Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
19/08/2022 23:00 |
3 (KT) |
HIK[A-3] B93 Copenhagen[A-4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2022 19:00 |
3 (KT) |
Skive IK[A-7] Thisted[A-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2022 19:00 |
3 (KT) |
Roskilde[A-6] Kolding IF[A-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2022 19:00 |
3 (KT) |
Brabrand IF[A-9] Aarhus Fremad[A-1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/08/2022 19:00 |
3 (KT) |
BK Frem[A-8] Jammerbugt[A-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/08/2022 21:00 |
3 (KT) |
Esbjerg FB[A-5] AB Kobenhavn[A-10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 00:30 |
3 (KT) |
HIK[A-9] Esbjerg FB[A-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 01:00 |
3 (KT) |
Roskilde[A-7] B93 Copenhagen[A-3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 01:00 |
3 (KT) |
Thisted[A-8] Kolding IF[A-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 20:00 |
3 (KT) |
BK Frem[A-11] Aarhus Fremad[A-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2023 20:00 |
3 (KT) |
Brabrand IF[A-10] Skive IK[A-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2023 19:00 |
3 (KT) |
AB Kobenhavn[A-4] Jammerbugt[A-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |