Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ma rốc | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 16 |
2 | Cape Verde | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 7 | 4 | 9 |
3 | Libya | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 2 | 7 |
4 | Sao Tome & Principe | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 19 | -15 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/09/2016 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Sao Tome & Principe |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09/2016 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Libya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2016 22:30 |
qualifying groups (KT) |
Sao Tome & Principe Cape Verde |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2016 01:00 |
qualifying groups (KT) |
Libya Ma rốc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2016 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Cape Verde |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2016 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Libya Sao Tome & Principe |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2016 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Ma rốc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/03/2016 22:30 |
qualifying groups (KT) |
Sao Tome & Principe Libya |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2015 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Libya Cape Verde |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09/2015 22:30 |
qualifying groups (KT) |
Sao Tome & Principe Ma rốc |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/06/2015 00:00 |
qualifying groups (KT) |
Cape Verde Sao Tome & Principe |
7 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/06/2015 02:00 |
qualifying groups (KT) |
Ma rốc Libya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |