Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Ventforet Kofu[13] Mito Hollyhock[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 13:00 |
8 (KT) |
Tokyo Verdy[5] Gifu[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 13:00 |
8 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[20] Oita Trinita[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 13:00 |
8 (KT) |
Renofa Yamaguchi[4] Omiya Ardija[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[11] JEF United Ichihara[15] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Machida Zelvia[2] Roasso Kumamoto[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Yokohama FC[10] Avispa Fukuoka[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Albirex Niigata Japan[8] Okayama FC[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Ehime FC[21] Yamagata Montedio[19] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[14] Kamatamare Sanuki[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2018 12:00 |
8 (KT) |
Tochigi SC[18] Tokushima Vortis[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |