Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2022 00:00 |
13 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] BK Frem[A-11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 18:30 |
13 (KT) |
Thisted[A-7] Brabrand IF[A-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 19:00 |
13 (KT) |
Roskilde[A-8] Skive IK[A-6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 19:00 |
13 (KT) |
Kolding IF[A-5] Aarhus Fremad[A-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 20:00 |
13 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Esbjerg FB[A-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 19:00 |
13 (KT) |
AB Kobenhavn[A-4] HIK[A-10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
13 (KT) |
HIK[A-8] Brabrand IF[A-7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
13 (KT) |
Skive IK[A-9] Roskilde[A-10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 19:00 |
13 (KT) |
Kolding IF[A-3] B93 Copenhagen[A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 19:00 |
13 (KT) |
BK Frem Jammerbugt |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 19:00 |
13 (KT) |
Thisted[A-6] AB Kobenhavn[A-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 20:00 |
13 (KT) |
Esbjerg FB[A-4] Aarhus Fremad[A-2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |