Lịch thi đấu Ngoại Hạng Anh |
||
24/04 02:00 |
33 KT |
Arsenal[9] Everton[8] |
Lịch thi đấu Đức |
||
24/04 01:30 |
31 KT |
Augsburg[11] Koln[17] |
Lịch thi đấu Pháp |
||
24/04 02:00 |
34 KT |
Stade Reims[11] Marseille[6] |
Lịch thi đấu Hà Lan |
||
23/04 23:45 |
30 KT |
Willem II[15] RKC Waalwijk[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha |
||
24/04 02:00 |
36 KT |
Zaragoza[18] Sporting de Gijon[5] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
||
23/04 23:30 |
31 KT |
Eintr. Braunschweig[15] Erzgebirge Aue[10] |
23/04 23:30 |
31 KT |
Karlsruher SC[8] Wurzburger Kickers[18] |
Lịch thi đấu Argentina |
||
24/04 07:15 |
1st phase KT |
Godoy Cruz[19] Central Cordoba Sde[14] |
Lịch thi đấu Úc |
||
23/04 16:05 |
4 KT |
Melbourne Victory FC[12] Western Sydney[6] |
Lịch thi đấu cúp C1 Châu Á |
||
23/04 21:30 |
bảng KT |
Al Rayyan[QAT D1-3] Al Wehda UAE[UAE LP-7] |
23/04 22:00 |
bảng KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-8] Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-1] |
24/04 00:00 |
bảng KT |
Goa[ISL-4] Persepolis[IRN PR-1] |
24/04 01:00 |
bảng KT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-1] Al-Sharjah[UAE LP-4] |
24/04 01:00 |
bảng KT |
Al Wihdat Amman[JOR D1-11] Al-Sadd[QAT D1-1] |
24/04 01:00 |
bảng KT |
Al Nassr[KSA PR-6] Foolad Khozestan[IRN PR-7] |
Lịch thi đấu Ireland |
||
23/04 23:45 |
7 KT |
Finn Harps[4] St Patrick's[2] |
24/04 01:45 |
7 KT |
Shamrock Rovers[1] Bohemians[6] |
Lịch thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ |
||
24/04 00:30 |
37 KT |
Genclerbirligi[20] Rizespor[13] |
Lịch thi đấu Mexico |
||
24/04 07:30 |
clausura KT |
Puebla[(c)-3] Pumas UNAM[(c)-12] |
24/04 09:06 |
clausura KT |
Club Tijuana[(c)-15] Necaxa[(c)-18] |
24/04 09:30 |
clausura KT |
Mazatlan[(c)-11] Club Leon[(c)-7] |
Lịch thi đấu Nhà nghề Mỹ MLS |
||
24/04 06:55 |
regular season KT |
Sporting Kansas City[2] Orlando City[3] |
Lịch thi đấu Ba Lan |
||
23/04 22:59 |
27 KT |
Rakow Czestochowa[3] Slask Wroclaw[7] |
24/04 01:30 |
27 KT |
Podbeskidzie[15] Lech Poznan[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan |
||
23/04 23:45 |
35 KT |
NAC Breda[3] SBV Excelsior[9] |
23/04 23:45 |
35 KT |
Helmond Sport[12] Eindhoven[15] |
24/04 02:00 |
35 KT |
Jong Ajax Amsterdam[16] NEC Nijmegen[6] |
24/04 02:00 |
35 KT |
Dordrecht 90[19] MVV Maastricht[13] |
24/04 02:00 |
35 KT |
De Graafschap[2] Almere City FC[4] |
24/04 02:00 |
35 KT |
Jong Utrecht[18] Go Ahead Eagles[5] |
24/04 02:00 |
KT |
Jong PSV Eindhoven[14] Oss[10] |
24/04 02:00 |
35 KT |
Den Bosch[20] Roda JC Kerkrade[8] |
24/04 02:00 |
35 KT |
Jong AZ[17] Cambuur Leeuwarden[1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||
24/04 02:15 |
30 KT |
GD Estoril-Praia[1] Casa Pia Ac[8] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
23/04 22:59 |
31 KT |
Avranches[9] Bourg Peronnas[10] |
23/04 22:59 |
31 KT |
Bastia CA[16] Quevilly[2] |
24/04 00:00 |
31 KT |
Annecy[14] Red Star 93[4] |
24/04 01:00 |
31 KT |
Cholet So[8] Bastia[1] |
Lịch thi đấu Iran |
||
23/04 23:10 |
21 KT |
Gol Gohar[4] Sanat-Naft[9] |
23/04 23:30 |
21 KT |
Zob Ahan[13] Persepolis[1] |
23/04 23:30 |
21 KT |
Esteghlal Tehran[3] Padideh Mashhad[10] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
23/04 22:59 |
xuống hạng KT |
Ermis Aradippou Doxa Katokopias |
Lịch thi đấu Romania |
||
23/04 21:30 |
xuống hạng KT |
UTA Arad[10] Hermannstadt[15] |
24/04 00:30 |
xuống hạng KT |
Gaz Metan Medias[11] Dinamo Bucuresti[14] |
Lịch thi đấu Bulgaria |
||
24/04 00:30 |
26 KT |
Botev Vratsa[13] Cherno More Varna[7] |
Lịch thi đấu Wales |
||
24/04 01:45 |
xuống hạng KT |
Aberystwyth Town Cardiff Metropolitan |
Lịch thi đấu Serbia |
||
23/04 22:59 |
33 KT |
Zlatibor Cajetina[18] Novi Pazar[16] |
Lịch thi đấu Moldova |
||
23/04 19:00 |
29 KT |
Floresti[7] Codru Lozova[10] |
23/04 19:00 |
29 KT |
Dinamo-Auto[5] Cs Petrocub[2] |
23/04 20:00 |
29 KT |
Zimbru Chisinau[9] Speranta Nisporeni[8] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Đan Mạch |
||
24/04 00:00 |
promotion round KT |
Silkeborg IF Viborg |
24/04 00:00 |
promotion round KT |
Elite 3000 Helsingor Esbjerg FB |
24/04 00:00 |
relegation round KT |
Kolding IF Vendsyssel |
Lịch thi đấu Belarus |
||
23/04 22:00 |
6 KT |
Smorgon FC[16] Sputnik Rechitsa[13] |
24/04 00:00 |
6 KT |
Slavia Mozyr[15] Slutsksakhar Slutsk[11] |
Lịch thi đấu Kazakhstan |
||
23/04 17:00 |
7 KT |
Kaspyi Aktau[8] Taraz[2] |
23/04 18:00 |
7 KT |
Shakhtyor Karagandy[10] Astana[1] |
23/04 19:00 |
7 KT |
FK Atyrau[14] Kairat Almaty[3] |
23/04 20:00 |
7 KT |
Tobol Kostanai[4] Arys[13] |
Lịch thi đấu Nam Phi |
||
23/04 22:00 |
24 KT |
Maritzburg United[13] Baroka[11] |
Lịch thi đấu Maroc |
||
24/04 05:00 |
13 KT |
Forces Armee Royales[3] HUSA Hassania Agadir[6] |
24/04 05:00 |
13 KT |
Renaissance Zmamra[15] Maghreb Fez[12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Maroc |
||
23/04 22:59 |
19 KT |
Chabab Atlas Khenifra Raja de Beni Mellal |
23/04 22:59 |
19 KT |
Racing Casablanca Kawkab de Marrakech |
Lịch thi đấu Trung Quốc |
||
23/04 17:00 |
group b KT |
Hebei Hx Xingfu Wuhan ZALL |
23/04 19:00 |
group b KT |
ShenHua SVA FC[A-4] Beijing Guoan[B-2] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
23/04 19:00 |
19 KT |
Shirak Lori Vanadzor |
23/04 19:00 |
21 KT |
Shirak[9] Van[8] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Thụy Sỹ |
||
24/04 00:00 |
31 KT |
Schaffhausen[5] Neuchatel Xamax[8] |
24/04 00:00 |
31 KT |
Chiasso[10] Stade Lausanne Ouchy[4] |
24/04 01:00 |
31 KT |
Grasshoppers[1] Thun[2] |
24/04 01:00 |
31 KT |
Winterthur[6] Aarau[3] |
Lịch thi đấu Hồng Kông |
||
23/04 19:00 |
11 KT |
Southern District[6] Leeman[4] |
Lịch thi đấu Malaysia Premier League |
||
23/04 21:00 |
10 KT |
Johor Darul Takzim II[3] Kelantan FA[5] |
23/04 21:00 |
10 KT |
PKNP Skuad Projek |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
23/04 22:59 |
23 KT |
Illichivets mariupol[9] Rukh Vynnyky[14] |
Lịch thi đấu Malaysia Super League |
||
23/04 21:00 |
10 KT |
Selangor PB[5] Sabah FA[8] |
23/04 21:00 |
10 KT |
Kedah[3] Kuala Lumpur[6] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Việt Nam |
||
23/04 17:00 |
1 KT |
Cần Thơ FC[VIE D2-9] Becamex Bình Dương[VIE D1-5] |
23/04 17:00 |
1 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[VIE D1-1] An Giang[VIE D2-13] |
23/04 17:00 |
1 KT |
Đà Nẵng[VIE D1-4] Bà Rịa Vũng Tàu[VIE D2-2] |
23/04 18:00 |
1 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[VIE D1-14] Công An Hà Nội[VIE D2-6] |
23/04 18:00 |
1 KT |
PVF CAND[VIE D2-11] Sông Lam Nghệ An[VIE D1-11] |
Lịch thi đấu Litva |
||
23/04 22:00 |
10 KT |
Trakai Riteriai[6] FK Zalgiris Vilnius[4] |
Lịch thi đấu Bolivia |
||
24/04 06:30 |
5 KT |
Nacional Potosi[(a)-6] Royal Pari[(a)-1] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Paraguay |
||
24/04 06:00 |
KT |
Independiente Fbc[2] Sportivo San Lorenzo[6] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
23/04 19:00 |
KT |
Kristiansund BK[NOR D1-5] Molde[NOR D1-2] |
23/04 22:00 |
KT |
Raufoss[NOR AL-6] Ham-Kam[NOR AL-2] |
24/04 03:00 |
KT |
Carolina RailHawks Charlotte Independence[USL D1-14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
23/04 21:00 |
relegation group B KT |
Gloria Buzau[12] Cs Aerostar Bacau[21] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Ba Lan |
||
23/04 18:00 |
KT |
Stal Rzeszow[6] Kp Calisia Kalisz[7] |
24/04 00:30 |
KT |
Chojniczanka Chojnice[2] Wigry Suwalki[4] |
Lịch thi đấu Bulgaria Division 2 |
||
23/04 21:30 |
29 KT |
Litex Lovech[9] Pirin Blagoevgrad[1] |
Lịch thi đấu Australia New South Wales PL |
||
23/04 16:30 |
KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers[10] Wollongong Wolves[9] |
23/04 16:30 |
KT |
Manly United[2] Sutherland Sharks[12] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
||
24/04 00:00 |
34 KT |
Viktoria Koln[8] Sc Verl[7] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
23/04 16:40 |
KT |
As Ashdod[S-4] Hapoel Holon Yaniv[S-3] |
23/04 17:00 |
KT |
Ironi Tiberias[15] Hapoel Herzliya[10] |
23/04 17:30 |
KT |
Sport Club Dimona[S-15] Maccabi Herzliya[S-7] |
23/04 18:30 |
KT |
Maccabi Tamra[3] Moadon Sport Tira[1] |
23/04 18:30 |
KT |
Maccabi Yavne[S-10] Hapoel Azor[S-8] |
23/04 19:00 |
KT |
Shimshon Kafr Qasim[S-6] Hapoel Bnei Lod[S-17] |
23/04 19:00 |
KT |
As Nordia Jerusalem[S-16] Maccabi Shaarayim[S-9] |
23/04 19:00 |
KT |
Hapoel Ashkelon[S-12] Sc Maccabi Ashdod[S-11] |
23/04 19:00 |
KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-5] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-18] |
23/04 19:15 |
KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-1] Maccabi Kabilio Jaffa[S-2] |
23/04 20:00 |
KT |
Hapoel Bnei Zalfa[16] Hapoel Bnei Arrara Ara[12] |
23/04 20:00 |
KT |
Sc Daburiyya Osama[17] Hapoel Migdal Haemek[11] |
23/04 20:00 |
KT |
Ms Tseirey Taybe[8] Hapoel Ironi Baka El Garbiya[9] |
23/04 20:30 |
KT |
Hapoel Kaukab[2] Maccabi Bnei Raina[5] |
23/04 21:00 |
KT |
Hapoel Bueine[4] Hapoel Bnei Pardes[6] |
Lịch thi đấu Kuwait |
||
24/04 02:00 |
championship decider KT |
Khaitan Al Kuwait SC |
Lịch thi đấu Bắc Ireland |
||
24/04 01:30 |
33 KT |
Glentoran[3] Larne[4] |
Lịch thi đấu Chile |
||
24/04 07:00 |
5 KT |
Curico Unido[12] Everton CD[9] |
Lịch thi đấu Brazil Campeonato Paulista |
||
24/04 06:00 |
6 KT |
Sao Paulo[2] EC Santo Andre[12] |
24/04 06:00 |
7 KT |
Guarani Sp[9] Palmeiras[7] |
24/04 08:15 |
7 KT |
Gremio Novorizontino[4] Santos[8] |
Lịch thi đấu Angola |
||
23/04 21:30 |
15 KT |
Sagrada Esperanca Petro Atletico De Luanda |
Lịch thi đấu Australia FFA Cup |
||
23/04 16:45 |
qual KT |
Peninsula Power[AUS QSL-1] St George Willawong[AUS BPL-5] |
23/04 16:45 |
qual KT |
Ipswich Knights Sc Souths United |
23/04 17:00 |
qual KT |
Bosa Sc Modbury Jets |
23/04 17:00 |
qual KT |
Elizabeth Downs Sc Para Hills Knights |
23/04 17:00 |
qual KT |
Pontian Eagles Brahma Lodge |
Lịch thi đấu Macao |
||
23/04 20:00 |
5 KT |
Casa De Portugal[5] Chao Pak Kei[1] |
Lịch thi đấu Scotland Division 2 |
||
24/04 01:45 |
KT |
Queens Park[1] Stranraer[4] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Iceland |
||
24/04 01:00 |
1 KT |
Tindastoll Sauda Volsungur Husavik[ICE D2-10] |
24/04 02:15 |
1 KT |
Smari 2020 Grindavik[ICE D1-4] |
24/04 02:15 |
1 KT |
Ellidi Ir Reykjavik[ICE D2-9] |
24/04 02:15 |
1 KT |
Hviti Riddarinn Arborg |
24/04 02:15 |
1 KT |
Kv Vesturbaeja Throttur Vogur[ICE D2-3] |
24/04 02:15 |
1 KT |
Kb Breidholt Throttur[ICE D1-10] |
24/04 02:15 |
1 KT |
Lettir Reykjavik Vidir Gardur[ICE D2-11] |
24/04 03:00 |
1 KT |
Kf Gardabaer Alftanes |
24/04 03:00 |
1 KT |
Hond Midasar Augnablik |
24/04 03:00 |
1 KT |
Ulfarnir Isbjorninn |
24/04 03:00 |
1 KT |
Kari Akranes[ICE D2-7] Vaengir Jupiters |
24/04 03:00 |
1 KT |
Bjorninn Ka Asvellir |
Lịch thi đấu Victorian Úc |
||
23/04 17:00 |
9 KT |
Green Gully Cavaliers[6] Melbourne Knights[4] |
23/04 17:30 |
9 KT |
Dandenong City Sc[14] South Melbourne[1] |
23/04 17:30 |
9 KT |
Oakleigh Cannons[5] Eastern Lions Sc[11] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga trung tâm |
||
23/04 17:00 |
20 KT |
Strogino Moscow[C-6] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[C-15] |
23/04 17:00 |
20 KT |
Khimki Reserve[C-12] Metallurg Lipetsk[C-1] |
23/04 18:00 |
20 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-10] FK Zvezda Ryazan[C-4] |
23/04 20:00 |
20 KT |
Avangard[C-11] Fakel Voronezh Ii[C-16] |
23/04 21:00 |
20 KT |
FK Kaluga[C-9] Saturn[C-3] |
23/04 21:00 |
20 KT |
Metallurg Vidnoye[C-14] Salyut-Energia Belgorod[C-2] |
23/04 21:15 |
20 KT |
Kvant Obninsk[C-13] Krasnyy Sgafkst[C-7] |
23/04 22:00 |
20 KT |
Sokol[C-5] Znamya Noginsk[C-8] |
Lịch thi đấu Venezuela |
||
24/04 03:00 |
oriental KT |
Mineros de Guayana[6] Atletico Venezuela[3] |
24/04 06:00 |
occidental KT |
Trujillanos FC[6] Zamora Barinas[4] |
Lịch thi đấu Hạng 3B Argentina |
||
24/04 01:30 |
8 KT |
CA Fenix Pilar[15] Villa San Carlos[8] |
24/04 03:00 |
8 KT |
Los Andes[5] Comunicaciones BsAs[7] |
Lịch thi đấu Paraguay |
||
24/04 06:00 |
apertura KT |
Sol De America[(c)-9] 12 De Octubre[(c)-8] |
Lịch thi đấu Hạng Nhất Ireland |
||
24/04 01:45 |
5 KT |
Cabinteely[5] Shelbourne[3] |
24/04 01:45 |
5 KT |
Athlone[1] Wexford Youths[10] |
24/04 01:45 |
5 KT |
Galway United[9] UC Dublin UCD[2] |
24/04 01:45 |
5 KT |
Treaty United[4] Cork City[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ukraina |
||
23/04 21:00 |
23 KT |
Chernomorets Odessa[2] Vpk Ahro Shevchenkivka[10] |
23/04 21:00 |
23 KT |
Volyn[6] Alians Lypova Dolyna[8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel |
||
23/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Hapoel Ramat Gan FC[8] Hapoel Iksal[6] |
23/04 20:00 |
promotion playoff KT |
Sektzia Nes Tziona[3] Hapoel Natzrat Illit[1] |
23/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Maccabi Ahi Nazareth[10] Hapoel Umm Al Fahm[13] |
23/04 20:00 |
relegation playoff KT |
Kfar Kasem[12] Hapoel Petah Tikva[15] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
||
23/04 19:30 |
20 KT |
Lisen[2] Viktoria Zizkov[7] |
Lịch thi đấu Brisbane Úc |
||
23/04 17:45 |
6 KT |
Centenary Stormers[8] Brisbane Knights[7] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga miền Tây |
||
23/04 16:00 |
21 KT |
Rodina Moskva[W-7] Murom[W-10] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
||
23/04 23:30 |
25 KT |
Austria Wien Amateure[15] SKU Amstetten[10] |
23/04 23:30 |
25 KT |
Floridsdorfer AC Wien[13] Austria Lustenau[12] |
23/04 23:30 |
25 KT |
Grazer AK[6] Rapid Vienna Amateure[14] |
23/04 23:30 |
25 KT |
SV Horn[16] Blau Weiss Linz[1] |
23/04 23:30 |
25 KT |
Kapfenberg Superfund[7] Liefering[3] |
24/04 01:25 |
25 KT |
Wacker Innsbruck[5] SK Austria Klagenfurt[4] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan |
||
23/04 18:00 |
KT |
Puszcza Niepolomice[9] Miedz Legnica[10] |
23/04 21:00 |
26 KT |
Belchatow[18] Sandecja[11] |
23/04 22:40 |
26 KT |
Widzew lodz[8] Gornik Leczna[2] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Colombia |
||
24/04 04:00 |
apertura fase 2 KT |
Inter Palmira[(a)-5] Atletico Huila[(a)-1] |
Lịch thi đấu Jordan |
||
24/04 02:30 |
3 KT |
Al Aqaba Sc[5] Al Salt[2] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hungary |
||
24/04 01:00 |
34 KT |
Vasas[1] Pecs[4] |
Lịch thi đấu Bahrain |
||
24/04 02:00 |
16 KT |
East Riffa[2] Malkia[8] |
24/04 02:00 |
16 KT |
Busaiteen[10] Al-Najma[7] |
24/04 02:00 |
16 KT |
Manama Club Al Budaiya |
Lịch thi đấu Hạng 3 Séc |
||
24/04 00:00 |
KT |
Pisek[A-9] Slavia Prague B[A-8] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Victorian Úc |
||
23/04 17:30 |
5 KT |
Moreland Zebras[11] Manningham United Blues[12] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Slovakia |
||
23/04 21:00 |
26 KT |
Slovan Bratislava B[14] Stk 1914 Samorin[6] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Litva |
||
23/04 22:59 |
6 KT |
Suduva B Kazlu Ruda |
23/04 22:59 |
6 KT |
Atmosfera Mazeikiai Panevezys Ii |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Ai Cập |
||
24/04 02:30 |
8th finals KT |
Aswan[EGY D1-12] El Gounah[EGY D1-10] |
Lịch thi đấu Belarus Reserve League |
||
23/04 15:00 |
KT |
Dinamo Brest Reserves[13] Vitebsk Reserves[9] |
23/04 17:00 |
KT |
Energetik Bgu Minsk Reserves[5] Neman Grodno Reserves[4] |
23/04 17:00 |
KT |
Minsk Reserves[10] Dinamo Minsk Reserves[1] |
Lịch thi đấu Đức vùng |
||
24/04 00:30 |
KT |
Koln Youth[6] TSV Alemannia Aachen[14] |
Lịch thi đấu Tasmania Premier League Úc |
||
23/04 16:30 |
KT |
Launceston City[8] Riverside Olympic[7] |
Lịch thi đấu Panama Liga Nacional de Ascenso |
||
24/04 05:00 |
apertura group KT |
Alianza Fc Pan Costa Del Este |
24/04 07:00 |
apertura group KT |
San Francisco Union Deportivo Universitario |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đảo Sip |
||
23/04 22:00 |
KT |
Anagenisis Dherina[11] Agia Napa[4] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Romania |
||
23/04 21:00 |
KT |
Steaua Bucuresti Ii Voluntari B |
23/04 21:00 |
KT |
Odorheiu Secuiesc Acs Olimpic Cetate Rasnov |
23/04 21:00 |
KT |
Viitorul Constanta B Recolta Gheorghe Doja |
23/04 21:00 |
KT |
Sticla Ariesu Turda Unirea Alba Iulia |
23/04 21:00 |
KT |
Vedita Colonesti Sporting Rosiorii |
23/04 21:00 |
KT |
Cs Universitatea Craiova B Unirea Bascov |
Lịch thi đấu U21 Nga |
||
23/04 15:00 |
xuống hạng KT |
Rotor Volgograd Youth Akademiya Konoplev Youth |
Lịch thi đấu U21 Ukraina |
||
23/04 16:00 |
23 KT |
Lviv U21[10] Desna Chernihiv U21[12] |
23/04 17:00 |
23 KT |
Kolos Kovalivka U21[6] Vorskla U21[5] |
23/04 17:30 |
23 KT |
Dnipro 1 U21[7] Mynai U21[11] |
23/04 18:00 |
23 KT |
Illichivets U21[8] Rukh Vynnyky U21[3] |
Lịch thi đấu Libya |
||
24/04 03:30 |
group a KT |
Al-tahaddi Al Taawun |
24/04 03:30 |
group a KT |
Shabab Al Jabal Khaleej Sirte |
Lịch thi đấu Hạng 4 Đan Mạch |
||
23/04 23:30 |
KT |
Tarnby Ff Frederikssund Ik |
Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch |
||
24/04 00:00 |
20 KT |
Jammerbugt[A-1] Vsk Aarhus[A-6] |
24/04 00:00 |
B group KT |
Roskilde[B-7] HIK[B-2] |
Lịch thi đấu Nữ Đức |
||
24/04 00:15 |
18 KT |
Nữ Bayer Leverkusen[5] Nữ Sg Essen Schonebeck[7] |
Lịch thi đấu Mexico Youth U20 |
||
23/04 21:00 |
clausura KT |
Puebla U20 Pumas Unam U20 |
23/04 22:00 |
clausura KT |
Mazatlan U20 Leon U20 |
24/04 05:45 |
clausura KT |
Club Tijuana U20 Necaxa U20 |
Lịch thi đấu Lebanon |
||
23/04 20:00 |
championship round KT |
Shabab Sahel Al-Safa |
23/04 20:00 |
championship round KT |
Al Akhaahli Alay Al-Ahed |
Lịch thi đấu Peru |
||
24/04 01:15 |
apertura KT |
Academia Cantolao[(a)-13] Utc Cajamarca[(a)-15] |
24/04 03:30 |
apertura KT |
Deportivo Municipal[(a)-18] Binacional[(a)-14] |
24/04 06:00 |
apertura KT |
Ayacucho Futbol Club[(a)-7] Cienciano[(a)-2] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |