Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/09/2018 11:00 |
33 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[2] Renofa Yamaguchi[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 16:00 |
33 (KT) |
Omiya Ardija[7] Machida Zelvia[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Yamagata Montedio[10] Ventforet Kofu[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Tochigi SC[14] Ehime FC[17] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Oita Trinita[5] Kamatamare Sanuki[22] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Tokushima Vortis[8] Gifu[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Albirex Niigata Japan[18] Zweigen Kanazawa FC[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/09/2018 17:00 |
33 (KT) |
Okayama FC[9] Kyoto Purple Sanga[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2018 12:00 |
33 (KT) |
Yokohama FC[3] Mito Hollyhock[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2018 14:00 |
33 (KT) |
Tokyo Verdy[4] Roasso Kumamoto[21] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/09/2018 15:00 |
33 (KT) |
JEF United Ichihara[13] Avispa Fukuoka[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |