Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/11/2023 11:05 |
41 (KT) |
Ventforet Kofu[6] Roasso Kumamoto[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 11:55 |
41 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[22] Oita Trinita[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Ban Di Tesi Iwaki[19] Yamagata Montedio[7] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[15] Fujieda Myfc[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[8] Vegalta Sendai[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Jubilo Iwata[3] Mito Hollyhock[17] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Shimizu S-Pulse[2] Omiya Ardija[21] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 11:05 |
41 (KT) |
Renofa Yamaguchi[20] Machida Zelvia[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[11] JEF United Ichihara[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[10] Blaublitz Akita[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 12:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[4] Tochigi SC[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |