Lịch thi đấu World Cup |
||
21/06 19:00 |
bảng KT |
Đan Mạch[12] Australia[36] |
21/06 22:00 |
bảng KT |
Pháp[7] Peru[11] |
22/06 01:00 |
bảng KT |
Argentina[5] Croatia[20] |
Lịch thi đấu Phần Lan |
||
21/06 21:30 |
14 KT |
Ps Kemi[11] RoPS Rovaniemi[2] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Thụy Điển |
||
22/06 00:00 |
Round 1 KT |
Motala AIF Husqvarna FF |
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil |
||
22/06 05:15 |
12 KT |
Brasil De Pelotas Rs[18] Criciuma[19] |
22/06 07:30 |
12 KT |
Goias[16] Juventude[10] |
Lịch thi đấu Malaysia Premier League |
||
21/06 20:00 |
17 KT |
PDRM Sarawak |
21/06 20:00 |
17 KT |
Johor Darul Takzim II Pulau Pinang |
Lịch thi đấu Latvia |
||
21/06 22:00 |
12 KT |
Liepajas Metalurgs[4] Jelgava[6] |
22/06 00:00 |
12 KT |
Riga Fc[5] FK Ventspils[3] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
21/06 17:55 |
KT |
NK Maribor[SLO D1-1] Vardar Skopje[MKD D1-2] |
21/06 18:00 |
KT |
Hacken[SWE D1-8] Elfsborg[SWE D1-12] |
21/06 18:00 |
KT |
Orebro[SWE D1-5] IK Sirius FK[SWE D1-16] |
21/06 22:00 |
KT |
GIF Sundsvall[SWE D1-9] Ostersunds FK[SWE D1-6] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Việt Nam |
||
21/06 17:00 |
9 KT |
Hà Nội T&T B[2] Đắk Lắk[7] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand |
||
22/06 00:30 |
12 KT |
Skiljebo SK Stromsbergs IF |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
Asarums If Fk Ifo Bromolla If |
22/06 00:00 |
12 KT |
Solvesborgs Goif Lindsdals IF |
22/06 00:00 |
12 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Dalstorps If |
22/06 00:00 |
12 KT |
Ifk Berga Rappe Goif |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc |
||
22/06 00:00 |
13 KT |
Fc Linkoping City Karlslunds If Hfk |
22/06 00:00 |
13 KT |
Arameisk-syrianska If Sollentuna United FF |
22/06 00:05 |
13 KT |
Vasteras SK FK Bk Forward |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển miền Nam |
||
22/06 00:00 |
13 KT |
Utsiktens BK Ljungskile SK |
22/06 00:30 |
13 KT |
Skovde AIK Tvaakers IF |
Lịch thi đấu Cúp Quốc gia Estonia |
||
22/06 00:00 |
Round 2 KT |
Puhkus Mehhikos Pohja Tallinna Jk Volta B |
22/06 01:00 |
Round 2 KT |
Transfer Wise Kohtla Nomme |
Lịch thi đấu Hạng nhất Iceland |
||
22/06 01:30 |
8 KT |
Haukar[6] Throttur[7] |
22/06 02:15 |
8 KT |
Leiknir Reykjavik[10] UMF Selfoss[9] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
IS Halmia Vinbergs If |
22/06 00:00 |
12 KT |
Hogaborgs Bk Ksf Prespa Birlik |
22/06 00:00 |
12 KT |
Varbergs Gif Ifk Malmo |
22/06 00:00 |
12 KT |
Hittarps Ik Assyriska Bk |
22/06 00:30 |
12 KT |
Ullared Kvarnby IK |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
Orebro Syrianska If Karlstad BK |
22/06 00:00 |
12 KT |
IFK Uddevalla Vanersborg |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
Haninge Bk Nora |
22/06 00:00 |
12 KT |
Newroz Varmdo IF |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
21/06 20:00 |
13 KT |
Taip Vilnius[7] Trakai Ii[12] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Chile |
||
22/06 07:00 |
2 KT |
Colo Colo[CHI D1C-6] Nublense[CHI D2-12] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Uzbekistan |
||
21/06 20:00 |
league a KT |
Xorazm Urganch[5] Andijon[3] |
21/06 20:00 |
league a KT |
Istiklol Fergana[4] Naryn[8] |
21/06 20:00 |
league b KT |
Iftixor Oltiariq[6] Fk Gijduvon[3] |
21/06 20:00 |
league b KT |
Sherdor Samarqand[2] Zaamin[5] |
21/06 20:00 |
league b KT |
Labsa[7] Yozyovon[4] |
21/06 20:00 |
league b KT |
Lokomotiv Bfk[9] Hotira Namangan[8] |
21/06 20:00 |
league a KT |
Mashal Muborak Dinamo Samarkand |
21/06 21:00 |
league a KT |
Termez Surkhon Aral Nukus |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
Asarums If Fk Ifo Bromolla If |
22/06 00:00 |
12 KT |
Solvesborgs Goif Lindsdals IF |
22/06 00:00 |
12 KT |
Assyriska Turab Ik Jkp Dalstorps If |
22/06 00:00 |
12 KT |
Ifk Berga Rappe Goif |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển Norrland |
||
22/06 00:00 |
12 KT |
Hudiksvalls Forenade FF Ifk Timra |
22/06 00:00 |
12 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Bodens BK |
22/06 00:00 |
12 KT |
IFK Ostersund Ytterhogdal Ik |
22/06 00:00 |
12 KT |
Ifk Umea IFK Lulea |
22/06 00:15 |
12 KT |
Harnosands FF Gottne If |
Lịch thi đấu Brazil Campeonato do Nordeste Primeira |
||
22/06 07:45 |
KT |
Ceara[BRA D1-20] Bahia[BRA D1-17] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |