Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2018 12:00 |
11 (KT) |
Yamagata Montedio[12] Tochigi SC[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 12:00 |
11 (KT) |
Oita Trinita[1] Machida Zelvia[7] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 12:00 |
11 (KT) |
Kamatamare Sanuki[20] Avispa Fukuoka[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 12:00 |
11 (KT) |
Mito Hollyhock[8] Kyoto Purple Sanga[22] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 12:00 |
11 (KT) |
Yokohama FC[10] Tokushima Vortis[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 13:00 |
11 (KT) |
Gifu[18] Zweigen Kanazawa FC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 13:00 |
11 (KT) |
Renofa Yamaguchi[3] Albirex Niigata Japan[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 14:00 |
11 (KT) |
Omiya Ardija[15] Tokyo Verdy[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 15:00 |
11 (KT) |
Ehime FC[21] Matsumoto Yamaga FC[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 16:00 |
11 (KT) |
Ventforet Kofu[17] JEF United Ichihara[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2018 17:00 |
11 (KT) |
Okayama FC[2] Roasso Kumamoto[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |