Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/09/2022 19:00 |
6 (KT) |
Brabrand IF[A-10] BK Frem[A-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2022 19:00 |
6 (KT) |
Aarhus Fremad[A-2] Kolding IF[A-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/09/2022 20:00 |
6 (KT) |
Jammerbugt[A-12] Roskilde[A-7] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 18:00 |
6 (KT) |
AB Kobenhavn[A-6] Skive IK[A-5] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 18:00 |
6 (KT) |
Esbjerg FB[A-4] HIK[A-11] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 19:00 |
6 (KT) |
Thisted[A-9] B93 Copenhagen[A-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 18:00 |
6 (KT) |
HIK[A-7] BK Frem[A-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 18:00 |
6 (KT) |
Skive IK[A-9] AB Kobenhavn[A-5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 19:00 |
6 (KT) |
Kolding IF[A-4] B93 Copenhagen[A-2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 19:00 |
6 (KT) |
Roskilde[A-10] Thisted[A-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2023 19:00 |
6 (KT) |
Brabrand IF[A-8] Jammerbugt[A-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |