Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/03/2018 14:00 |
3 (KT) |
Omiya Ardija[10] Tokushima Vortis[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 11:00 |
3 (KT) |
Roasso Kumamoto[13] Yamagata Montedio[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Okayama FC[2] Oita Trinita[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[11] Avispa Fukuoka[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Kamatamare Sanuki[12] Mito Hollyhock[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Tochigi SC[22] Renofa Yamaguchi[1] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Albirex Niigata Japan[7] Kyoto Purple Sanga[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Machida Zelvia[3] Ventforet Kofu[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
Tokyo Verdy[8] Matsumoto Yamaga FC[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 12:00 |
3 (KT) |
JEF United Ichihara[16] Gifu[21] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/03/2018 13:00 |
3 (KT) |
Yokohama FC[9] Ehime FC[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |