Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2022 00:00 |
12 (KT) |
Skive IK[A-6] Jammerbugt[A-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 19:00 |
12 (KT) |
Brabrand IF[A-9] Roskilde[A-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 19:00 |
12 (KT) |
BK Frem[A-10] AB Kobenhavn[A-5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 19:00 |
12 (KT) |
HIK[A-11] Thisted[A-7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 18:00 |
12 (KT) |
Esbjerg FB[A-2] Kolding IF[A-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2022 20:00 |
12 (KT) |
Aarhus Fremad[A-4] B93 Copenhagen[A-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 18:00 |
12 (KT) |
Skive IK[A-9] BK Frem[A-11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 19:00 |
12 (KT) |
Roskilde[A-10] Brabrand IF[A-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/05/2023 20:00 |
12 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Kolding IF[A-3] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 18:00 |
12 (KT) |
Aarhus Fremad[A-2] Esbjerg FB[A-4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 19:00 |
12 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] Thisted[A-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |