Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/11/2022 22:59 |
14 (KT) |
Concordia Chiajna Csa Steaua Bucureti |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Politehnica Timisoara[20] Metaloglobus[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Progresul Spartac[16] Ripensia Timisoara[13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Viitorul Selimbar[12] Css Slatina[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Unirea Constanta[18] Csikszereda Miercurea[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Unirea Dej[3] Gloria Buzau[6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Acs Energeticianul Unirea 2004 Slobozia |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 17:00 |
14 (KT) |
Brasov[9] Politehnica Iasi[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2022 16:00 |
14 (KT) |
Dinamo Bucuresti[10] Csc Dumbravita[17] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11/2022 01:30 |
14 (KT) |
Otelul Galati[7] Minaur Baia Mare[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |