Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/03/2018 11:00 |
5 (KT) |
Roasso Kumamoto[10] Omiya Ardija[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 12:00 |
5 (KT) |
Ventforet Kofu[12] Tokushima Vortis[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 12:00 |
5 (KT) |
Yamagata Montedio[14] Yokohama FC[8] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 12:00 |
5 (KT) |
JEF United Ichihara[21] Kamatamare Sanuki[18] |
6 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 12:00 |
5 (KT) |
Gifu[19] Tochigi SC[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 12:00 |
5 (KT) |
Oita Trinita[11] Mito Hollyhock[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 13:00 |
5 (KT) |
Renofa Yamaguchi[3] Zweigen Kanazawa FC[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 13:00 |
5 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[13] Okayama FC[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 13:30 |
5 (KT) |
Albirex Niigata Japan[4] Ehime FC[22] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 14:00 |
5 (KT) |
Tokyo Verdy[6] Avispa Fukuoka[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2018 16:00 |
5 (KT) |
Machida Zelvia[5] Matsumoto Yamaga FC[17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |