Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/10/2022 01:00 |
4 (KT) |
Fehervar Videoton Videoton Puskas Akademia |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:30 |
4 (KT) |
Kazincbarcika Zalaegerszegi TE |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
Szombathelyi Haladas Budapest Honved |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
Ajka Ujpesti TE |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Mte Mosonmagyarovar Varda Se |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Felsozsolca MTK Hungaria FC |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Esmtk Budapest Siofok |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nagyatadi Monori Se |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nyergesujfalu Mezokovesd-Zsory |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Deac Debreceni VSC |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Balatonfuredi Paksi SE |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Budafoki Mte Szegedi Ak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
19/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nagykanizsai Ule Bekescsaba |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 18:00 |
4 (KT) |
Ivancsa Ferencvarosi TC |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
18/10/2022 22:00 |
4 (KT) |
ETO Gyori FC Kecskemeti TE |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/10/2022 18:30 |
4 (KT) |
Nyiregyhaza Vasas |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |