Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/11/2022 01:00 |
14 (KT) |
Skive IK[A-6] Kolding IF[A-5] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 19:00 |
14 (KT) |
HIK[A-10] Jammerbugt[A-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 20:00 |
14 (KT) |
BK Frem[A-11] Roskilde[A-8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 20:00 |
14 (KT) |
Aarhus Fremad[A-3] Thisted[A-9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2022 20:00 |
14 (KT) |
Brabrand IF[A-7] AB Kobenhavn[A-4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2022 21:00 |
14 (KT) |
Esbjerg FB[A-1] B93 Copenhagen[A-2] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 00:00 |
14 (KT) |
Kolding IF[A-3] Thisted[A-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 19:00 |
14 (KT) |
Aarhus Fremad[A-2] B93 Copenhagen[A-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 19:00 |
14 (KT) |
BK Frem[A-11] Skive IK[A-9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 19:00 |
14 (KT) |
Brabrand IF[A-7] Roskilde[A-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/05/2023 23:00 |
14 (KT) |
AB Kobenhavn[A-5] Esbjerg FB[A-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |