Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Avispa Fukuoka[9] Renofa Yamaguchi[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Ventforet Kofu[13] Matsumoto Yamaga FC[15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2018 14:00 |
9 (KT) |
Omiya Ardija[18] Okayama FC[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 11:00 |
9 (KT) |
Roasso Kumamoto[6] Tokyo Verdy[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 11:00 |
9 (KT) |
Yamagata Montedio[14] Kyoto Purple Sanga[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Ehime FC[21] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Mito Hollyhock[8] Zweigen Kanazawa FC[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Oita Trinita[2] Yokohama FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Gifu[16] Tokushima Vortis[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 12:00 |
9 (KT) |
Tochigi SC[17] Albirex Niigata Japan[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 13:00 |
9 (KT) |
JEF United Ichihara[19] Machida Zelvia[4] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |