Bảng Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nữ Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Nữ Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
3 | Nữ Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Nữ Jordan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16 | -13 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan Nữ Trung Quốc |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Thái Lan Nữ Philippines |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan Nữ Thái Lan |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2018 20:45 |
bảng (KT) |
Nữ Philippines Nữ Trung Quốc |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2018 00:00 |
bảng (KT) |
Nữ Jordan Nữ Philippines |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2018 20:45 |
bảng (KT) |
Nữ Trung Quốc Nữ Thái Lan |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |