Lịch thi đấu World Cup |
||
28/11 17:00 |
bảng KT |
Cameroon[43] Serbia[21] |
28/11 20:00 |
bảng KT |
Hàn Quốc[28] Ghana[61] |
28/11 23:00 |
bảng KT |
Brazil[1] Thụy Sỹ[15] |
29/11 02:00 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha[9] Uruguay[14] |
Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha |
||
29/11 03:00 |
17 KT |
Ud Ibiza[21] Andorra CF[8] |
Lịch thi đấu Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha |
||
28/11 22:30 |
KT |
Arouca[POR D1-9] Leixoes[POR D2-8] |
Lịch thi đấu Thụy Sỹ |
||
28/11 22:00 |
17 KT |
Lugano[4] Grasshoppers[7] |
28/11 22:00 |
17 KT |
Zurich[10] St. Gallen[3] |
28/11 22:00 |
17 KT |
Servette[2] Sion[8] |
28/11 22:00 |
17 KT |
Young Boys[1] Winterthur[9] |
28/11 22:00 |
17 KT |
Basel[5] Luzern[6] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
||
29/11 03:00 |
13 KT |
Chateauroux[9] Le Mans[10] |
Lịch thi đấu Đảo Sip |
||
29/11 00:00 |
12 KT |
Aris Limassol[2] AEP Paphos[1] |
29/11 00:00 |
12 KT |
Olympiakos Nicosia[13] Nea Salamis[9] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Ấn Độ |
||
28/11 15:30 |
4 KT |
Real Kashmir[1] Churchill Brothers[11] |
28/11 20:30 |
4 KT |
Minerva Punjab[2] Aizawl[7] |
Lịch thi đấu Armenia |
||
28/11 17:00 |
19 KT |
Lernayin Artsakh[6] Van[5] |
Lịch thi đấu Ukraina |
||
28/11 18:00 |
15 KT |
PFC Oleksandria[5] Rukh Vynnyky[12] |
28/11 19:00 |
15 KT |
Kryvbas[13] Dnipro-1[1] |
Lịch thi đấu Giao Hữu |
||
28/11 17:30 |
tháng 11 KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-1] AS Roma[ITA D1-7] |
28/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Johor FC[MAS SL-1] Borussia Dortmund[GER D1-6] |
28/11 19:00 |
KT |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] Always Ready[BOL D1(a)-2] |
28/11 19:30 |
tháng 11 KT |
PAOK Saloniki[GRE D1-4] Ashdod MS[ISR D1-6] |
28/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Đức U17 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Romania |
||
29/11 01:00 |
15 KT |
Csikszereda Miercurea[3] Viitorul Selimbar[11] |
Lịch thi đấu Cúp Quốc Gia Bulgaria |
||
28/11 17:00 |
KT |
Lokomotiv Sofia[BUL D1-8] Vitosha Bistritsa[BUL D2-16] |
Lịch thi đấu Hạng 3 Israel |
||
28/11 18:00 |
south KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[S-15] Bnei Eilat[S-11] |
28/11 18:00 |
south KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-3] Shimshon Kafr Qasim[S-16] |
28/11 18:00 |
south KT |
Hapoel Bikat Hayarden[S-5] Hapoel Holon Yaniv[S-8] |
28/11 18:00 |
south KT |
Hapoel Marmorek Irony Rehovot[S-9] Ms Ironi Kuseife[S-14] |
28/11 18:00 |
south KT |
Ironi Modiin[S-12] Shimshon Tel Aviv[S-10] |
28/11 18:00 |
south KT |
Maccabi Herzliya[S-2] Maccabi Yavne[S-4] |
28/11 18:00 |
south KT |
Sc Maccabi Ashdod[S-7] Hapoel Herzliya[S-1] |
28/11 18:00 |
south KT |
Sport Club Dimona[S-6] Maccabi Shaarayim[S-13] |
Lịch thi đấu Cúp FA Scotland |
||
29/11 02:45 |
3 KT |
Ayr Utd[SCO CH-1] Pollok |
Lịch thi đấu Angola |
||
28/11 21:00 |
10 KT |
Cd Lunda Sul[7] Bravos Do Maquis[12] |
28/11 21:00 |
10 KT |
Recreativo Libolo[6] Wiliete[2] |
28/11 21:00 |
10 KT |
Cd Lunda Sul Bravos Do Maquis |
28/11 21:00 |
10 KT |
Recreativo Libolo Wiliete |
28/11 21:30 |
10 KT |
Sporting Cabinda[5] Sagrada Esperanca[10] |
Lịch thi đấu Azerbaijan |
||
28/11 17:00 |
15 KT |
FK Inter Baku[8] Fk Kapaz Ganca[9] |
28/11 22:00 |
15 KT |
Qarabag[1] Zira[4] |
Lịch thi đấu Hạng nhất Trung Quốc |
||
28/11 13:00 |
32 KT |
Shaanxi Chang an Athletic[2] Nantong Zhiyun[4] |
28/11 13:00 |
32 KT |
Jiading Boji[6] Shijiazhuang Kungfu[3] |
28/11 13:00 |
32 KT |
Xinjiang Tianshan Leopard Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||
29/11 00:00 |
15 KT |
Altinordu Manisa Bb Spor |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hy Lạp |
||
28/11 20:00 |
staffel sud KT |
Ierapetra[S-3] Proodeftiki[S-9] |
28/11 20:15 |
staffel sud KT |
Kifisia Kallithea |
Lịch thi đấu Tanzania Premier League |
||
28/11 18:00 |
14 KT |
Kagera Sugar Mtibwa Sugar |
28/11 20:00 |
14 KT |
Kmc Tanzania Prisons |
Lịch thi đấu U21 Anh |
||
28/11 20:00 |
KT |
Bristol City U21[ENG U21D2-1] Crystal Palace U21[ENG U21A-5] |
28/11 22:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[ENG U21D2-3] Newcastle U21[ENG U21B-6] |
29/11 02:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[ENG U21D2-16] Derby County U21[ENG U21B-11] |
29/11 02:00 |
KT |
Nottingham Forest U21[ENG U21B-5] Charlton Athletic U21[ENG U21D2-7] |
29/11 02:00 |
KT |
Sunderland U21[ENG U21B-9] Wolves U21[ENG U21A-9] |
Lịch thi đấu Libya |
||
28/11 20:00 |
group a KT |
Al Akhdhar Al Nasr Benghazi |
28/11 20:30 |
group b KT |
Olympic Azzaweya Al-ahli Tripoli |
28/11 20:30 |
group b KT |
Al Mahalla Alittihad Misurata |
28/11 20:30 |
group b KT |
Al Khmes Abu Salim |
29/11 00:00 |
group a KT |
Al-tahaddi Al Sadaqa |
Lịch thi đấu Sudan Premier League |
||
28/11 22:00 |
KT |
Hay Al Arab[4] Alamal Atbara[2] |
29/11 00:30 |
KT |
Alfalah Atbra[15] Ahli Marawi[13] |
Lịch thi đấu U23 Bồ Đào Nha |
||
28/11 20:00 |
group a KT |
Famalicao U23[A-2] Gil Vicente U23[A-4] |
28/11 20:00 |
group b KT |
Cd Estrela U23 Cd Mafra U23 |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |