Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2018 11:00 |
4 (KT) |
Ryutsu Keizai University[14] Maruyasu Industries[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2018 11:00 |
4 (KT) |
Yokogawa Musashino[5] Nara Club[3] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
4 (KT) |
Veertien Mie[16] Mio Biwako Shiga[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
4 (KT) |
Sony Sendai FC Imabari FC |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
4 (KT) |
Vanraure Hachinohe Osaka |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
4 (KT) |
Cobaltore Onagawa Reinmeer Aomori |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 11:00 |
4 (KT) |
Tegevajaro Miyazaki Honda |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2018 14:30 |
4 (KT) |
Verspah Oita[17] Honda Lock SC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |