KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 19:15 |
22 KT |
Viettel[7] Hải Phòng[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 18:00 |
22 KT |
Bình Định[2] Quảng Nam[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 18:00 |
22 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[13] Công An Hà Nội[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 17:00 |
22 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[12] Thanh Hóa[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 01:30 |
promotion playoffs final KT |
Cremonese[4] Venezia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 01:30 |
promotion playoffs final KT |
Saint-Etienne[3] Metz[FRA D1-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 07:00 |
bảng KT |
River Plate[ARG D1-2] Deportivo Tachira[VEN D1a-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 07:00 |
bảng KT |
Libertad Asuncion[PAR D1a-2] Nacional Montevideo[URU D1-2] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 05:00 |
bảng KT |
Palmeiras[BRA D1-9] San Lorenzo[ARG D1-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 05:00 |
bảng KT |
Independiente Jose Teran[ECU D1a-1] Liverpool P.[URU D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Budejovice[16] Fk Mas Taborsko[CZE D2-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:59 |
relegation playoff KT |
Vyskov[CZE D2-4] Mfk Karvina[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 03:15 |
9 KT |
Breidablik[2] Vikingur Reykjavik[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 01:00 |
9 KT |
Valur[3] Stjarnan[4] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 22:59 |
relegation play offs KT |
Botev Vratsa[15] Marek Dupnica[BUL D2-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 22:00 |
38 KT |
Murom[4] Chayka K Sr[6] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
38 KT |
Veles Moscow[5] Novosibirsk[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 20:30 |
38 KT |
Chelyabinsk[4] Krasnodar II[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 19:00 |
38 KT |
Rodina Moskva Ii[2] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:00 |
127420 KT |
Indjija[SER D2-3] Zeleznicar Pancevo[15] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:00 |
11 KT |
FC Minsk[16] Shakhter Soligorsk[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:30 |
29 KT |
Al Talaba[10] Naft Alwasat[20] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
30 KT |
Naft Al Basra[17] Al Quwa Al Jawiya[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
30 KT |
Al Zawraa[3] Karbalaa[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
30 KT |
Zakho[4] Al Shorta[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 19:00 |
championship 3rd place KT |
Pusamania Borneo[1] Bali United[3] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 07:00 |
13 KT |
Csd Vargas Torres[2] Manta[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:30 |
KT |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-3] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 09:00 |
tháng 5 KT |
El Salvador[81] Cadiz[SPA D1-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 06:00 |
tháng 5 KT |
Venezuela Womens[52] Nữ Colombia[23] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:00 |
tháng 5 KT |
Paraguay U17 Peru U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Persija Jakarta Psis Semarang |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 18:00 |
tháng 5 KT |
China U20 Myanmar U20 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 21:15 |
34 KT |
Al Arabi[4] Al Oruba Uae[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Ahli Al-Fujirah[7] Al Thaid[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Al Hamriyah[11] Gulf United[15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Al Hamra[10] Gulf Heroes[13] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Dubba Al-Husun[2] Al Taawon[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Masafi[8] Dubai United[5] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:15 |
34 KT |
Masfut[14] City[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 04:00 |
KT |
Sport Colonial Fulgencio Yegros |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [1-3], Fulgencio Yegros thắng | |||||
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:30 |
KT |
Italy U17 Anh U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [5-4], Italy U17 thắng | |||||
30/05 22:00 |
KT |
Bồ Đào Nha U17 Ba Lan U17 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 20:00 |
7 KT |
Sd Family[10] Altay Spor Kulubu[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 18:00 |
7 KT |
Tarlan Shymkent[16] Kaspyi Aktau[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 16:45 |
13 KT |
West Torrens Birkalla[3] Adelaide Victory[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:00 |
14 KT |
Esteghlal Mollasani[10] Kheybar Khorramabad[2] |
2 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
14 KT |
Pars Jonoubi Jam[6] Mes Krman[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
14 KT |
Chadormalou Ardakan[3] Fajr Sepasi[1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
14 KT |
Naft Masjed Soleyman[4] Saipa[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
14 KT |
Mes Shahr E Babak[12] Shahrdari Astara[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
14 KT |
Ario Eslamshahr[8] Shahin Bandar Anzali[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
14 KT |
Damash Gilan FC[16] Naft Gachsaran[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 01:30 |
KT |
Independiente Rivadavia[ARG D1-27] CA Banfield[ARG D1-17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 01:30 |
chung kết KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-3] Jezero Plav[MNE D1-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:00 |
27 KT |
Usm Alger[4] Es Ben Aknoun[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:00 |
KT |
Sakaryaspor[3] Bodrumspor[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-3], Bodrumspor thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 01:30 |
35 KT |
Arka Gdynia[3] Odra Opole[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:30 |
35 KT |
Motor Lublin[4] Gornik Leczna[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [4-2], Motor Lublin thắng | |||||
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 21:30 |
13 KT |
Navbahor Namangan[1] Olympic Fk Tashkent[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 21:00 |
13 KT |
Dinamo Samarkand[12] Qizilqum Zarafshon[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 22:00 |
2 KT |
Transinvest Vilnius[LIT D1-10] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 07:00 |
bảng KT |
Cruzeiro[BRA D1-6] Universidad Catolica Quito[ECU D1a-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 07:00 |
bảng KT |
Union La Calera[CHI D1-16] Alianza Petrolera[COL D1a-19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 05:00 |
bảng KT |
Danubio FC[URU D1-15] Rayo Zuliano[VEN D1a-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 05:00 |
bảng KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-1] Sportivo Ameliano[PAR D1a-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:30 |
13 KT |
Tallinn[2] Elva[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
13 KT |
Flora Tallinn Ii[4] Harju Jk Laagri[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
13 KT |
Tabasalu Charma[10] Jk Welco Elekter[3] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
13 KT |
Jk Tallinna Kalev Iii[8] Tallinna Levadia 2[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
13 KT |
Paide Linnameeskond B[9] Viimsi Mrjk[5] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:00 |
KT |
El Zamalek[EGY D1-13] Proxy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 00:00 |
KT |
El Ismaily[EGY D1-12] Olympic Al Qanal |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], El Ismaily thắng | |||||
30/05 21:00 |
KT |
EL Masry[EGY D1-2] Gomhoreyet Shepin |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 02:00 |
KT |
Ypiranga Rs[5] Figueirense (SC)[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:00 |
KT |
Tartu Kalev[4] Johvi Lokomotiv[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 23:00 |
KT |
Tartu JK Tammeka B[1] Tallinna Jk Legion[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
KT |
Laanemaa Haapsalu[6] Nomme Jk Kalju Ii[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 02:15 |
KT |
Kari Akranes Kfk Kopavogur |
7 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 00:00 |
group b KT |
Al-ahli Tripoli[B-1] Abu Salim[B-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
group b KT |
Asaria[B-11] Al Mlaba Libe[B-8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
group b KT |
Al Bashayir Sc[B-9] Al Ittihad Tripoli[B-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 22:00 |
group b KT |
Al-madina[B-2] Asswehly Sc[B-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 21:00 |
KT |
Pinzgau Saalfelden[W-4] Sc Rothis[W-13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 20:30 |
KT |
Wolfurt[W-14] SV Austria Salzburg[W-1] |
0 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 19:00 |
KT |
Svg Reichenau[W-3] Vfb Hohenems[W-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/05 19:00 |
KT |
Rheindorf Altach B[W-6] Bischofshofen[W-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 23:30 |
KT |
Madla Il Brodd |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
31/05 02:30 |
KT |
Cruzeiro Youth Botafogo Rj Youth |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05 01:00 |
KT |
Fortaleza Youth Fluminense Rj Youth |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
30/05 19:00 |
30 KT |
Sandecja Youth[16] Polonia Warszawa Youth[7] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | |||||
3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 |
24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |