Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
23/04 02:00 |
32 KT |
Leicester City[3] West Bromwich[19] |
Lịch thi đấu Tây Ban Nha |
||
23/04 00:00 |
31 KT |
Atletico Madrid[1] SD Huesca[17] |
23/04 02:00 |
31 KT |
Granada[8] Eibar[20] |
23/04 02:00 |
31 KT |
Real Sociedad[7] Celta Vigo[10] |
23/04 03:00 |
31 KT |
Barcelona[3] Getafe[15] |
Lịch thi đấu Italia |
||
22/04 23:30 |
32 KT |
AS Roma[7] Atalanta[3] |
23/04 01:45 |
32 KT |
Napoli[5] Lazio[6] |
Lịch thi đấu Hà Lan |
||
22/04 23:45 |
21 KT |
Ajax Amsterdam[1] Utrecht[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
23/04 01:30 |
29 KT |
SV Sandhausen[17] Hamburger[3] |
Lịch thi đấu Bồ Đào Nha |
||
22/04 21:00 |
28 KT |
Desportivo de Tondela[11] CD Nacional[18] |
22/04 22:59 |
28 KT |
Gil Vicente[10] Famalicao[15] |
23/04 01:00 |
28 KT |
Portimonense[9] SL Benfica[3] |
23/04 03:00 |
28 KT |
Porto[2] Vitoria Guimaraes[6] |
Lịch thi đấu Úc |
||
22/04 16:05 |
4 KT |
Western United[8] Wellington Phoenix[9] |
Lịch thi đấu cúp C1 Châu Á |
||
22/04 18:00 |
bảng KT |
Kitchee[HK PR-1] Port[THA PR-3] |
Lịch thi đấu Thụy Sỹ |
||
22/04 23:15 |
30 KT |
Servette[3] Sion[10] |
23/04 01:30 |
30 KT |
Zurich[6] Young Boys[1] |
Lịch thi đấu Đan Mạch |
||
22/04 22:45 |
championship round KT |
Aarhus AGF[3] Randers FC[5] |
22/04 23:00 |
relegation round KT |
Vejle[10] Horsens[12] |
23/04 01:15 |
championship round KT |
Midtjylland[2] Copenhagen[4] |
Lịch thi đấu Cúp C1 Nam Mỹ |
||
23/04 05:00 |
bảng KT |
Fluminense[BRA RJTG-3] River Plate[ARG D1-3] |
23/04 07:00 |
KT |
Atletico Nacional[COL D1(a)-1] Univ Catolica[CHI D1-1] |
23/04 07:00 |
bảng KT |
Atletico Nacional Universidad Catolica Quito |
23/04 09:00 |
bảng KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-7] Independiente Santa Fe[COL D1(a)-2] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
22/04 20:00 |
36 KT |
Alanyaspor[5] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[6] |
22/04 22:59 |
36 KT |
Kasimpasa[16] Basaksehir FK[18] |
Lịch thi đấu Iran |
||
22/04 23:30 |
21 KT |
Nassaji Mazandaran[15] Sepahan[2] |
22/04 23:30 |
21 KT |
Aluminium Arak[6] Peykan[11] |
22/04 23:30 |
21 KT |
Naft Masjed Soleyman[12] Mes Rafsanjan[5] |
Lịch thi đấu Nhật Bản |
||
22/04 17:30 |
11 KT |
Nagoya Grampus Eight[2] Gamba Osaka[17] |
Lịch thi đấu Romania |
||
22/04 21:30 |
xuống hạng KT |
Politehnica Iasi[16] Voluntari[12] |
23/04 00:15 |
vô địch KT |
Clinceni[5] Steaua Bucuresti[1] |
Lịch thi đấu Andorra |
||
23/04 01:30 |
xuống hạng KT |
UE Santa Coloma[6] Ce Carroi[7] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
22/04 22:59 |
25 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Cska 1948 Sofia[6] |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
22/04 17:00 |
group b KT |
Dalian Yifang Aerbin[A-7] Changchun YaTai[CHA D1C-1] |
22/04 19:00 |
group b KT |
Tianjin Teda Shanghai East Asia FC |
Lịch thi đấu Costa Rica |
||
23/04 04:00 |
clausura KT |
AD grecia[(c)-9] Ad San Carlos[(c)-8] |
23/04 08:00 |
clausura KT |
Santos De Guapiles[(c)-2] Herediano[(c)-4] |
Lịch thi đấu Confederation Cup Châu Phi |
||
23/04 04:00 |
KT |
Al Ahly Benghazi Enyimba International[NGA PR-5] |
23/04 04:00 |
bảng KT |
Al Ahly Benghazi Enyimba International |
Lịch thi đấu El Salvador |
||
23/04 04:30 |
clausura playoff KT |
Once Municipal[(c)-2] Atletico Marte[(c)-12] |
Lịch thi đấu Ai Cập |
||
23/04 02:30 |
16 KT |
El Entag El Harby[18] El Zamalek[1] |
23/04 02:30 |
19 KT |
El Mokawloon[15] Wadi Degla SC[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ecuador |
||
23/04 07:00 |
KT |
CD El Nacional CD Independiente Juniors |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Israel |
||
23/04 00:30 |
tứ kết KT |
Maccabi Haifa[ISR D1-1] Hapoel Afula[ISR D2-9] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
22/04 17:00 |
KT |
Igilik[KAZ D1-6] Sdyushor 8 |
22/04 20:00 |
KT |
Raufoss[NOR AL-6] Valerenga[NOR D1-3] |
22/04 20:30 |
KT |
Persib Bandung[IDN ISL-1] Persija Jakarta[IDN ISL-9] |
Lịch thi đấu Australia Capital Gatorade PL |
||
22/04 16:00 |
KT |
Cooma Tigers[5] Tuggeranong United[8] |
Lịch thi đấu Brazil Campeonato Paulista |
||
23/04 08:15 |
7 KT |
Sao Caetano (SP)[16] Ponte Preta[10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico |
||
23/04 09:00 |
clausura reclassification KT |
Club Chivas Tapatio Tlaxcala |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
22/04 21:00 |
KT |
Umf Njardvik[ICE D2-4] Kh Hlidarendi |
Lịch thi đấu Venezuela |
||
23/04 03:00 |
oriental KT |
Lala Caracas FC[1] |
23/04 05:15 |
occidental KT |
Inter de Barinas[5] Estudiantes Merida[1] |
23/04 07:30 |
central KT |
Carabobo[6] Deportivo Lara[5] |
Lịch thi đấu Tây Úc |
||
22/04 18:30 |
6 KT |
Floreat Athena[1] Cockburn City[12] |
Lịch thi đấu Scotland Division 1 |
||
22/04 22:00 |
KT |
Clyde[9] Montrose[6] |
22/04 22:00 |
KT |
East Fife[4] Dumbarton[8] |
22/04 22:00 |
KT |
Falkirk[1] Forfar Athletic[10] |
22/04 22:00 |
KT |
Partick Thistle[3] Airdrie United[5] |
22/04 22:00 |
KT |
Peterhead[7] Cove Rangers[2] |
Lịch thi đấu Jordan |
||
23/04 02:30 |
3 KT |
Ramtha SC[8] Al Jalil[5] |
Lịch thi đấu Copa Sudamericana |
||
23/04 02:00 |
bảng KT |
Talleres Cordoba[ARG D1-7] Club Sport Emelec[ECU D1(a)-1] |
23/04 05:15 |
bảng KT |
Bragantino[BRA SP-2] Deportes Tolima[COL D1(a)-5] |
23/04 05:15 |
bảng KT |
Aragua[VEN D1-4] Lanus[ARG D1-8] |
23/04 05:15 |
bảng KT |
Gremio[BRA CGD1-1] La Equidad[COL D1(a)-6] |
23/04 05:15 |
bảng KT |
Bolivar[BOL D1(a)-4] Arsenal de Sarandi[ARG D1-25] |
23/04 07:30 |
bảng KT |
CA Penarol[URU D1(c)-2] Sport Huancayo[PER D1(a)-6] |
23/04 07:30 |
bảng KT |
Ca River Plate Asuncion[PAR D1(c)-10] Corinthians Paulista[BRA SP-3] |
23/04 07:30 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1(c)-1] Palestino[CHI D1-13] |
Lịch thi đấu Cúp quốc gia Uzbekistan |
||
22/04 18:30 |
bảng KT |
Shurtan Guzor[UZB D1A-10] Neftchi Fargona[UZB D1A-1] |
22/04 19:00 |
bảng KT |
Navbahor Namangan[UZB D1-10] Oktepa[UZB D1A-6] |
22/04 19:00 |
bảng KT |
Xorazm Urganch[UZB D1A-3] Qizilqum Zarafshon[UZB D1-9] |
22/04 19:00 |
bảng KT |
Olympic Fk Tashkent[UZB D1A-2] Zaamin[UZB D1B-1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
22/04 22:00 |
6 KT |
Lietava Jonava Trakai Ii |
Lịch thi đấu Italy Serie D |
||
22/04 20:00 |
KT |
Acd Campodarsego Este |
Lịch thi đấu Hạng nhất Queens Land Úc |
||
22/04 17:30 |
KT |
Western Pride Southside Eagles |
Lịch thi đấu Hạng 3 Estonia |
||
22/04 17:00 |
KT |
Tallinna Jk Legion B Kohtla Jarve Jk Jarve[EST D2-10] |
22/04 17:00 |
KT |
Viimsi Mrjk[5] Tabasalu Charma[4] |
22/04 23:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[6] Vandra Jk Vaprus[EST D2-9] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
22/04 18:00 |
KT |
24 Erzincanspor[LB-4] Nigde Belediyespor[LB-16] |
22/04 18:00 |
KT |
Amedspor[LB-7] Ankara Demirspor[LB-6] |
22/04 18:00 |
KT |
Bodrumspor[BG-6] Bayburt Ozel Idare[BG-14] |
22/04 19:00 |
KT |
Gumushanespor[LB-15] Sariyer[LB-5] |
22/04 19:00 |
KT |
Hacettepe Spor[LB-19] Corum Belediyespor[LB-9] |
22/04 19:00 |
KT |
Duzyurtspor[LB-2] Inegolspor[LB-13] |
22/04 19:00 |
KT |
Kahramanmaras[LB-12] Ergene Velimese[LB-18] |
22/04 19:00 |
KT |
Surfaspor[LB-14] Afjet Afyonspor[LB-8] |
22/04 19:00 |
KT |
Usakspor[LB-10] Kocaelispor[LB-3] |
22/04 19:00 |
KT |
Zonguldak[LB-11] Manisa Bb Spor[LB-1] |
22/04 19:00 |
KT |
Bugsasspor[BG-19] Pendikspor[BG-12] |
22/04 19:00 |
KT |
Eyupspor[BG-1] Sivas Dort Eylul Belediyespor[BG-16] |
22/04 19:00 |
KT |
Belediye Vanspor[BG-5] Etimesgut Belediye Spor[BG-7] |
22/04 19:00 |
KT |
Karacabey Birlikspor[BG-11] Serik Belediyespor[BG-10] |
22/04 19:00 |
KT |
Kirklarelispor[BG-4] Kastamonuspor[BG-17] |
22/04 19:00 |
KT |
Kirsehir Koy Hizmetleri[BG-2] Elazigspor[BG-18] |
22/04 19:00 |
KT |
Pazarspor[BG-13] Turgutluspor[BG-8] |
22/04 19:00 |
KT |
Sakaryaspor[BG-3] Karabukspor[BG-20] |
22/04 19:00 |
KT |
Tarsus Idman Yurdu[BG-9] Anadolu Selcukluspor[BG-15] |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
22/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Khimki Youth Chertanovo Moscow Youth |
22/04 20:30 |
championship playoff KT |
Spartak Moscow Youth Cska Moscow Youth |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Colombia |
||
23/04 03:15 |
2 KT |
Universitario De Popayan[COL D2(a)-13] Valledupar[COL D2(a)-6] |
23/04 07:40 |
2 KT |
Barranquilla[COL D2(a)-15] Tigres FC[COL D2(a)-11] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |