Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/10/2018 13:00 |
37 (KT) |
Gifu[20] Okayama FC[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 13:00 |
37 (KT) |
Ehime FC[18] Yokohama FC[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 13:30 |
37 (KT) |
Renofa Yamaguchi[10] Avispa Fukuoka[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 14:00 |
37 (KT) |
Omiya Ardija[5] Tochigi SC[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 14:00 |
37 (KT) |
Ventforet Kofu[13] Albirex Niigata Japan[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10/2018 15:00 |
37 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Tokushima Vortis[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 12:00 |
37 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Roasso Kumamoto[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 12:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock[14] Tokyo Verdy[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 12:00 |
37 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[11] Matsumoto Yamaga FC[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 13:00 |
37 (KT) |
JEF United Ichihara[15] Yamagata Montedio[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2018 13:00 |
37 (KT) |
Machida Zelvia[3] Oita Trinita[1] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |