mura 05[4] Triglav Gorenjska[9] |
Lịch thi đấu Belarus |
||
19/10 18:00 |
25 KT |
Slavia Mozyr[9] Neman Grodno[11] |
19/10 20:00 |
25 KT |
BATE Borisov[2] Gomel[15] |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
19/10 17:00 |
30 KT |
FK Atyrau[12] Zhetysu Taldykorgan[5] |
19/10 17:00 |
30 KT |
Irtysh Pavlodar[9] Kaisar Kyzylorda[6] |
Lịch thi đấu Bosnia |
||
19/10 20:00 |
13 KT |
FK Velez Mostar[10] Zrinjski Mostar[5] |
19/10 20:00 |
13 KT |
Tuzla City[1] Radnik Bijeljina[4] |
19/10 20:00 |
13 KT |
Zvijezda 09 Brgule[12] Borac Banja Luka[6] |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
19/10 16:30 |
26 KT |
Guangzhou R&F[11] Shandong Taishan[4] |
19/10 18:35 |
26 KT |
Beijing Guoan[2] Shanghai East Asia FC[3] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
19/10 18:00 |
11 KT |
Shirak[3] Ararat Yerevan[1] |
Lịch thi đấu Estonia |
||
19/10 17:00 |
33 KT |
Paide Linnameeskond[4] JK Tallinna Kalev[9] |
19/10 17:00 |
33 KT |
Levadia Tallinn[2] Kuressaare[7] |
19/10 20:00 |
33 KT |
Trans Narva[6] Maardu Fc Starbunker[10] |
Lịch thi đấu Hồng Kông |
||
19/10 13:30 |
5 KT |
Wofoo Tai Po[9] Kitchee[3] |
19/10 13:30 |
5 KT |
Guangzhou Rf U19 Yuen Long |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
19/10 18:00 |
11 KT |
Karpaty Lviv[9] Lviv[11] |
Lịch thi đấu Indonesia |
||
19/10 18:30 |
23 KT |
Pstni[3] Bhayangkara Surabaya United[10] |
Lịch thi đấu Kosovo Super League |
||
19/10 19:00 |
10 KT |
Kf Flamurtari Pristina Kos Kf Drenica Srbica |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc |
||
19/10 11:00 |
33 KT |
Gwangju Fc[1] Anyang[3] |
19/10 13:00 |
33 KT |
Chunnam Dragons[6] Bucheon 1995[8] |
19/10 15:00 |
33 KT |
Chungnam Asan[5] Daejeon Citizen[9] |
Lịch thi đấu Latvia |
||
19/10 18:00 |
33 KT |
FK Ventspils[3] Riga Fc[1] |
19/10 20:00 |
33 KT |
Rigas Futbola Skola[2] Daugava Daugavpils[8] |
Lịch thi đấu Litva |
||
19/10 17:00 |
27 KT |
Trakai Riteriai[3] Spyris Kaunas[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản |
||
19/10 12:00 |
37 KT |
Avispa Fukuoka[18] Albirex Niigata Japan[11] |
19/10 12:00 |
37 KT |
Kyoto Purple Sanga[6] Yokohama FC[2] |
19/10 13:00 |
37 KT |
Tokyo Verdy[13] Ventforet Kofu[7] |
19/10 14:00 |
37 KT |
Omiya Ardija[4] Tokushima Vortis[8] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Belarus |
||
19/10 18:00 |
25 KT |
Kommunalnik Slonim Krumkachy |
19/10 18:00 |
25 KT |
Khimik Svetlogorsk Ruh Brest |
19/10 19:00 |
25 KT |
Sputnik Rechitsa Naftan Novopolock |
19/10 19:00 |
25 KT |
Granit Mikashevichi Fk Orsha |
19/10 19:00 |
25 KT |
Vigvam Smolevichy Lida |
19/10 19:00 |
25 KT |
Fc Baranovichi Smorgon FC |
Lịch thi đấu Hạng 2 Paraguay |
||
19/10 19:00 |
KT |
12 De Octubre[2] Ovetense[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
19/10 15:00 |
13 KT |
Dunarea Calarasi[10] Vointa Turnu Magurele[1] |
19/10 15:00 |
13 KT |
Metaloglobus[5] Scolar Resita[14] |
19/10 15:00 |
13 KT |
Sportul Snagov[20] Pandurii[18] |
19/10 15:00 |
13 KT |
Gloria Buzau Acs Energeticianul |
19/10 15:30 |
13 KT |
Petrolul Ploiesti[6] Concordia Chiajna[12] |
Lịch thi đấu UAE Cup |
||
19/10 19:55 |
preliminary round KT |
Al Taawon Al Oruba Uae |
19/10 19:55 |
preliminary round KT |
Masfut Dubba Al-Husun |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
19/10 18:00 |
14 KT |
Garbarnia Krakow[11] Gryf Wejherowo[17] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Elana Torun[13] Stal Stalowa Wola[16] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Stal Rzeszow[7] Blekitni Stargard Szczecinski[8] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Skra Czestochowa[15] Olimpia Elblag[5] |
Lịch thi đấu Bulgaria Division 2 |
||
19/10 20:00 |
12 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[10] PFK Montana[4] |
19/10 20:00 |
12 KT |
Strumska Slava[13] Spartak Varna[14] |
19/10 20:00 |
12 KT |
Kariana Erden[8] Cska 1948 Sofia[1] |
Lịch thi đấu Cúp Wales |
||
19/10 20:00 |
KT |
Llanberis Porthmadog[WAL FAWCN-15] |
19/10 20:00 |
KT |
Coedpoeth United Gresford Athletic[WAL FAWCN-12] |
19/10 20:00 |
KT |
Holywell[WAL CA-15] Llandudno[WAL FAWCN-11] |
19/10 20:00 |
KT |
Conwy United[WAL FAWCN-4] Ruthin Town[WAL FAWCN-10] |
19/10 20:00 |
KT |
Waterloo Rovers Mold Alexandra |
19/10 20:00 |
KT |
Dyffryn Nantlle Vale Rhydymwyn |
19/10 20:00 |
KT |
Rhyl FC[WAL FAWCN-2] Llangefni Town[WAL FAWCN-14] |
19/10 20:00 |
KT |
Llanrhaeadr[WAL FAWCN-6] Prestatyn Town FC[WAL FAWCN-1] |
19/10 20:00 |
KT |
Briton Ferry Athletic[WAL FAWCS-10] Undy Athletic[WAL FAWCS-8] |
19/10 20:00 |
KT |
Llanelli[WAL FAWCS-4] Cwmamman United[WAL FAWCS-15] |
19/10 20:00 |
KT |
Trefelin Llanidloes Town |
19/10 20:00 |
KT |
Garden Village[WLD2-2] Goytre United[WAL FAWCS-11] |
19/10 20:00 |
KT |
Pontypridd[WAL FAWCS-14] Caerau[WAL FAWCS-16] |
19/10 20:00 |
KT |
Cwmbran Celtic[WAL FAWCS-13] Pontardawe Town |
19/10 20:00 |
KT |
Afan Lido[WAL FAWCS-9] Monmouth Town |
19/10 20:00 |
KT |
Chepstow Town Taffs Well[WAL FAWCS-12] |
19/10 20:00 |
KT |
Penrhyncoch[WAL FAWCN-5] Cardiff Corries |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hy Lạp |
||
19/10 19:00 |
4 KT |
Kalamata Ao Ionikos |
Lịch thi đấu Hạng nhất Thái Lan |
||
19/10 18:00 |
33 KT |
Navy[16] Air Force Central[14] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Ubon Umt United[17] Samut Sakhon[13] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Khonkaen FC[10] Nong Bua Pitchaya[9] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Udon Thani[6] Thai Honda Fc[7] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Army United[5] BEC Tero Sasana[3] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Sisaket[2] Bangkok Glass Pathum[1] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Customs Department FC[15] Lampang Fc[8] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Ayutthaya Fc[18] Kasetsart University FC[12] |
19/10 18:00 |
33 KT |
Rayong[4] Jl Chiangmai United[11] |
Lịch thi đấu Montenegro |
||
19/10 18:30 |
12 KT |
Zeta[4] OFK Petrovac[10] |
19/10 18:30 |
12 KT |
Kom Podgorica[6] FK Buducnost Podgorica[2] |
19/10 18:30 |
12 KT |
Rudar Pljevlja[8] Ofk Titograd Podgorica[5] |
19/10 19:30 |
12 KT |
Iskra Danilovgrad[3] FK Sutjeska Niksic[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc |
||
19/10 14:00 |
chung kết KT |
Shenyang Urban[N-1] Chengdu Rongcheng[S-1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Latvia |
||
19/10 18:00 |
24 KT |
Super Nova[2] Tukums-2000[1] |
19/10 18:00 |
24 KT |
Fk Auda Riga New Project |
19/10 18:00 |
24 KT |
Fk Smiltene Bjss Grobina |
19/10 20:00 |
24 KT |
Rezekne / Bjss Balvu Vilki |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
19/10 19:00 |
12 KT |
Eintr. Braunschweig[3] SpVgg Unterhaching[1] |
19/10 19:00 |
12 KT |
Ingolstadt 04[6] Chemnitzer[19] |
19/10 19:00 |
12 KT |
1. Magdeburg[9] Hansa Rostock[10] |
19/10 19:00 |
12 KT |
SV Waldhof Mannheim[5] Hallescher[2] |
19/10 19:00 |
12 KT |
Munchen 1860[14] Uerdingen[16] |
19/10 19:00 |
12 KT |
Preuben Munster[18] SG Sonnenhof Grobaspach[17] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
19/10 19:00 |
KT |
Hapoel Bnei Arrara Ara[N-11] Sc Daburiyya Osama[N-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
19/10 17:00 |
14 KT |
Rotor Volgograd B[C-14] Dinamo Briansk[C-1] |
19/10 18:00 |
14 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-4] FK Zvezda Ryazan[C-10] |
19/10 18:00 |
14 KT |
Zorkyi Krasnogorsk[C-5] Ararat Moscow[C-6] |
19/10 18:30 |
14 KT |
Sokol[C-2] Salyut-Energia Belgorod[C-8] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Kvant Obninsk[C-13] FK Kaluga[C-12] |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
19/10 20:00 |
8 KT |
Gilan Gabala[8] Qarabag[1] |
Lịch thi đấu Georgia |
||
19/10 18:00 |
31 KT |
Torpedo Kutaisi[4] Saburtalo Tbilisi[3] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm B |
||
19/10 18:00 |
KT |
Alta[B-6] Grorud IL[B-1] |
19/10 18:00 |
KT |
Asker[B-5] Floro[B-7] |
19/10 18:00 |
KT |
Baerum SK[B-10] Senja[B-12] |
19/10 18:00 |
KT |
Fram Larvik[B-4] Kjelsas IL[B-3] |
19/10 18:00 |
KT |
Oppsal[B-13] Elverum[B-11] |
19/10 18:00 |
KT |
Sotra Sk[B-8] Odd Grenland B[B-9] |
19/10 18:00 |
KT |
Asane Fotball[B-2] Mjolner[B-14] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Na uy nhóm A |
||
19/10 18:00 |
KT |
Arendal[A-8] FK Vidar[A-12] |
19/10 18:00 |
KT |
Byasen Toppfotball[A-14] IL Hodd[A-6] |
19/10 18:00 |
KT |
Egersunds IK[A-4] Stjordals Blink[A-2] |
19/10 18:00 |
KT |
Fredrikstad[A-3] Kvik Halden[A-1] |
19/10 18:00 |
KT |
Levanger[A-5] Bryne[A-11] |
19/10 18:00 |
KT |
Nardo[A-10] Brattvag[A-9] |
19/10 18:00 |
KT |
Sola[A-13] Moss[A-7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
19/10 18:00 |
14 KT |
Ahrobiznes Volochysk[3] Chernomorets Odessa[10] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Balkany Zorya[13] Kremin Kremenchuk[14] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Cherkashchyna Akademiya[15] Prykarpattya Ivano Frankivsk[11] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Hirnyk Sport[9] Volyn[8] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Mynai[7] Fk Avanhard Kramatorsk[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
19/10 19:00 |
KT |
Bk Forward[N-16] Gefle IF[N-13] |
19/10 20:00 |
KT |
Sandvikens IF[N-6] Nykopings BIS[N-10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
19/10 15:15 |
12 KT |
Pardubice[1] Fotbal Trinec[6] |
19/10 15:15 |
12 KT |
Fk Banik Sokolov[16] Lisen[9] |
19/10 15:15 |
12 KT |
Slavoj Vysehrad[12] Vysocina Jihlava[3] |
19/10 19:30 |
12 KT |
Prostejov[11] Viktoria Zizkov[7] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
19/10 14:30 |
KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[1] Beijing Beikong[8] |
19/10 18:30 |
KT |
Inner Mongolia Zhongyou[7] Shanghai Shenxin[16] |
19/10 18:30 |
KT |
Sichuan Longfor[13] Xinjiang Tianshan Leopard[12] |
19/10 18:30 |
KT |
Liaoning Whowin[15] Guangdong Southern Tigers[11] |
19/10 18:30 |
KT |
Shijiazhuang Ever Bright[4] Guizhou Zhicheng[2] |
19/10 18:30 |
KT |
Zhejiang Professional[5] Nantong Zhiyun[14] |
19/10 18:30 |
KT |
Meizhou Hakka[10] Heilongjiang heilongjiang Ice City[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
19/10 18:00 |
8 KT |
Hatayspor[2] Adana Demirspor[9] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Nam |
||
19/10 18:30 |
28 KT |
Legion Dynamo[S-12] FK Anzhi[S-13] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Spartak Nalchik[S-10] SKA Rostov[S-7] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-3] Kuban[S-15] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Krasnodar Iii[S-11] Druzhba Maykop[S-4] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Mashuk-KMV[S-6] Inter Cherkessk[S-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
19/10 17:00 |
14 KT |
Znamya Truda[W-13] FK Kolomna[W-12] |
19/10 19:00 |
14 KT |
Leningradets[W-6] Olimp Khimki[W-5] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Dolgiye Prudy[W-3] Zenit-2 St.Petersburg[W-1] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Torpedo Vladimir[W-4] Zvezda Sint Petersburg[W-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
19/10 19:30 |
11 KT |
Liefering[9] SV Ried[2] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Singapore |
||
19/10 16:30 |
KT |
Balestier Khalsa FC[SIN D1-9] Tampines Rovers FC[SIN D1-2] |
19/10 16:30 |
KT |
Singapore Warriors[SIN D1-7] Home United FC[SIN D1-6] |
19/10 16:30 |
KT |
Hougang United FC[SIN D1-3] DPMM FC[SIN D1-1] |
19/10 16:30 |
KT |
Geylang United FC[SIN D1-5] Albirex Niigata FC[SIN D1-4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc |
||
19/10 13:00 |
26 KT |
Busan Transpor Tation[5] Mokpo City[7] |
19/10 13:00 |
26 KT |
Cheonan City[2] Incheon Korail[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
19/10 19:00 |
28 KT |
Tvaakers IF[S-6] Lunds BK[S-8] |
19/10 20:00 |
28 KT |
Ljungskile SK[S-1] IK Oddevold[S-16] |
19/10 20:00 |
28 KT |
Oskarshamns AIK[S-13] Torns IF[S-10] |
Lịch thi đấu Uzbekistan |
||
19/10 17:15 |
22 KT |
Termez Surkhon[5] Navbahor Namangan[6] |
19/10 18:30 |
22 KT |
Dinamo Samarkand[14] Pakhtakor Tashkent[1] |
19/10 18:30 |
22 KT |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[12] |
19/10 19:30 |
22 KT |
Nasaf Qarshi[7] Andijon[9] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản |
||
19/10 12:00 |
27 KT |
Fukushima United FC[7] Blaublitz Akita[9] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Séc |
||
19/10 15:00 |
KT |
Pribram B[12] Fk Loko Vltavin[7] |
19/10 15:15 |
KT |
Motorlet Praha[10] Admira Praha[8] |
19/10 16:00 |
KT |
Stechovice[11] Slavia Prague B[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Moldova |
||
19/10 19:00 |
27 KT |
Cs Sparta Chisinau[15] Dacia Buiucani[2] |
19/10 19:00 |
27 KT |
Victoria Bardar[7] Real Succes[11] |
19/10 19:00 |
27 KT |
Iskra-stal Ribnita[8] Cahul 2005[5] |
19/10 19:00 |
27 KT |
Olimpia Balti Granicerul Glodeni |
Lịch thi đấu Hạng 2 Estonia |
||
19/10 17:00 |
33 KT |
Rakvere Flora[9] Tallinna Jk Legion[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Serbia |
||
19/10 20:00 |
15 KT |
Buducnost Dobanovci[17] Zlatibor Cajetina[8] |
19/10 20:00 |
15 KT |
Zemun[15] Radnicki 1923 Kragujevac[13] |
19/10 20:00 |
15 KT |
Radnicki Pirot[9] Backa Backa Palanka[6] |
19/10 20:00 |
15 KT |
Graficar Beograd Fk Sindelic Nis |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovenia |
||
19/10 20:00 |
14 KT |
Fuzinar[7] Koper[2] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Jadran Dekani[10] Dravograd[14] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Krsko Posavlje[4] Nk Roltek Dob[11] |
19/10 20:00 |
14 KT |
NK Krka[8] Nd Beltinci[12] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Nk Radomlje[3] Bilje[5] |
19/10 20:00 |
14 KT |
Rogaska[15] NK Ptuj Drava[9] |
Lịch thi đấu Macedonia |
||
19/10 19:30 |
10 KT |
FK Makedonija Vardar Skopje |
19/10 19:30 |
10 KT |
Borec Veles Korzo Prilep |
19/10 19:30 |
10 KT |
Sileks Renova Cepciste |
19/10 19:30 |
10 KT |
Rabotnicki Skopje Struga Trim Lum |
Lịch thi đấu Hạng 4 Hàn Quốc |
||
19/10 12:00 |
advanced KT |
Cheongju Jikji Fc Pocheon Fc |
19/10 12:00 |
advanced KT |
Chungju Citizen Icheon Citizen Fc |
19/10 12:00 |
advanced KT |
Gimpo Fc Siheung City |
19/10 12:00 |
advanced KT |
Hwaseong Fc Gyeongju Citizen Fc |
19/10 12:00 |
advanced KT |
Pyeongtaek Citizen Paju Citizen Fc |
19/10 12:00 |
advanced KT |
Yangpyeong Chuncheon Citizen |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
19/10 19:30 |
14 KT |
Dukla Banska Bystrica[1] Slavoj Trebisov[16] |
19/10 19:30 |
14 KT |
Mfk Nova Dubnica[2] Artmedia Petrzalka[8] |
19/10 19:30 |
14 KT |
MFK Kosice[12] Slovan Bratislava B[14] |
19/10 19:30 |
14 KT |
KFC Komarno[13] Partizan Bardejov[11] |
19/10 19:30 |
14 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[9] Msk Zilina B[3] |
Lịch thi đấu San Marino |
||
19/10 20:00 |
1a fase group b KT |
Ss Virtus SP Libertas |
19/10 20:00 |
1a fase group b KT |
Tre Penne Fiorentino |
19/10 20:00 |
1a fase group b KT |
Cailungo Sp Cosmos |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
19/10 19:00 |
29 KT |
Banga Gargzdai[2] Kupiskis[10] |
Lịch thi đấu Zimbabwe |
||
19/10 20:00 |
27 KT |
Telone Chapungu United |
19/10 20:00 |
27 KT |
Yadah Manica Diamonds |
19/10 20:00 |
27 KT |
Mushowani Stars Triangle Fc |
19/10 20:00 |
27 KT |
Herentals College Black Rhinos Fc |
Lịch thi đấu Germany Oberliga NOFV |
||
19/10 19:00 |
KT |
Sv Seligenporten Eintr. Bamberg |
Lịch thi đấu Hạng 3 Estonia |
||
19/10 17:00 |
KT |
Voru Jk[9] Vandra Jk Vaprus[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đảo Sip |
||
19/10 19:30 |
KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[3] Omonia Aradippou[8] |
19/10 19:30 |
KT |
Anagenisis Dherina[6] Digenis Morphou[7] |
19/10 19:30 |
KT |
Ermis Aradippou[4] Othellos Athienou[5] |
Lịch thi đấu Czech Group D League |
||
19/10 15:15 |
KT |
Havlickuv Brod Brno B |
19/10 15:15 |
KT |
Mondi Steti Aritma Praha |
19/10 15:15 |
KT |
Tatran Rakovnik Chomutov |
Lịch thi đấu Hạng 3 Romania |
||
19/10 19:00 |
KT |
Corvinul Hunedoara Cs Gloria Lunca Teuz Cermei |
Lịch thi đấu Albania |
||
19/10 19:00 |
8 KT |
Luftetari Gjirokaster[9] Ks Bylis[1] |
Lịch thi đấu U19 Séc |
||
19/10 16:00 |
KT |
Ceske Budejovice u19[16] Pribram U19[3] |
19/10 16:00 |
KT |
Mlada Boleslav U19[14] Slavia Praha u19[4] |
19/10 17:00 |
KT |
Opava U19[8] Hradec Kralove u19[9] |
19/10 17:30 |
KT |
Viktoria Plzen U19[7] Brno U19[6] |
19/10 18:00 |
KT |
Synot Slovacko U19[11] Pardubice U19[10] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
19/10 15:30 |
13 KT |
Arsenal Tula Youth Pfc Sochi Youth |
19/10 17:00 |
13 KT |
Orenburg Youth[15] Krylya Sovetov Samara Youth[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Croatia |
||
19/10 18:00 |
10 KT |
Orijent Rijeka[5] Rudes[3] |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
19/10 17:00 |
11 KT |
Dynamo Kyiv U21 Pfc Oleksandria U21 |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đan Mạch |
||
19/10 18:00 |
KT |
Tarnby Ff Valby Bk |
19/10 18:00 |
KT |
B 1908 Karlslunde |
19/10 18:00 |
KT |
Gentofte Vangede If/gvi Avedore IF |
19/10 18:00 |
KT |
Kfum Frederikssund Ik |
19/10 18:00 |
KT |
Kolding Bk Otterup |
19/10 18:30 |
KT |
Kfum Roskilde Ledoje Smorum Fodbold |
19/10 19:00 |
KT |
Taastrup IF Skjold Birkerod |
19/10 19:00 |
KT |
Rishoj Greve |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nữ Nhật Bản |
||
19/10 12:00 |
KT |
Nữ As Elfen Sayama[2] Nữ B Kyoto[9] |
Lịch thi đấu Nữ Nhật Bản |
||
19/10 11:00 |
KT |
Nữ Iga Kunoichi[5] Nữ Kanagawa University[7] |
19/10 13:00 |
KT |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Nagano Parceiro[8] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Malaysia |
||
19/10 20:00 |
KT |
Kedah[MAS SL-4] Pahang[MAS SL-2] |
19/10 20:00 |
KT |
Johor FC[MAS SL-1] Selangor PB[MAS SL-3] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Hồng Kông |
||
19/10 12:00 |
KT |
Kowloon City[1] Tung Sing[13] |
19/10 12:00 |
KT |
Kwun Tong Fa[6] FU Moon[5] |
19/10 12:00 |
KT |
Lucky Mile[12] Kwai Tsing District Fa[2] |
19/10 12:00 |
KT |
Tuen Mun Progoal[9] Kwong Wah AA[4] |
Lịch thi đấu nữ Italia |
||
19/10 20:00 |
KT |
Agsm Verona Womens[5] Gs Roma Womens[3] |
Lịch thi đấu Giải trẻ Ba Lan |
||
19/10 16:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[2] Lechia Gdansk Youth[10] |
19/10 17:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[5] Jagiellonia Bialystok Youth[8] |
19/10 17:00 |
KT |
Zaglebie Lubin Youth[1] Arka Gdynia Youth[6] |
Lịch thi đấu U23 Bồ Đào Nha |
||
19/10 17:00 |
11 KT |
Benfica U23 Sporting Clube De Portugal U23 |
19/10 17:15 |
26 KT |
Sporting Braga U23 Cova Piedade U23 |
Lịch thi đấu Nhật Bản JFL |
||
19/10 11:00 |
24 KT |
Honda Lock SC[5] Nara Club[13] |
19/10 11:00 |
24 KT |
Suzuka Unlimited[14] Verspah Oita[8] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |