Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2022 22:59 |
15 (KT) |
Miedz Legnica[18] Pogon Szczecin[5] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 01:30 |
15 (KT) |
Gornik Zabrze[14] Widzew lodz[2] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
15 (KT) |
Korona Kielce[16] Piast Gliwice[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 22:30 |
15 (KT) |
Jagiellonia Bialystok[10] Legia Warszawa[4] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 01:00 |
15 (KT) |
Wisla Plock[3] Slask Wroclaw[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 18:30 |
15 (KT) |
Zaglebie Lubin[13] Cracovia Krakow[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 21:00 |
15 (KT) |
Lechia Gdansk[17] Stal Mielec[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 23:30 |
15 (KT) |
Lech Poznan[7] Rakow Czestochowa[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 01:00 |
15 (KT) |
Radomiak Radom[8] Warta Poznan[11] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |