Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/10/2022 19:00 |
9 (KT) |
Roskilde[A-7] Esbjerg FB[A-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 19:00 |
9 (KT) |
Aarhus Fremad[A-3] Skive IK[A-6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 19:00 |
9 (KT) |
Kolding IF[A-2] BK Frem[A-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 20:00 |
9 (KT) |
Jammerbugt[A-12] AB Kobenhavn[A-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2022 20:00 |
9 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Brabrand IF[A-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2022 20:00 |
9 (KT) |
Thisted[A-8] HIK[A-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 00:00 |
9 (KT) |
HIK[A-8] Roskilde[A-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 18:00 |
9 (KT) |
Skive IK[A-9] Brabrand IF[A-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 19:00 |
9 (KT) |
Aarhus Fremad[A-2] Thisted[A-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 19:00 |
9 (KT) |
Kolding IF[A-3] AB Kobenhavn[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 20:00 |
9 (KT) |
B93 Copenhagen[A-1] Esbjerg FB[A-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2023 20:00 |
9 (KT) |
Jammerbugt[A-12] BK Frem[A-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |