Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
22/10/2022 18:00 |
13 (KT) |
Budafoki Mte[17] Csakvari Tk[8] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 18:00 |
13 (KT) |
Dorogi[18] ETO Gyori FC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 18:00 |
13 (KT) |
Gyirmot Se[3] Soroksar[6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 18:00 |
13 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar[16] Diosgyor[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 18:00 |
13 (KT) |
Szentlorinc Se[9] Szombathelyi Haladas[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 20:00 |
13 (KT) |
Szegedi Ak[4] Kozarmisleny Se[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 22:00 |
13 (KT) |
Bekescsaba[20] Nyiregyhaza[15] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 22:00 |
13 (KT) |
Kazincbarcika[11] Duna Aszfalt Tvse[13] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 22:00 |
13 (KT) |
MTK Hungaria FC[5] Siofok[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2022 22:00 |
13 (KT) |
Pecs[1] Ajka[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |