Xem theo vòng đấu
Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
22/10/2015 01:00 |
1 domestic champions (KT) |
Middlesbrough U19 Stade Reims U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2015 01:00 |
1 domestic champions (KT) |
Stjarnan Gardabaer U19 Elfsborg U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/10/2015 00:00 |
1 domestic champions (KT) |
Ajax Amsterdam U19 Schalke 04 U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 23:30 |
1 domestic champions (KT) |
Torino U19 Senica U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Puskas Akademia Fehervar U19 Apoel Nicosia U19 |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 22:00 |
1 domestic champions (KT) |
Saburtalo Tbilisi U19 Midtjylland U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 22:00 |
1 domestic champions (KT) |
Viitorul Constanta U19 Minsk U19 |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 21:00 |
1 domestic champions (KT) |
Ravan Baku U19 Spartak Moskva U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 21:00 |
1 domestic champions (KT) |
Zimbru Chisinau U19 Pribram U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 19:00 |
1 domestic champions (KT) |
Servette U19 Villarreal U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 18:00 |
1 domestic champions (KT) |
Besiktas Jk U19 Aktobe U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/10/2015 01:00 |
1 domestic champions (KT) |
Celtic U19 Hjk Helsinki U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Legia Warszawa U19 Litex Lovech U19 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2015 21:00 |
1 domestic champions (KT) |
Domzale U19 Rad U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],Penalty Kicks[2-3] | ||||||
15/10/2015 01:00 |
1 domestic champions (KT) |
Zeljeznicar Sarajevo U19 Red Bull Salzburg U19 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/10/2015 00:30 |
1 domestic champions (KT) |
Anderlecht U19 Brann U19 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2015 00:00 |
1 domestic champions (KT) |
Stade Reims U19 Middlesbrough U19 |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/10/2015 00:00 |
1 domestic champions (KT) |
Brann U19 Anderlecht U19 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Elfsborg U19 Stjarnan Gardabaer U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Litex Lovech U19 Legia Warszawa U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Red Bull Salzburg U19 Zeljeznicar Sarajevo U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Midtjylland U19 Saburtalo Tbilisi U19 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:30 |
1 domestic champions (KT) |
Hjk Helsinki U19 Celtic U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 22:00 |
1 domestic champions (KT) |
Pribram U19 Zimbru Chisinau U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 21:00 |
1 domestic champions (KT) |
Schalke 04 U19 Ajax Amsterdam U19 |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:00 |
1 domestic champions (KT) |
Apoel Nicosia U19 Puskas Akademia Fehervar U19 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 20:00 |
1 domestic champions (KT) |
Aktobe U19 Besiktas Jk U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 19:00 |
1 domestic champions (KT) |
Rad U19 Domzale U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 19:00 |
1 domestic champions (KT) |
Spartak Moskva U19 Ravan Baku U19 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/09/2015 18:00 |
1 domestic champions (KT) |
Villarreal U19 Servette U19 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2015 22:59 |
1 domestic champions (KT) |
Senica U19 Torino U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/09/2015 22:00 |
1 domestic champions (KT) |
Minsk U19 Viitorul Constanta U19 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |