Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/10/2023 16:30 |
31 (KT) |
Nomme JK Kalju[4] Parnu Linnameeskond[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 18:30 |
31 (KT) |
JK Tallinna Kalev[6] Levadia Tallinn[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 21:00 |
31 (KT) |
Trans Narva[8] Tartu JK Tammeka[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/10/2023 23:00 |
31 (KT) |
Flora Tallinn[1] Kuressaare[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2023 18:30 |
31 (KT) |
Paide Linnameeskond[3] Harju Jk Laagri[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |