Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ba | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | As Magenta Noumea | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
3 | Tafea Fc | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 3 |
4 | Hekari Souths United Fc | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
13/04/2014 11:00 |
bảng (KT) |
Ba Hekari Souths United Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Tafea Fc As Magenta Noumea |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2014 11:05 |
bảng (KT) |
Hekari Souths United Fc As Magenta Noumea |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2014 08:00 |
bảng (KT) |
Ba Tafea Fc |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 11:15 |
bảng (KT) |
Ba As Magenta Noumea |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2014 08:10 |
bảng (KT) |
Tafea Fc Hekari Souths United Fc |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |